Cẩm nang 8+ mẫu Giấy ủy quyền miễn phí và hiệu quả nhất năm 2024

Hãy nhắc đến việc chuẩn bị giấy ủy quyền, nhiều người thường đặt ra một câu hỏi: “Làm thế nào để viết một văn bản uy thế và hiệu quả?” Đó là một câu hỏi quan trọng mà chúng ta hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.

Các mẫu Giấy ủy quyền phổ biến nhất

1. Mẫu giấy ủy quyền viết tay

2. Mẫu giấy ủy quyền cho người thân

3. Mẫu giấy ủy quyền công ty cho cá nhân

4. Mẫu giấy ủy quyền cá nhân cho cá nhân

5. Mẫu giấy ủy quyền giải quyết công việc

6. Mẫu giấy ủy quyền nhận tiền

7. Mẫu giấy ủy quyền đất đai

8. Mẫu giấy ủy quyền có xác nhận của địa phương

9. Mẫu giấy ủy quyền nhận bằng tốt nghiệp

Hiểu rõ hình thức của giấy ủy quyền

Theo Bộ luật Dân sự, hình thức ủy quyền không được quy định cụ thể, mà sẽ tùy thuộc vào quy định của luật chuyên ngành.

Tuy vậy, chúng ta có thể tìm thấy giấy ủy quyền trong nhiều văn bản khác nhau, chẳng hạn như Luật Sở hữu trí tuệ 2005, Thông tư số 15/2014/TT-BCA về đăng ký xe, và nhiều văn bản khác. Hình thức của giấy ủy quyền có thể tuân thủ quy định của pháp luật hoặc dựa trên thỏa thuận giữa các bên. Tuy nhiên, hiện tại không có văn bản nào quy định cụ thể về hình thức của giấy ủy quyền.

Trong một số trường hợp, ủy quyền phải được lập thành văn bản và được chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền. Điều này đảm bảo tính pháp lý của giấy ủy quyền trong các tranh chấp sau này.

Giấy ủy quyền có cần công chứng không?

Luật Công chứng 2014 không bắt buộc việc giấy ủy quyền phải được công chứng, tuy nhiên một số văn bản chuyên ngành yêu cầu việc này. Ví dụ, việc ủy quyền trong vấn đề thỏa thuận mang thai hộ giữa vợ chồng yêu cầu việc này phải được lập thành văn bản có công chứng.

Tuy nhiên, để đảm bảo tính pháp lý của hợp đồng ủy quyền, các bên có thể thống nhất công chứng hoặc chứng thực hợp đồng ủy quyền. Trong những trường hợp không yêu cầu công chứng hoặc chứng thực và hai bên không có khả năng thực hiện việc này, có thể nhờ một bên thứ ba không liên quan can thiệp và làm chứng.

Thời hạn của giấy ủy quyền là bao lâu?

Bộ luật Dân sự 2015 không quy định cụ thể về giấy ủy quyền, mà quy định về ủy quyền thông qua hợp đồng. Thời hạn của hợp đồng ủy quyền do các bên thỏa thuận hoặc do pháp luật quy định. Trong trường hợp không có thỏa thuận và pháp luật không quy định, hợp đồng ủy quyền có hiệu lực trong vòng một năm kể từ ngày ủy quyền.

Vì vậy, thời hạn của hợp đồng ủy quyền được xác định trong ba trường hợp:

  • Thời hạn ủy quyền do các bên thỏa thuận.
  • Thời hạn ủy quyền do pháp luật quy định.
  • Nếu không có thỏa thuận và pháp luật không quy định, hợp đồng ủy quyền có hiệu lực trong vòng một năm kể từ ngày xác lập việc ủy quyền.

Lưu ý khi lập giấy ủy quyền

Khi lập giấy ủy quyền, chúng ta cần chú ý một số điểm sau:

  • Viết đầy đủ thông tin của hai bên: người ủy quyền và người nhận ủy quyền để định rõ trách nhiệm và quyền lợi.
  • Ghi rõ thời gian ủy quyền để tránh lạm dụng ủy quyền.
  • Ghi chính xác nội dung ủy quyền để tránh việc lạm dụng giấy ủy quyền.
  • Thỏa thuận rõ ràng về trách nhiệm trong trường hợp xảy ra tranh chấp.
  • Nếu có căn cứ ủy quyền, nên trình bày chi tiết để làm căn cứ hợp lý cho việc ủy quyền.

Sự khác biệt giữa giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền

Rất nhiều người vẫn lẫn lộn giữa giấy ủy quyền và hợp đồng ủy quyền. Tuy nhiên, hai loại này khác nhau hoàn toàn.

Giấy ủy quyền là hành động pháp lý đơn phương của bên ủy quyền và áp dụng trong trường hợp ủy quyền cho bên được ủy quyền. Trong khi đó, hợp đồng ủy quyền là sự thỏa thuận ý chí giữa các bên.

Bên được ủy quyền trong giấy ủy quyền không được ủy quyền lại. Tuy nhiên, trong trường hợp của hợp đồng ủy quyền, bên được ủy quyền có thể ủy quyền cho người thứ ba nếu được sự đồng ý của bên ủy quyền hoặc có quy định của pháp luật.

Quan trọng nhất là trách nhiệm của bên được ủy quyền. Nếu người nhận ủy quyền không thực hiện công việc, bên ủy quyền cũng không có quyền yêu cầu, kể cả việc bồi thường thiệt hại.

Đó là những điều quan trọng cần chú ý khi lập giấy ủy quyền. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về việc lập giấy ủy quyền và đảm bảo tính pháp lý cho các vấn đề liên quan.

FEATURED TOPIC