Cách đọc điện trở theo vạch màu để xác định hư hỏng

Điện trở là một linh kiện điện tử quan trọng không thể thiếu trên các bo mạch điện tử của các thiết bị điện tử như tivi, máy giặt, tủ lạnh, điều hòa và nhiều thiết bị khác. Để sửa chữa bo mạch trong các thiết bị này, bạn cần biết đọc giá trị điện trở và xác định liệu nó có hư hỏng hay không.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ chia sẻ cách đọc giá trị điện trở theo vạch màu để bạn có thể xác định lỗi và thay thế linh kiện một cách chính xác.

Điện trở là gì?

Điện trở là linh kiện điện tử phổ biến nhất trên bo mạch điện tử. Nó bao gồm hai tiếp điểm kết nối và thường được sử dụng để hạn chế dòng điện chảy trong mạch, điều chỉnh mức độ tín hiệu, chia điện áp và kích hoạt các linh kiện điện tử khác. Điện trở có ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử và là linh kiện quan trọng nhất trên một bo mạch điện tử.

Phân loại theo công suất:

  1. Điện trở thường: Điện trở có công suất nhỏ từ 0,125W – 0,5W.
  2. Điện trở công suất: Điện trở có công suất lớn từ 1W, 2W, 5W, 10W.
  3. Điện trở sứ, điện trở nhiệt: Điện trở này có vỏ bọc sứ và thường toả nhiệt khi hoạt động.

Cách đọc điện trở theo vạch màu ghi trên thân

Để đọc giá trị điện trở theo vạch màu, bạn cần học bảng quy ước vạch màu điện trở sau đây:

1. Bảng quy ước vạch màu điện trở

  • Đen – 0
  • Nâu – 1
  • Đỏ – 2
  • Cam – 3
  • Vàng – 4
  • Lục – 5
  • Lam – 6
  • Tím – 7
  • Xám – 8
  • Trắng – 9
  • Hoàng Kim (sai số ± 5%)
  • Bạc (sai số ± 10%)

2. Cách đọc điện trở 4 vạch màu

Đối với điện trở có 4 vạch màu, bạn cần lưu ý các thông tin sau:

  • Vạch màu thứ nhất: Đại diện cho giá trị hàng chục trong giá trị điện trở.
  • Vạch màu thứ hai: Đại diện cho giá trị hàng đơn vị trong giá trị điện trở.
  • Vạch màu thứ ba: Đại diện cho hệ số nhân với giá trị số mũ của 10 dùng để nhân với giá trị điện trở.
  • Vạch màu thứ tư: Đại diện cho giá trị sai số của điện trở. Vòng này thường có màu nhũ bạc hoặc nhũ vàng và bạn có thể bỏ qua khi đọc giá trị.

3. Cách đọc điện trở 5 vạch màu

Đối với điện trở có 5 vạch màu, bạn cần lưu ý các thông tin sau:

  • Vạch màu thứ nhất: Đại diện cho giá trị hàng trăm trong giá trị điện trở.
  • Vạch màu thứ hai: Đại diện cho giá trị hàng chục trong giá trị điện trở.
  • Vạch màu thứ ba: Đại diện cho giá trị hàng đơn vị trong giá trị điện trở.
  • Vạch màu thứ tư: Đại diện cho hệ số nhân với giá trị số mũ của 10 dùng để nhân với giá trị điện trở.
  • Vạch màu thứ năm: Đại diện cho giá trị sai số của điện trở.

Bạn có thể áp dụng các công thức đọc vạch màu này cho tất cả các loại điện trở như điện trở 3, 4, 5 và 6 vạch màu. Hy vọng với chia sẻ này, bạn có thể xác định giá trị điện trở một cách nhanh chóng và chính xác nhất.

cach doc dien tro

Ví dụ: Với con điện trở trong hình ảnh, ta có các màu tương ứng như sau: Vòng 1 là Cam, vòng 2 là Đen, vòng 3 là Nâu, vòng 4 là Nhũ Vàng. Từ đó, giá trị của điện trở này là: 30 x 10¹ = 300 (Ω).

Chú ý: Khi xác định vạch màu đầu tiên (Vạch số 1), hãy để ý đến 2 vạch cuối cùng. Vạch màu nào gần với các vạch còn lại là vạch số 1, còn vạch màu nào xa nhất là vạch màu sai số.

Hy vọng với chia sẻ này, bạn đã hiểu được cách đọc giá trị điện trở theo vạch màu một cách đơn giản và chính xác nhất.

FEATURED TOPIC