Đọc giá trị điện trở là một trong những kiến thức cơ bản nhất mà các kỹ sư trong lĩnh vực điện tử cần phải biết. Vậy làm thế nào để đọc giá trị điện trở mà có 4 vạch hoặc 5 vạch màu trên điện trở? Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ cách đọc giá trị điện trở một cách đầy đủ.
Đọc giá trị điện trở
Trước khi tìm hiểu cách đọc giá trị điện trở, hãy hiểu điện trở là gì. Điện trở là một linh kiện quan trọng trong thiết bị điện tử, được làm từ hợp chất carbon và kim loại. Giá trị điện trở được biểu diễn bằng các màu trên điện trở. Đơn vị của điện trở là Ω (Ohm), KΩ (Kilo-ohm), MΩ (Mega-ohm).
Bạn đang xem: Tìm hiểu cách đọc giá trị điện trở và màu điện trở
Cách tính giá trị của một điện trở
Để biết giá trị của một điện trở, chúng ta có thể sử dụng đồng hồ ohm hoặc mã màu trên điện trở để đọc. Cách đọc giá trị điện trở dựa trên màu sắc được quy định theo tiêu chuẩn quốc tế CEI 60757 (1983). Bảng màu quy ước cách đọc giá trị điện trở như sau:
- Đen = 0
- Nâu = 1
- Đỏ = 2
- Cam = 3
- Vàng = 4
- Lục = 5
- Lam = 6
- Tím = 7
- Xám = 8
- Trắng = 9
- Hoàng Kim sai số 5%
- Bạc sai số 10%
Hoặc bạn có thể nhớ các trị số điện trở theo câu: “Đen không, nâu một, đỏ hai, cam ba, vàng bốn, lục năm, lam sáu, tím bảy, xám tám, chín trắng.”
Cách đọc giá trị dựa trên màu
Cách đọc giá trị điện trở phụ thuộc vào số vạch màu trên điện trở. Đối với điện trở có 4 vạch màu, các vạch màu đại diện cho giá trị hàng chục, hàng đơn vị, hệ số nhân và sai số của điện trở. Ví dụ, một điện trở có các vạch màu xanh lam, xanh lục, đen, nâu, sẽ có giá trị là 4300Ω.
Đối với điện trở có 5 vạch màu, các vạch màu đại diện cho giá trị hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị, hệ số nhân và sai số của điện trở.
Cách đọc điện trở công suất
Đối với điện trở có giá trị được định nghĩa theo vạch màu và có 5 vạch hoặc 6 vạch màu, cách đọc sẽ có chút khác biệt. Tuy nhiên, cách đọc màu điện trở vẫn dựa trên các giá trị màu sắc được ghi trên trở theo thứ tự quy ước.
Sự khác biệt giữa giá trị thực tế và lý thuyết
Trong mỗi thiết bị điện tử, giá trị điện trở có thể có sai số nhất định trong khoảng dung sai cho phép. Ví dụ, một điện trở 100Ω có dung sai 5%, điện trở sẽ có giá trị từ 95Ω đến 105Ω.
Cách tính toán khoảng dung sai
Khoảng dung sai của điện trở được tính bằng phần trăm giá trị lý thuyết trên bảng màu điện trở. Ví dụ, nếu một điện trở có giá trị 220Ω và dung sai 10%, khoảng dung sai sẽ là 22Ω. Do đó, giá trị điện trở nằm trong khoảng từ 198Ω đến 242Ω.
Cách đọc điện trở với 3 vạch màu
Thông thường, một điện trở có ít nhất 4 vạch màu. Tuy nhiên, đôi khi các vạch cuối cùng có thể bị bỏ qua. Cách đọc điện trở với 3 vạch màu chỉ thể hiện dung sai và thường có dung sai cao nhất là 20%.
Việc đọc các vạch màu sẽ bắt đầu từ vạch đầu tiên và điều chỉnh để khớp gần nhất với cạnh của điện trở. Vạch dung sai sẽ nằm xa hơn so với các vạch trước đó.
Viết giá trị của một điện trở
Các đơn vị và các tiền tố thường được thêm vào sau các giá trị điện trở. Ví dụ, 12 kΩ = 12000Ω, 3.4 MΩ = 3400000Ω.
Có điện trở 3 vạch màu không?
Thông thường, một điện trở sẽ có tối thiểu 4 vạch màu. Tuy nhiên, đôi khi các vạch cuối cùng có thể bị bỏ qua. Cách đọc điện trở với 3 vạch màu chỉ thể hiện dung sai cao nhất là 20%.
Hy vọng với những thông tin trên, bạn đã hiểu cách đọc giá trị điện trở và màu điện trở một cách đầy đủ. Đừng quên ghé thăm website Izumi.Edu.VN để tìm hiểu thêm kiến thức điện tử và các sản phẩm phụ kiện điện mặt trời chất lượng.
Nguồn: https://izumi.edu.vn/
Danh mục: Tài liệu điện