Chào các bạn! Hôm nay mình sẽ giới thiệu với các bạn về ankan – một loại hidrocacbon rất quan trọng và được sử dụng rộng rãi. Ankan có tính chất vật lý và hóa học đặc trưng, và có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày.
- Thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect): Cấu Trúc, Cách Dùng và Bài Tập Có Đáp Án
- Công Thức Cấp Số Cộng – Công Thức Cấp Số Nhân, Ví Dụ Minh Họa
- Phân tích chi phí xây nhà, cách tính m2 xây dựng nhà ở
- Năng Lượng Của Con Lắc Lò Xo: Bí Quyết Tham Khảo Tại Izumi.Edu.VN
- Độ sụt bê tông: Tiêu chuẩn, cách kiểm tra & chọn độ sụt phù hợp
Định nghĩa Ankan là gì?
Ankan là loại hidrocacbon không có mạch vòng. Trong phân tử ankan, chỉ có các liên kết đơn C-C hoặc C-H. Ankan có công thức tổng quát là CnH2n+2 (với n ≥ 1), và đơn giản nhất là metan (CH4).
Bạn đang xem: Ankan: Công dụng, tính chất và cách tạo ra
Dãy đồng đẳng ankan
Dãy đồng đẳng ankan bao gồm CH4 và các chất có công thức phân tử tương tự như C2H6, C3H8, C4H10, C5H12… Mạch cacbon trong dãy đồng đẳng ankan có thể không phân nhánh hoặc có thể có nhánh.
Các đặc điểm của dãy đồng đẳng ankan:
- Mạch cacbon ở dạng mạch hở, có thể phân nhánh hoặc không phân nhánh.
- Trừ CH4, các nguyên tử cacbon trong phân tử ankan không cùng nằm trên một đường thẳng.
- Các liên kết trong phân tử chỉ có liên kết đơn và các nguyên tử cacbon trong mạch có thể quay khá tự do.
Đồng phân
Từ C4H10 trở đi, mỗi công thức phân tử của ankan ứng với nhiều đồng phân khác nhau, bao gồm cả mạch cacbon không phân nhánh và mạch cacbon có phân nhánh.
Danh pháp của ankan
Các ankan có thể được đặt tên theo các quy tắc danh pháp quốc tế. Tên gọi của ankan mạch thẳng được đặt theo quy tắc: Tên mạch cacbon + an. Ví dụ: CH4 được gọi là metan, C2H6 là etan, C3H8 là propan, C4H10 là butan.
Đối với các ankan có mạch có nhánh, tên gọi được đặt theo quy tắc: Vị trí mạch nhánh – tên nhánh + tên mạch chính + an.
Tính chất vật lý và hóa học của ankan
Ankan có tính chất vật lý và hóa học đa dạng. Dưới đây là một số tính chất quan trọng:
- Ở điều kiện thường, ankan đầu tiên trong dãy đồng đẳng là khí, các ankan tiếp theo là dạng lỏng hoặc rắn.
- Ankan nhẹ hơn nước và không tan trong nước, nhưng có thể tan trong một số dung môi hữu cơ.
- Ankan là dung môi không phân cực, có thể hòa tan trong các chất không phân cực như benzen, dầu mỡ.
- Khi bị đốt, ankan cháy và tỏa ra nhiều nhiệt. Tuy nhiên, khi được đốt không hoàn toàn, sản phẩm cháy còn có CO, C và các chất khác.
- Ankan có tính chất tác dụng với halogen, oxi và các chất khác trong một số điều kiện nhất định.
Cách tạo ra ankan
Ankan có thể được điều chế trong phòng thí nghiệm và công nghiệp.
Trong phòng thí nghiệm, metan có thể được tạo ra thông qua phản ứng giữa natri axetat khan và hỗn hợp vôi tôi xút:
CH3COONa + NaOH → CH4↑ + Na2CO3 (với sự có mặt của CaO và nhiệt độ)
Trong công nghiệp, ankan thu được từ dầu mỏ, khí dầu mỏ và khí thiên nhiên thông qua phương pháp chưng cất phân đoạn.
Ứng dụng của ankan
Ankan có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, bao gồm:
- Nhiên liệu trong hàn cắt kim loại.
- Dầu bôi trơn và chất dung môi.
- Tổng hợp các chất hữu cơ khác như chlorua metyl, dichlorua metylen, tetrachlorua cacbon, difluorid clo,…
- Điều chế các chất khác như: Hỗn hợp CO + H2, amoniac, C2H2, andehit fomic,…
Tổng kết
Trên đây là những thông tin cơ bản về ankan, một loại hidrocacbon quan trọng và có nhiều ứng dụng. Ankan có tính chất vật lý và hóa học đặc trưng, và được tạo ra trong phòng thí nghiệm và công nghiệp. Hi vọng rằng những kiến thức này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về ankan và áp dụng nó trong thực tiễn cuộc sống. Đừng quên ghé thăm Izumi.Edu.VN để cập nhật thêm nhiều thông tin bổ ích về môn Hóa học.
Nguồn: https://izumi.edu.vn/
Danh mục: Công thức