Trên trang web Izumi.Edu.VN chúng ta sẽ tìm hiểu về công thức oxit cao nhất của nhôm (Al), bao gồm cả kiến thức mở rộng và bài tập vận dụng. Hãy cùng khám phá!
- Công thức hình học và toán chuyển động lớp 5: Bí quyết thành công
- Cách tính cường độ dòng điện hiệu quả nhất
- XÁC ĐỊNH NHIỆT ĐỘ SÔI VÀ KHOẢNG CHƯNG CẤT – Bí Kíp Nấu Món Thành Công!
- Hướng dẫn tính diện tích mái ngói – Bí quyết không thể bỏ lỡ!
- Cách tính diện tích sơn nhà – Mẹo hay chuẩn xác đến 99% để tiết kiệm chi phí
Công thức oxit cao nhất của Al
Công thức oxit cao nhất của nhôm là Al2O3.
Bạn đang xem: Công thức oxit cao nhất của nhôm (Al)
Giải thích:
Nhôm (Al) có cấu hình electron là: 1s22s22p63s23p1.
⇒ Nhôm thuộc nhóm IIIA trong bảng tuần hoàn, có hoá trị cao nhất với oxy là III.
Do đó, công thức oxit cao nhất của nhôm là Al2O3.
Mở rộng kiến thức về Al2O3
1. Tính chất vật lý và nhận biết
-
Tính chất vật lý: Al2O3 là chất rắn màu trắng, không tan trong nước và rất bền. Nhiệt độ nóng chảy của nó là 2050oC.
-
Nhận biết: Khi hòa tan Al2O3 vào dung dịch NaOH, chúng ta sẽ thấy nó tan ra và tạo dung dịch không màu.
Al2O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2O
2. Tính chất hóa học
- Al2O3 là một loại oxide lưỡng tính.
- Tác dụng với acid:
Al2O3 + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2O
- Tác dụng với dung dịch base mạnh:
Al2O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2O
hoặc viết: Al2O3 + 2NaOH + 3H2O → 2Na[Al(OH)4] Al2O3 + 2OH- → 2AlO2- + H2O
- Al2O3 cũng tác dụng được với C:
Al2O3 + 9C → Al4C3 + 6CO
3. Điều chế
- Nhiệt phân Al(OH)3:
2Al(OH)3 → Al2O3 + 3H2O
4. Ứng dụng
- Nhôm oxide là một thành phần của vật liệu gốm alumina thuộc nhóm lưỡng tính. Chất này có thể được tìm thấy trong các nguồn như cao lanh, đất sét, fenspat, alumina vôi hóa, và alumina ngậm nước.
- Alumina có nhiệt độ nóng chảy cao, vật liệu gốm sứ alumina vẫn giữ được 90% độ bền ở 1100oC và được sử dụng để chế tạo các chi tiết cần có tính chịu nhiệt.
Bài tập vận dụng liên quan
Câu 1: Một thuốc thử phân biệt 3 chất rắn Mg, Al, Al2O3 đựng trong các lọ riêng biệt là dung dịch:
- A. H2SO4 đặc nguội.
- B. NaOH.
- C. HCl đặc.
- D. NH3.
Hướng dẫn giải:
Đáp án B
NaOH không thể hòa tan Mg, nhưng có thể hòa tan Al2O3 và Al. Trong phản ứng với Al, khí H2 sẽ được tạo ra.
Al2O3 + 2NaOH → 2NaAlO2 + H2O
2Al + 2NaOH + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2
Câu 2: Al, Al2O3, Al(OH)3 đều có thể tác dụng với dung dịch HCl và dung dịch NaOH. Các chất có tính chất lưỡng tính là:
- A. Al và Al(OH)3.
- B. Al và Al2O3.
- C. Al, Al2O3 và Al(OH)3.
- D. Al2O3 và Al(OH)3.
Hướng dẫn giải:
Đáp án D
Al2O3 là một loại oxide lưỡng tính và Al(OH)3 là một loại hydroxide lưỡng tính.
Câu 3: Các dung dịch nào sau đây đều có tác dụng với Al2O3?
- A. Na2SO4, HNO3.
- B. HNO3, KNO3.
- C. HCl, NaOH.
- D. NaCl, NaOH.
Hướng dẫn giải:
Đáp án C
Vì Al2O3 là một loại oxide lưỡng tính, nó có thể phản ứng với cả acid và base.
Đó là một số kiến thức cơ bản về công thức oxit cao nhất của nhôm (Al). Nếu bạn muốn biết thêm chi tiết hoặc tìm hiểu về các công thức oxit khác, hãy truy cập Izumi.Edu.VN.
Nguồn: https://izumi.edu.vn/
Danh mục: Công thức