Hoá 11: Bí mật về Anken – Công thức, tính chất hóa học và phản ứng đặc trưng

Bạn đã từng nghe về Anken (olefin) chưa? Đây là những hidrocacbon đặc biệt không no, có mạch hở và trong phân tử của nó có chứa một liên kết đôi C=C. Tuy chỉ có một liên kết đôi, nhưng Anken lại rất đặc biệt và quan trọng trong lĩnh vực hoá học.

Anken là gì?

Anken là những hợp chất không no, có mạch hở và chỉ có một liên kết đôi C=C trong phân tử của nó. Ví dụ đơn giản nhất cho Anken là CH2=CH2.

Anken là hợp chất

Công thức và cách gọi tên của Anken

Công thức tổng quát

Công thức tổng quát của Anken là CnH2n.

Cách gọi tên của các Anken

Có hai cách gọi tên Anken: tên thông thường và tên thay thế.

Tên thông thường

Tên thông thường là tên Anken có cùng số nguyên tử cacbon ban đầu, sau đó đổi đuôi -an thành đuôi -ilen. Ví dụ: CH2=CH2 được gọi là etilen.

Tên thay thế

Tên thay thế là tên được đọc theo sự sắp xếp lần lượt là số chỉ vị trí nhánh – tên nhánh – số chỉ vị trí của liên kết đôi – en. Ví dụ: CH2=CH-CH2-CH3 được gọi là but-1-en.

Tính chất vật lý của Anken

  • Các Anken từ C2 → C4 ở dạng khí, từ C5 trở đi là chất lỏng hoặc rắn (ở điều kiện thường).
  • Khi phân tử khối tăng thì nhiệt độ sôi, khối lượng riêng và nhiệt độ nóng chảy của Anken cũng tăng dần.
  • Anken nhẹ hơn nước.
  • Anken ít tan trong nước, nhưng dễ tan trong các dung môi hữu cơ như rượu, ete,…

Tính chất hoá học của Anken

Anken có nhiều phản ứng đặc trưng như:

1. Phản ứng cộng hidro (Anken + H2)

Phản ứng cộng hidro của Anken có phương trình tổng quát: CnH2n + H2 → CnH2n+2.

2. Phản ứng cộng hợp halogen

  • Phản ứng với Brom: CH2=CH2 + Br2 → Br-CH2-CH2-Br. Anken làm mất màu dung dịch Brom, phản ứng này được sử dụng để nhận biết Anken.
  • Phản ứng với Clo: CH2=CH2 + Cl2 → Cl-CH2-CH2-Cl.

3. Phản ứng cộng hợp Hiđro halogenua

  • Anken + HCl → CH3-CH2Cl. Chú ý: Đồng đẳng của etilen khi phản ứng sẽ tạo ra hỗn hợp các sản phẩm trong đó có sản phẩm chính và sản phẩm phụ.
  • Anken + HBr → CH3-CH2-Br. Chú ý:
    • Phản ứng dễ dần theo dãy HCl, HBr, HI.
    • Phản ứng cộng HX vào anken bất đối tạo ra hỗn hợp gồm hai sản phẩm.
    • Đối với các anken khác bất đối xứng khi cộng HX sẽ tuân theo quy tắc Maccopnhicop. Quy tắc này cho biết ưu tiên cộng vào nguyên tử cacbon bậc thấp hơn trước.

4. Phản ứng cộng hợp H2O (đun nóng, có axit loãng xúc tác)

  • Phản ứng cộng hợp nước của Etilen: CH2=CH2 + H2O → CH3-CH2-OH.
  • Đối với các anken khác bất đối xứng khi cộng H2O cũng tuân theo quy tắc Maccopnhicop: Nhóm -OH đính vào C bậc cao.

5. Phản ứng trùng hợp

Phản ứng trùng hợp xảy ra khi nhiều phân tử nhỏ giống nhau hoặc tương tự nhau cộng lại để tạo thành phân tử lớn (hợp chất cao phân tử). Ví dụ: nCnH2n → (CH2-CH2-)n (Polietylen hay PE).

6. Phản ứng oxi hoá

  • Phản ứng oxi hoá không hoàn toàn: CnH2n + KMnO4 → nCnH2n(OH)2 + 2MnO2. Anken làm mất màu dung dịch thuốc tím.
  • Phản ứng cháy (oxi hóa hoàn toàn): CnH2n + (3/2)O2 → nCO2 + nH2O.

Điều chế Anken

Anken có thể được điều chế trong phòng thí nghiệm và công nghiệp bằng các phương pháp như tách nước từ ancol etylic, thu từ nguồn khí chế biến dầu mỏ, tách H2 khỏi ankan, tách X2 từ dẫn xuất CnH2n+1X, và cộng hợp Ankin hoặc Ankadien với H2.

Với những bí mật về Anken này, bạn đã sẵn sàng khám phá thêm về hợp chất quan trọng này chưa? Còn chần chừ gì mà không truy cập Izumi.Edu.VN ngay để nắm bắt kiến thức và thông tin mới nhất về Anken cũng như các chủ đề hoá học khác. Chi tiết hơn, hãy đăng ký tài khoản để nhận được sự tư vấn và xây dựng lộ trình ôn thi hiệu quả và phù hợp nhất với bản thân. Chúc bạn thành công trong hành trình hoá học của mình!

FEATURED TOPIC