Cấu trúc “ought to” là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh và thường được sử dụng trong các văn bản trọng yếu. Nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn cải thiện khả năng sử dụng ngữ pháp tiếng Anh của mình. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cấu trúc “ought to” trong tiếng Anh.
1. Định nghĩa “Ought to”
“Ought to” là một động từ khiếm khuyết và có nghĩa tương tự như “should”. Dưới đây là một số ví dụ:
Bạn đang xem: Cấu trúc “ought to” trong tiếng Anh: Sử dụng và ví dụ
- Anh ta nên có mặt ở đây và giải quyết vấn đề này.
- Anh ấy không nên lớn tiếng với cô ấy như vậy.
Trong hầu hết các trường hợp, “ought to” và “should” có thể thay thế cho nhau.
2. Cách sử dụng cấu trúc “Ought to” trong tiếng Anh
Có bốn trường hợp phổ biến khi sử dụng cấu trúc “ought to”. Chúng ta sẽ tìm hiểu chi tiết mỗi trường hợp sau đây.
2.1. Cách 1: Nói về bổn phận của ai đó
Cách sử dụng đầu tiên của “ought to” là khi muốn nhắc đến một hành động, sự việc đáng lẽ phải xảy ra nhưng lại không thực hiện. Ý nghĩa của cấu trúc này tương tự như “should”.
Ví dụ:
- Bạn nên làm bài tập về nhà trước khi đến lớp.
- Bạn nên hoàn thành bài tập của mình ngay tại lớp học.
2.2. Cách 2: Khi nói về sự suy diễn
Với cách sử dụng này, chúng ta có thể sử dụng “ought to” (tương tự như “should”) để diễn đạt suy luận của mình về một vấn đề nào đó hoặc kết luận một sự việc hợp lý và dự đoán.
Ví dụ:
- Thời tiết sẽ trở nên tệ hơn vào đầu tuần tới.
- Cô ấy sẽ không đến đây vì cô ấy bị ốm.
2.3. Cách 3: Cấu trúc “ought to” dạng câu hỏi
Cấu trúc câu hỏi với “ought to” ít được sử dụng. Thay vào đó, chúng ta thường sử dụng các cấu trúc có nghĩa tương tự như “ought” hoặc “should”.
Ví dụ:
- Anh có nghĩa rằng chúng ta nên bắt đầu dự án ngay hôm nay không?
2.4. Cách 4: Cấu trúc “ought to have…”
Cấu trúc “ought to” không có dạng quá khứ. Tuy nhiên, khi muốn nói về một việc đã xảy ra trong quá khứ, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc “ought to have + past participle”.
Ví dụ:
- Tôi phải đi học vào sáng nay nhưng tôi đã quên mất.
- Đáng lẽ tôi phải mang bánh về nhưng tôi đã để quên nó ở cửa hàng.
3. Phân biệt “Ought to” và “Should” trong tiếng Anh
Mặc dù “ought to” và “should” có ý nghĩa tương đối giống nhau và có thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp, chúng vẫn có những điểm khác biệt.
- “Ought to” thường được sử dụng trong các văn bản trọng yếu và trang trọng, trong khi “should” được sử dụng trong các trường hợp thông thường.
- “Ought to” mang nghĩa trang trọng hơn và có phần khách quan hơn “should”.
- “Ought to” không sử dụng trong câu điều kiện, trong khi “should” có thể.
- “Should” được sử dụng khi thể hiện ý kiến chủ quan, trong khi “ought to” thường thể hiện cái nhìn khách quan về một vấn đề nào đó.
4. Lưu ý khi sử dụng cấu trúc “Ought to” trong tiếng Anh
Để sử dụng cấu trúc “ought to” một cách chính xác, hãy lưu ý các điểm sau:
- “Ought to” thường được sử dụng trong những văn bản trọng yếu và trang trọng.
- Sau “ought to” luôn là một động từ nguyên mẫu.
- “Ought to” có thể thay thế cho “should” trong hầu hết các trường hợp, ngoại trừ trong câu điều kiện.
- “Ought to” không được sử dụng trong thì quá khứ.
- Khi muốn nói về một việc đã xảy ra trong quá khứ, chúng ta sử dụng “ought to have”.
5. Bài tập về cấu trúc “Ought” trong tiếng Anh
Dưới đây là một bài tập nhỏ để bạn thực hành sử dụng cấu trúc “ought to” của bản thân. Hãy viết lại các câu sau đồng nghĩa sử dụng cấu trúc “ought to”.
- You should tell her the truth about everything.
- He should go to the hospital for a checkup.
- You should study hard because at the end of this month we will have an exam.
- You should apologize to him.
- You should clearly define your goals.
- He should be more focused at work.
- You should listen when others have suggestions.
- You should change your mind to find the problem.
- She should confess to get leniency.
- You should spend wisely.
Đáp án:
- You ought to tell her the truth about everything.
- He ought to go to the hospital for a checkup.
- You ought to study hard because at the end of this month we will have an exam.
- You ought to apologize to him.
- You ought to clearly define your goals.
- He ought to be more focused at work.
- You ought to listen when others have suggestions.
- You ought to change your mind to find the problem.
- She ought to confess to get leniency.
- You ought to spend wisely.
Đó là những kiến thức về cấu trúc “ought to” trong tiếng Anh mà chúng ta vừa tìm hiểu. Hy vọng những điều mà chúng ta đã chia sẻ sẽ hữu ích với bạn.
Step Up chúc bạn học tập tốt!
Nguồn: https://izumi.edu.vn/
Danh mục: Công thức