Chào mừng các bạn đến với Izumi.Edu.VN! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá về cấu trúc “This is the first time” và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Đây là một trong những cấu trúc phổ biến nhất mà bạn thường gặp trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Với bài viết này, chắc chắn bạn sẽ nắm vững cách sử dụng của nó.
- Hãy khám phá công thức electron và cấu trúc phân tử của những chất sau: Br2, CH4, H2O, NH3, C2H6
- Cách tính độ bất bão hòa hợp chất hữu cơ và giải các dạng bài tập về nó
- Cách pha hóa chất trong phòng thí nghiệm: Pha loãng HCl, NaOH
- Cosphi: Tìm hiểu và Công thức tính chính xác năm 2023
- Cách tính chiều dài con lắc lò xo, Lực đàn hồi, Lực phục hồi (hay, chi tiết)
1. Cấu Trúc “This is the First Time” – Ý Nghĩa Và Cách Dùng
Cấu trúc “This is the first time” hay “It is the first time” có nghĩa là “đây là lần đầu tiên…”. Đây là một cấu trúc cố định để diễn đạt trải nghiệm lần đầu tiên của một người với một sự vật, sự việc hoặc một địa điểm nào đó.
Bạn đang xem: Cấu Trúc “This is the First Time” – Cách Dùng Và Bài Tập
Cấu trúc này nhấn mạnh về sự đặc biệt của lần đầu tiên. Bạn có thể sử dụng cấu trúc này để kể lại một câu chuyện hoặc trải nghiệm mới mẻ của bản thân.
Ví dụ:
- Đây là lần đầu tiên tôi gặp một giáo viên thật là cool.
Trong các bài tập hoặc phần viết lại câu, bạn sẽ gặp cấu trúc tương đương của “This is the first time” là:
- S + have/has + never + P2 + before
- S + have/has + not + P2 + before
Ví dụ:
- Tôi chưa bao giờ thử ăn đồ ăn Ấn Độ trước đây.
- Họ chưa bao giờ trượt bài kiểm tra môn tiếng Anh.
- Đây là lần đầu tiên Sarah có bạn trai.
Lưu ý:
- Thì sử dụng trong các câu cấu trúc “This is the first time” và tương đương đều là thì Hiện Tại Hoàn Thành.
- Khi viết lại câu sử dụng cấu trúc “This is the first time”, không sử dụng từ “before” như trong câu gốc.
2. Bài Tập Áp Dụng Cấu Trúc “This is the First Time”
Hãy viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc “This is the first time”.
-
Marco hasn’t gone abroad outside Mexico before.
→ This is the first time Marco ____ -
Lana has never tried scuba diving before.
→ This is the first time Lana ____ -
We haven’t talked about science fiction movies before.
→ This is the first time we ____ -
I have never cut my hair short before.
→ This is the first time I ____ -
My brother has never thought of trying to bake a cake before.
→ This is the first time my brother ____ -
We have never met a celebrity before.
→ This is the first time we ____ -
Long hasn’t never eaten tuna before.
→ This is the first time Long ____ -
I haven’t had such a tasty Thanksgiving dinner before.
→ This is the first time I ____ -
Zoey has not been to Denmark before.
→ This is the first time Zoey ____ -
Chip hasn’t gone here before.
→ This is the first time Chip ____ -
I haven’t met such a beautiful girl before.
→ This is the first time I ____ -
I haven’t joined a writing club before.
→ This is the first time I ____ -
Tom has never read such a long story.
→ This is the first time Tom ____ -
Jack has not flown on a helicopter before.
→ This is the first time Jack ____ -
She has never learnt to play an instrument before.
→ This is the first time she ____
Đáp án:
- This is the first time Marco has gone abroad outside Mexico.
- This is the first time Lana has tried scuba diving.
- This is the first time we have talked about science fiction movies.
- This is the first time I have cut my hair short.
- This is the first time my brother has thought of trying to bake a cake.
- This is the first time we have met a celebrity.
- This is the first time Long has eaten tuna.
- This is the first time I have had such a tasty Thanksgiving dinner.
- This is the first time Zoey has been to Denmark.
- This is the first time Chip has gone here.
- This is the first time I met such a beautiful girl.
- This is the first time I have joined a writing club.
- This is the first time Tom has read such a long story.
- This is the first time Jack has flown on a helicopter.
- This is the first time she has learnt to play an instrument.
Nếu bạn đã hoàn thành bài tập này, hãy tự tạo ra thêm một số câu ví dụ sử dụng cấu trúc “This is the first time” để rèn kỹ năng của mình.
Hy vọng với bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc “This is the first time” và có thể sử dụng nó một cách thành thạo trong tiếng Anh. Đừng ngại thực hành và luyện tập thường xuyên nhé!
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các cấu trúc và ngữ pháp tiếng Anh, hãy tham khảo thêm các bài viết khác trên Izumi.Edu.VN.
Nguồn: https://izumi.edu.vn/
Danh mục: Công thức