Tìm hiểu về nhiệt lượng và công thức tính nhiệt lượng (Vật Lý 8)

Giải thích nhiệt lượng

Trước khi đi vào công thức tính nhiệt lượng, hãy ôn lại khái niệm về nhiệt lượng. Nhiệt lượng là phần nhiệt năng mà vật nhận thêm hoặc mất bớt trong quá trình truyền nhiệt. Nhiệt năng của vật là tổng động năng của các phân tử bên trong vật. Với nhiệt độ càng cao thì nhiệt năng càng lớn.

Các yếu tố ảnh hưởng đến nhiệt lượng

Mối quan hệ giữa nhiệt lượng vật cần thu vào để nóng lên với khối lượng, nhiệt độ, nhiệt dung sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về công thức tính nhiệt lượng.

Khối lượng của vật

Khối lượng của vật càng lớn thì nhiệt lượng của vật thu vào càng lớn.

Độ tăng nhiệt độ của vật

Độ tăng nhiệt độ của vật càng lớn thì nhiệt lượng vật thu vào càng lớn.

Chất làm vật

Nhiệt lượng của vật cần thu vào để nóng lên phụ thuộc vào chất làm vật.

Công thức tính nhiệt lượng

Việc nhớ công thức tính nhiệt lượng là rất quan trọng vì hiện tại chưa có dụng cụ nào giúp đo được nhiệt lượng từ vật. Công thức tính nhiệt lượng là:

Q = m.c.∆t

Trong đó:

  • Q: Nhiệt lượng (J).
  • m: Khối lượng vật (kg).
  • c: Nhiệt dung riêng của chất tạo ra vật (J/kg.K).
  • ∆t: Độ tăng hoặc giảm nhiệt độ của vật (đo bằng độ C hoặc độ K).

Lưu ý rằng nhiệt lượng cũng có thể được tính bằng đơn vị calo hoặc kcalo.

Nhiệt dung riêng là gì

Nhiệt dung riêng của một chất cho biết nhiệt lượng cần thiết để làm tăng độ nóng của 1kg chất đó thêm 1 °C hoặc 1 °K.

Định nghĩa nhiệt dung riêng

Ví dụ, nhiệt dung riêng của nước là 4200 J/kg.K, nghĩa là để làm tăng nhiệt độ của 1kg nước thêm 1 °C, cần cung cấp 4200 J nhiệt lượng.

Bài tập công thức tính nhiệt lượng (Vật Lý 8)

Câu 1:

Để đun nóng 5 lít nước từ 20 °C lên 40 °C, cần bao nhiêu nhiệt lượng?

Đáp án: Nhiệt lượng cần là: Q = m.c.∆t = 5.4200.(40 – 20) = 420000 J = 420 kJ.

Câu 2:

Người ta cung cấp cho 10 lít nước một nhiệt lượng là 840 kJ. Hỏi nước nóng lên thêm bao nhiêu độ?

Đáp án: Nhiệt độ nước nóng thêm là: ∆t = Q / (m.c) = 840000 / (10.4200) = 20 °C.

Câu 3:

Tính nhiệt dung riêng của một kim loại biết rằng cần cung cấp 5 kg kim loại này ở 20 °C một nhiệt lượng khoảng 59 kJ để nó nóng lên đến 50 °C. Kim loại đó tên là gì?

Đáp án: Nhiệt dung riêng của một kim loại là: c = Q / (m.∆t) = 59000 / 5.(50 – 20) = 393.3 J/kg.K.

Câu 4:

Người ta phơi ra nắng một chậu chứa 5 lít nước. Sau một thời gian, nhiệt độ của nước tăng từ 28 °C lên 34 °C. Hỏi nước đã thu được bao nhiêu năng lượng từ Mặt Trời?

Đáp án: Năng lượng nước đã thu được từ Mặt Trời là: Qthu = m.c.∆t = 5.4200.(34 – 28) = 126000 J = 126 kJ.

Qua đó, chúng ta đã tìm hiểu về công thức tính nhiệt lượng một cách đầy đủ và chi tiết. Công thức này giúp chúng ta dễ dàng giải các bài tập vật lý.

FEATURED TOPIC