Cách tính nồng độ mol và nồng độ phần trăm của dung dịch

Xin chào các bạn đến với Izumi.Edu.VN! Hóa học là một trong những môn học được nhiều bạn trẻ yêu thích hiện nay. Để nắm vững kiến thức và giải bài tập hóa học chính xác, chúng ta cần nắm vững công thức tính nồng độ mol và nồng độ phần trăm của dung dịch.

Nồng độ mol là gì?

Nồng độ mol của dung dịch cho biết số mol chất tan có trong 1 lít dung dịch. Để tính nồng độ mol, chúng ta sử dụng công thức sau:

Công thức: n = CM.Vdd (mol).

Trong đó:

  • CM: là nồng độ mol
  • n: là số mol chất tan
  • Vdd: là thể tích dung dịch (lít)

Công thức tính nồng độ mol

Bài tập ví dụ về tính nồng độ mol

Ví dụ 1: Tính khối lượng H2SO4 có trong 50ml dd H2SO4 2M.

Lời giải:

  • Tính số mol H2SO4 có trong dd H2SO4 2M:
    • nH2SO4 = CM.V = 2.0,05 = 0,1 (mol).
  • Tính khối lượng H2SO4:
    • mH2SO4 = n.M = 0,1.98 = 9,8 (gam).

Nồng độ phần trăm dung dịch là gì?

Nồng độ phần trăm của dung dịch cho biết số gam chất tan có trong 100 gam dung dịch. Để tính nồng độ phần trăm, chúng ta sử dụng công thức sau:

Công thức: C% = (mct/mdd) x 100%

Trong đó:

  • C%: là nồng độ phần trăm của dung dịch
  • mct: là khối lượng chất tan (gam)
  • mdd: là khối lượng dung dịch (gam); mdd = mdung môi + mchất tan

Bài tập ví dụ về tính nồng độ phần trăm

Ví dụ 1: Hoà tan 20 gam muối vào nước được dd có nồng độ 10%.

Lời giải:

  • Tính khối lượng dung dịch nước muối thu được:
    • mdd = (mmuối x 100%) / C% = (20 x 100%) / 10% = 200 (gam).
  • Tính khối lượng nước cần dùng cho sự pha chế:
    • mnước = mdd – mmuối = 200 – 20 = 180 (gam).

Nhờ những công thức tính nồng độ mol và nồng độ phần trăm này, chúng ta có thể tính số mol và khối lượng chất tan có trong dung dịch. Đây là những kiến thức cơ bản giúp chúng ta ôn tập và làm bài tập hóa học hiệu quả.

Hy vọng các bạn đã tìm hiểu và hiểu rõ hơn về cách tính nồng độ mol và nồng độ phần trăm của dung dịch. Đừng quên truy cập Izumi.Edu.VN để biết thêm nhiều kiến thức hữu ích khác nhé!

FEATURED TOPIC