13 Quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh dễ nhớ

Học tiếng Anh luôn gặp khó khăn với quy tắc đánh trọng âm. Tuy nhiên, đừng lo lắng, trong bài viết này, Langmaster sẽ chia sẻ cho bạn 13 quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh cực dễ nhớ. Hãy cùng tìm hiểu ngay thôi!

1. 13 quy tắc đánh trọng âm trong tiếng Anh

QUY TẮC 1: Động từ có 2 âm tiết thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2

Ví dụ:

  • Begin /bɪˈɡɪn/ (bắt đầu)
  • Become /bɪˈkʌm/ (trở thành)
  • Forget /fərˈɡet/ (quên)
  • Enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (tận hưởng)
  • Discover /dɪˈskʌvər/ (khám phá)
  • Relax /rɪˈlæks/ (thư giãn)
  • Deny /dɪˈnaɪ/ (chối bỏ)
  • Reveal /rɪˈviːl/ (hé lộ)

Ngoại lệ:

  • Answer /ˈænsər/ (trả lời)
  • Enter /ˈentər/ (tiến vào)
  • Happen /ˈhæpən/ (xảy ra)
  • Offer /ˈɔːfər/ (đề nghị)
  • Open /ˈəʊpən/ (mở ra)

QUY TẮC 2: Danh từ có 2 âm tiết thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất

Ví dụ:

  • Children /ˈtʃɪldrən/ (những đứa trẻ)
  • Hobby /ˈhɑːbi/ (sở thích)
  • Habit /ˈhæbɪt/ (thói quen)
  • Labor /ˈleɪbər/ (công nhân)
  • Trouble /ˈtrʌbl/ (rắc rối)
  • Standard /ˈstændərd/ (tiêu chuẩn)

Ngoại lệ:

  • Advice /ədˈvaɪs/ (lời khuyên nhủ)
  • Machine /məˈʃiːn/ (cỗ máy)
  • Mistake /mɪˈsteɪk/ (lỗi sai)

QUY TẮC 3: Tính từ có 2 âm tiết thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất

Ví dụ:

  • Basic /ˈbeɪsɪk/ (cơ bản)
  • Busy /ˈbɪzi/ (bận rộn)
  • Handsome /ˈhænsəm/ (đẹp trai)
  • Lucky /ˈlʌki/ (may mắn)
  • Pretty /ˈprɪti/ (xinh xắn)
  • Silly /ˈsɪli/ (ngốc nghếch)

Ngoại lệ:

  • Alone /əˈləʊn/ (một mình)
  • Amazed /əˈmeɪzd/ (bị ngạc nhiên)
  • Mature /məˈtʊr/ (chín chắn, trưởng thành)

QUY TẮC 4: Với động từ ghép thì trọng âm là trọng âm của từ thứ 2

Ví dụ:

  • Become /bɪˈkʌm/ (trở thành)
  • Understand /ˌʌndərˈstænd/ (hiểu được)
  • Overthink /ˌəʊvərˈθɪŋk/ (nghĩ quá lên)
  • React /riˈækt/ (phản ứng lại)
  • Download /ˌdaʊnˈləʊd/ (tải xuống)

QUY TẮC 5: Trọng âm rơi vào chính các âm tiết: sist, cur, tain, tract, self, vent, vert, test

Ví dụ:

  • Persist /pərˈsɪst/ (kiên định)
  • Contract /ˈkɑːntrækt/ (hợp đồng)
  • Event /ɪˈvent/ (sự kiện)
  • Subtract /səbˈtrækt/ (phép toán trừ)
  • Protest /prəˈtest/ (biểu tình)
  • Insist /ɪnˈsɪst/ (khăng khăng, đòi hỏi)
  • Maintain /meɪnˈteɪn/ (duy trì, bảo trì)
  • Myself /maɪˈself/ (bản thân tôi)

QUY TẮC 6: Với những hậu tố sau thì trọng âm rơi vào chính âm tiết chứa nó: -ee, -eer, -ese, -ique, -esque, -ain

Ví dụ:

  • Agree /əˈɡriː/ (đồng ý)
  • Volunteer /ˌvɑːlənˈtɪr/ (tình nguyện)
  • Vietnamese /ˌviːetnəˈmiːz/ (người Việt Nam, tiếng Việt Nam)
  • Retain /rɪˈteɪn/ (duy trì, lưu giữ)
  • Unique /juˈniːk/ (độc đáo, độc nhất vô nhị)
  • Picturesque /ˌpɪktʃəˈresk/ (đẹp như tranh)
  • Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/ (nghề kỹ sư)

Ngoại lệ:

  • Committee /kəˈmɪti/ (ứng viên)
  • Coffee /ˈkɔːfi/ (cà phê)
  • Employee /ɪmˈplɔɪiː/ (nhân viên)

QUY TẮC 7: Các từ có hậu tố là -ic, -ish, -ical, -sion, -tion, -ance, -ence, -idle, -ious, -iar, -ience, -id, -eous, -acy, -ian, -ity thì trọng âm rơi vào âm tiết phía trước nó

Ví dụ:

  • Economics /ˌekəˈnɑːmɪks/ (kinh tế học)
  • Foolish /ˈfuːlɪʃ/ (kẻ ngốc nghếch)
  • Entrance /ˈsaɪəns/ (lối vào)
  • Enormous /ɪˈnɔːrməs/ (to lớn, khổng lồ)
  • Fusion /ˈfjuːʒn/ (sự kết hợp)
  • Society /səˈsaɪəti/ (xã hội)
  • Iconic /aɪˈkɑːnɪk/ (mang tính biểu tượng)
  • Relic /ˈrelɪk/ (di tích)
  • Dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ (nguy hiểm)

QUY TẮC 8: Các tiền tố (prefix) như un-, im-, en-, dis-, re-, ir- không nhận trọng âm

Ví dụ:

  • Discover /dɪˈskʌvər/ (khám phá)
  • Replay /ˌriːˈpleɪ/ (chơi lại, phát lại nhạc/phim)
  • Remove /rɪˈmuːv/ (loại bỏ)
  • Destroy /dɪˈstrɔɪ/ (phá hủy)
  • Rewrite /ˌriːˈraɪt/ (viết lại)
  • Impossible /ɪmˈpɑːsəbl/ (không thể xảy ra)
  • Export /ɪkˈspɔːrt/ (xuất khẩu)
  • Record /rɪˈkɔːrd/ (ghi lại, thu lại)

Ngoại lệ:

  • Underpass /ˈʌndərpæs/ (lối đi phía dưới)
  • Underlay /ˈʌndərleɪ/ (lớp lót thảm)

QUY TẮC 9: Danh từ ghép có trọng âm là trọng âm của từ thứ nhất

Ví dụ:

  • Birthday /ˈbɜːrθdeɪ/ (ngày sinh nhật)
  • Airport /ˈerpɔːrt/ (sân bay)
  • Bookshop /ˈbʊkʃɑːp/ (tiệm sách)
  • Gateway /ˈɡeɪtweɪ/ (lối tường ra vào)
  • Guidebook /ˈɡaɪdbʊk/ (sách hướng dẫn)
  • Moviegoer /ˈmuːviɡəʊər/ (người hay tới rạp chiếu phim)

QUY TẮC 10: Tính từ ghép có trọng âm rơi là trọng âm của từ thứ nhất

Ví dụ:

  • Airsick /ˈersɪk/ (say máy bay)
  • Homesick /ˈhəʊmsɪk/ (nhớ nhà)
  • Airtight /ˈertaɪt/ (không thoát khí)
  • Praiseworthy /ˈpreɪzwɜːrði/ (đáng được khen ngợi)
  • Trustworthy /ˈtrʌstwɜːrði/ (đáng để tin tưởng)
  • Waterproof /ˈwɔːtərpruːf/ (chống nước, không thấm nước)

Ngoại lệ:

  • Duty-free /ˌduːti ˈfriː/ (miễn thuế hàng hóa)
  • Snow-white /ˌsnəʊ ˈwaɪt/ (trắng như tuyết)

QUY TẮC 11: Các tính từ ghép có thành phần đầu tiên là tính từ hoặc trạng từ, thành phần thứ hai dạng -ed/phân từ 2 thì trọng âm chính rơi vào thành phần thứ 2

Ví dụ:

  • Bad-tempered /ˌbæd ˈtempərd/ (tính nóng nảy)
  • Short-sighted /ˌʃɔːrt ˈsaɪtɪd/ (tật cận thị)
  • Open-minded /ˌəʊpən ˈmaɪndɪd/ (nhanh trí, cởi mở)
  • High-spirited /ˌhaɪ ˈspɪrɪtɪd/ (vui vẻ, hoạt bát)
  • Well-known /ˌwel ˈnəʊn/ (nổi tiếng)

QUY TẮC 12: Khi thêm các hậu tố sau thì trọng âm từ gốc không thay đổi: -ment, -ship, -ness, -er/or, -hood, -ing, -en, -ful, -able, -ous, -less

Ví dụ:

  • Agree – Agreement /əˈɡriː/ → /əˈɡriːmənt/
  • Meaning – Meaningless /ˈmiːnɪŋ/ → /ˈmiːnɪŋləs/
  • Rely – Reliable /rɪˈlaɪ/ → /rɪˈlaɪəbl/
  • Poison – Poisonous /ˈpɔɪzn/ → /ˈpɔɪzənəs/
  • Happy – Happiness /ˈhæpi/ → /ˈhæpinəs/
  • Relation – Relationship /rɪˈleɪʃn/ → /rɪˈleɪʃnʃɪp/
  • Neighbor – Neighborhood /ˈneɪbər/ → ˈneɪbərhʊd/
  • Excite – Exciting /ɪkˈsaɪt/ → /ɪkˈsaɪtɪŋ/

QUY TẮC 13: Những từ có tận cùng là các đuôi: -graphy, -ate, -gy, -cy, -ity, -phy, -al thì trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên

Ví dụ:

  • Economical /ˌekəˈnɑːmɪkl/ (thuộc kinh tế)
  • Democracy /dɪˈmɑːkrəsi/ (chế độ dân chủ)
  • Technology /tekˈnɑːlədʒi/ (công nghệ)
  • Geography /dʒiˈɑːɡrəfi/ (địa lý)
  • Photography /fəˈtɑːɡrəfi/ (nghệ thuật nhiếp ảnh)
  • Investigate /ɪnˈvestɪɡeɪt/ (điều tra)
  • Immediate /ɪˈmiːdiət/ (ngay lập tức)

Đó là 13 quy tắc đánh trọng âm tiếng Anh dễ nhớ mà Langmaster muốn chia sẻ với bạn. Đừng quên ôn tập và luyện tập thường xuyên để nắm vững các quy tắc này. Chúc bạn học tốt và thành công trong việc học tiếng Anh!

FEATURED TOPIC