Bạn có biết rằng hóa học có thể trở nên thú vị và đầy mê hoặc không? Izumi.Edu.VN sẽ giúp bạn khám phá về phản ứng hóa học đặc biệt giữa CH3COONa và NaOH. Chúng ta sẽ tìm hiểu cách chúng tạo ra khí metan trong bài viết này. Hãy đồng hành cùng Toppy và bắt đầu cuộc hành trình nào!
- Sách Giáo Khoa Ngữ Văn Lớp 11: Tự Hào Tập Học Phong Cách Văn Học!
- Bí quyết giải những bài tập về số và chữ số Toán lớp 5
- Phản ứng hóa học giữa natri và nước
- Thất nghiệp chu kì (Cyclical Unemployment): Hiểu rõ khái niệm và tác động
- Viết Về Ngôi Trường Bằng Tiếng Anh Lớp 6: Học Tiếng Anh Vui Nhộn Tại Izumi.Edu.VN
Phản ứng hóa học CH3COONa ra CH4
1. Điều kiện phản ứng CH3COONa ra CH4
- Nhiệt độ: nhiệt độ
- Xúc tác: CaO
2. Cách tiến hành phản ứng CH3COONa ra CH4
Metan được điều chế bằng cách đun nóng natri axetat khan với hỗn hợp vôi tôi xút.
Bạn đang xem: Đồ chơi STEM cho trẻ em: Khám phá thế giới hóa học với Izumi.Edu.VN
Nội dung mở rộng CH3COONa ra CH4
1. Natri axetat là gì?
Natri axetat, còn được gọi là natri etanoat, là muối natri của axit axetic với công thức hóa học là CH3COONa. Đây là một chất hóa học rẻ tiền được sản xuất hàng loạt và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành.
2. Tính chất lý hóa
- Tồn tại dưới dạng bột màu trắng, chảy rữa và không có mùi.
- Khối lượng riêng: 1.52 g/cm3 và 1.45 g/cm3 (ở dạng ngậm 3 nước)
- Điểm nóng chảy: 324 oC (dạng khan), 58 oC (dạng ngậm 3 nước)
- Điểm sôi: 881.4 oC (dạng khan), 122 oC (dạng ngậm 3 nước)
- Độ hòa tan trong nước: 36.2 g/100ml (ở 0 oC), 46.4 g/100ml (ở 20 oC), và 170.15 g/100ml (ở 100oC)
- Phản ứng nhiệt phân: Natri axetat khử caboxyl để tạo ra metan trong điều kiện cưỡng bức (nhiệt phân dưới sự có mặt của natri hydroxit) (CH3COONa ra CH4)
- Có thể dùng trong điều chế ra este với một alkyl halua như là brometan: CH3COO-Na+ + Br-CH2-CH3 → CH3COOCH2 – CH3 + NaBr
3. Điều chế natri axetat
- Trong phòng thí nghiệm, natri axetat được điều chế từ phản ứng của axit axetic với natri cacbonat, natri hydrocacbonat hoặc natri hydroxit: CH3COOC2H5 + NaOH → CH3COONa + C2H5OH
- Trong thực tế, natri axetat có giá thành khá rẻ nên có thể được mua thường xuyên từ người cung cấp hóa chất thay vì phải tổng hợp từ trong phòng thí nghiệm.
4. Ứng dụng của natri axetat
- Trong ngành thực phẩm: Natri axetat được sử dụng như một loại gia vị và có thể thêm vào thực phẩm. Nó cũng có thể được sử dụng dưới dạng natri điaxetat, một loại hợp chất tỉ lệ 1:1 của natri axetat và axit axetic, để thay thế muối trong khoai tây chiên.
- Trong ngành công nghiệp: Natri axetat có vai trò trong công nghiệp dệt, giúp trung hòa nước thải chứa axit sulfuric và là chất cản màu trong quá trình sử dụng thuốc nhuộm anilin. Nó cũng được sử dụng trong nghề thuộc da và trong sản xuất cao su nhân tạo.
- Trong dung dịch đệm: Dung dịch natri axetat và axit axetic có thể hoạt động như một chất đệm, giúp giữ cho độ pH ổn định.
- Trong xây dựng: Natri axetat có thể được sử dụng như một tác nhân chống cháy. Ngoài ra, nó còn được sử dụng làm chất đệm đun nóng, sưởi tay và trong băng nóng. Điều này giúp sưởi ấm ở những nơi có nhiệt độ quá lạnh mà không cần phải đốt lửa hay lắp hệ thống gas.
Bài tập liên quan CH3COONa ra CH4
-
Câu 1: Phản ứng hóa học đặc trưng của metan là:
A. Phản ứng thế.
B. Phản ứng cộng.
C. Phản ứng oxi hóa – khử.
D. Phản ứng phân hủy. -
Câu 2: Các tính chất vật lí cơ bản của metan là:
A. Chất lỏng, không màu, tan nhiều trong nước.
B. Chất khí, không màu, không mùi, nhẹ hơn không khí, tan ít trong nước.
C. Chất khí không màu, tan nhiều trong nước.
D. Chất khí không màu, không mùi, nặng hơn không khí, tan ít trong nước. -
Câu 3: Trong phòng thí nghiệm, có thể thu khí CH4 bằng cách:
A. Đẩy không khí (ngửa bình).
B. Đẩy axit.
C. Đẩy nước (úp bình).
D. Đẩy bazo. -
Câu 4: Để chứng minh sản phẩm của phản ứng cháy giữa metan và oxi có tạo thành khí cacbonic hay không, ta cho vào ống nghiệm hóa chất nào?
A. Nước cất.
B. Nước vôi trong.
C. Nước muối.
D. Thuốc tím. -
Câu 5: Điều kiện để phản ứng giữa Metan và Clo xảy ra là:
A. Có bột sắt làm xúc tác.
B. Có axit làm xúc tác.
C. Có nhiệt độ.
D. Có ánh sáng. -
Câu 6: Dẫn khí metan và khí clo vào ống nghiệm, đặt ngoài ánh sáng. Sau đó, đưa mảnh giấy quỳ tím ẩm vào ống nghiệm. Hiện tượng quan sát được là:
A. Quỳ tím chuyển thành màu xanh.
B. Quỳ tím bị mất màu.
C. Quỳ tím chuyển thành màu đỏ.
D. Quỳ tím không đổi màu. -
Câu 7: Đốt cháy hoàn toàn 3,4 gam hỗ hợp CH4 và H2 thì thu được 11,2 lít hơi H2O (đktc). Thành phần phần trăm theo khối lượng của mỗi khí trong hỗn hợp ban đầu là:
A. 90% CH4 và 10% H2.
B. 60% CH4 và 40% H2.
C. 94,12% CH4 và 5,88% H2.
D. 91,12% CH4 và 8,88% H2. -
Câu 8: Cho dung dịch axit axetic nồng độ a% tác dụng vừa đủ với dung dịch NaOH nồng độ 20%, thu được dung dịch muối có nồng độ 20,5%. Hãy tính a.
A. 15%.
B. 20%.
C. 25%.
D. 30%.
Trên đây là những kiến thức cơ bản về phản ứng CH3COONa ra CH4 và các bài tập liên quan. Hy vọng rằng bạn đã tìm thấy sự thú vị và hữu ích từ bài viết này. Hãy đặt câu hỏi và chia sẻ ý kiến của bạn trong phần bình luận. Chúc bạn học tập hiệu quả!
Xem thêm: Izumi.Edu.VN
Nguồn: https://izumi.edu.vn/
Danh mục: Kiến thức chung