Từ vựng tiếng Trung về dịch vụ visa – Cẩm nang cho nhân viên tư vấn

Bạn là nhân viên tư vấn xử lý hồ sơ hộ chiếu, visa và muốn tự tin giao tiếp với khách Trung Quốc mà không cần thông qua phiên dịch viên? Đừng lo, bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn từ vựng tiếng Trung về dịch vụ visa để nắm vững kiến thức cơ bản. Hãy tự tin gọi điện thoại hoặc tiếp khách Trung Quốc một cách chuyên nghiệp!

Từ vựng chủ đề dịch vụ làm hộ chiếu visa

Hãy cùng tìm hiểu các từ vựng chủ đề về dịch vụ hộ chiếu và visa:

  1. 护照 (Hù zhào) – Hộ chiếu.
  2. 签证 (Qiān zhèng) – Visa.
  3. 落地签证 (Luòdì qiānzhèng) – Visa VOA (visa dán tại sân bay).
  4. 旅行签证 (lǚxíng qiānzhèng) – Visa du lịch.
  5. 商务签证 (shāngwù qiānzhèng) – Visa kinh doanh.
  6. 紧急签证 (jǐnjí qiānzhèng) – Visa gấp.
  7. 探亲签证 (tànqīn qiānzhèng) – Visa thăm thân.
  8. 5年免签证 (5 nián miǎn qiānzhèng) – Visa miễn thị thực 5 năm (có tại Việt Nam).
  9. 国籍 (Guó jí) – Quốc tịch.
  10. 官员护照 (Guān yuán hù zhào) – Hộ chiếu công chức.
  11. 外交护照 (Wài jiāo hù zhào) – Hộ chiếu ngoại giao.
  12. 公事护照 (Gōngshì hù zhào) – Hộ chiếu công vụ.
  13. 观光 (Guān guāng) – Tham quan (mục đích nhập cảnh).
  14. 移民 (Yí mín) – Di dân, di trú (mục đích nhập cảnh).
  15. 移民局 (Yímín jú) – Cục quản lý dân cư.
  16. 海关申报单 (Hǎi guān shēn bào dān) – Tờ khai hải quan.
  17. 服务套餐 (Fúwù tàocān) – Combo dịch vụ.
  18. 盖章签证 (gài zhāng qiānzhèng) – Dán tem visa.
  19. 费用 (fèiyòng) – Phí.
  20. 公务 (Gōng wù) – Công việc (mục đích nhập cảnh).

Một số mẫu câu tư vấn tiếng Trung về dịch vụ visa

Nếu bạn đang làm dịch vụ visa hoặc hộ chiếu, hãy nắm vững những mẫu câu tư vấn dưới đây. Còn có thắc mắc gì, hãy để lại comment dưới bài viết để chúng tôi giải đáp cho bạn nhé!

  • Xin hỏi Chúng tôi có thể giúp gì được cho bạn? (请问我们可以帮助您什么?)
  • Xin hỏi bạn dự định khi nào nhập cảnh Việt Nam? (请问您打算什么时候入境越南?)
  • Bạn đến Việt Nam nhằm mục đích du lịch hay công việc? (您来越南的目的是旅游还是工作?)
  • Hộ chiếu của bạn khi nào hết hạn? (您的护照什么时候到期?)
  • Chúng tôi sẽ giúp bạn xin công văn nhập cảnh (我们将帮助您申请越南批准函。)
  • Phí dịch vụ là… (我们的费用是…)
  • Mời bạn điền vào biểu mẫu này (请您填写这个表格。)
  • Cảm ơn bạn liên hệ (谢谢您联系我们。)

Chúc bạn học tốt và luôn cập nhật kiến thức từ Phượng Hoàng Chinese để trở thành chuyên gia về tiếng Trung!

FEATURED TOPIC