Điện trở: Khám phá và đo giá trị điện trở

Bạn có biết không, điện trở là một yếu tố quan trọng trong các mạch điện? Nó giúp điều chỉnh dòng điện và cản trở sự truyền tải của nó. Trên thực tế, điện trở có thể được đo và đọc giá trị một cách dễ dàng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về điện trở và cách đo giá trị của nó.

Điện trở là gì?

Điện trở là một yếu tố trong một mạch điện, có khả năng cản trở dòng điện. Điện trở của một vật liệu dẫn điện tốt sẽ nhỏ, trong khi vật liệu dẫn điện kém sẽ có điện trở lớn. Nếu một vật liệu không dẫn điện, thì điện trở của nó sẽ là vô cùng lớn.

Điện trở

Các thông số của điện trở

Công thức tính điện trở của dây dẫn

Giá trị điện trở của một vật liệu dẫn điện chỉ định khả năng cản trở dòng điện. Điện trở không nên thay đổi theo nhiệt độ, độ ẩm hoặc thời gian. Điện trở càng thấp thì khả năng dẫn điện càng tốt và ngược lại.

Giá trị điện trở được đo bằng đơn vị Ohm (Ω), kΩ, MΩ hoặc GΩ.

Điện trở của dây dẫn phụ thuộc vào chất liệu, độ dài và diện tích tiết diện dây. Nó được tính bằng công thức: R = ρ.L / S Trong đó:

  • ρ là điện trở xuất phụ thuộc vào chất liệu
  • L là chiều dài dây dẫn
  • S là diện tích tiết diện dây dẫn
  • R là điện trở, đơn vị là Ohm

Sai số

Sai số là sự chênh lệch tương đối giữa giá trị thực tế của điện trở và giá trị danh định, được tính theo phần trăm.

Công suất tối đa cho phép

Công suất tối đa cho phép là mức công suất nhiệt tối đa mà điện trở có thể chịu đựng. Nếu vượt quá mức công suất này, điện trở có thể bị cháy, do đó cần thiết kế điện trở có kích thước lớn để có khả năng tản nhiệt tốt. Công suất tối đa cho phép đóng vai trò quan trọng trong việc chịu nhiệt.

Cách đọc giá trị điện trở

Bảng màu điện trở

Bảng màu điện trở

Điện trở thường được đánh dấu bằng 4 hoặc 5 vòng màu.

Cách đọc điện trở 4 vòng/4 vạch màu

Điện trở 4 vạch màu

  • Vòng số 4 luôn có mầu nhũ vàng hoặc nhũ bạc, đây chỉ là vòng sai số, khi đọc giá trị ta bỏ qua vòng này.
  • Đối diện với vòng cuối cùng là vòng số 1, tiếp theo là vòng số 2 và số 3.
  • Vòng số 1 và vòng số 2 biểu thị hàng chục và hàng đơn vị.
  • Vòng số 3 là bội số của cơ số 10.
  • Giá trị = (vòng 1)(vòng 2) x 10(mũ vòng 3).
  • Vòng số 3 có thể tính số con số không cần thêm vào.
  • Mầu nhũ chỉ có ở vòng sai số hoặc vòng số 3, nếu vòng số 3 là nhũ thì số mũ của cơ số 10 là số âm.

Cách đọc giá trị điện trở 5 vòng/5 vạch màu

Điện trở 5 vạch màu

  • Vòng số 5 là vòng cuối cùng, biểu thị sai số. Với 5 vạch màu, mầu sai số có nhiều mầu khác nhau, tuy nhiên vòng cuối luôn cách xa một chút.
  • Đối diện vòng cuối là vòng số 1.
  • Tương tự cách đọc 4 vòng màu, nhưng ở đây vòng số 4 là bội số của cơ số 10, vòng số 1, số 2, số 3 lần lượt biểu thị hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị.
  • Giá trị = (vòng 1)(vòng 2)(vòng 3) x 10(mũ vòng 4).
  • Vòng số 4 có thể tính số con số không cần thêm vào.

Cách đọc giá trị điện trở dán (SMD)

Điện trở dán (SMD)

  • Mã 3 chữ số: Điện trở SMD tiêu chuẩn được biểu thị bằng mã 3 chữ số. Hai số đầu tiên cho biết giá trị thông dụng, và số thứ ba biểu thị số mũ của 10. Điện trở dưới 10Ω không có hệ số nhân, ký tự ‘R’ được sử dụng để chỉ vị trí của dấu thập phân.
  • Mã 4 chữ số: Tương tự như mã 3 chữ số, sự khác biệt là ba số đầu tiên cho biết giá trị điện trở, và số thứ tư biểu thị số mũ của 10 hoặc số 0 để thêm các số 0 sau ba chữ số đầu tiên. Điện trở dưới 100Ω được biểu thị bằng chữ ‘R’, cho biết vị trí của dấu thập phân.
  • Mã EIA-96: Một hệ thống mã mới (EIA-96) đã xuất hiện trên điện trở SMD với độ chính xác 1%. Mã gồm ba ký tự: hai số đầu tiên cho biết giá trị điện trở (xem bảng tra cứu) và ký tự cuối cùng (một chữ cái) cho biết số nhân.

Cách đo điện trở

Đồng hồ vạn năng số

Đồng hồ vạn năng số

Bước 1: Đặt đồng hồ ở chế độ đo điện trở (Ω).
Bước 2: Cắm que đỏ vào cổng V/Ω và que đen vào cổng COM.
Bước 3: Cắm que đo màu đỏ vào đầu (+) và que đo màu đen vào đầu (-).
Bước 4: Đặt hai que đo của đồng hồ vào hai đầu điện trở (đo song song). Nếu đo trên mạch, giá trị có thể nhỏ hơn giá trị ghi trên điện trở, do đó, cần tháo ra để đo lại một cách chính xác.
Bước 5: Đọc kết quả trên màn hình hiển thị.
Lưu ý khi sử dụng đồng hồ vạn năng số:

  • Đối với điện trở nhỏ (dưới 10Ω), cần đảm bảo que đo và chân điện trở tiếp xúc tốt để tránh kết quả không chính xác.
  • Đối với điện trở lớn (trên 10kΩ), không được tiếp xúc cùng lúc cả hai que đo bằng tay, vì nếu làm như vậy, điện trở của người sẽ ảnh hưởng song song với điện trở cần đo, gây sai số.

Đồng hồ vạn năng kim

Đồng hồ vạn năng kim

Bước 1: Đặt thang đồng hồ vạn năng ở chế độ đo điện trở, nếu điện trở nhỏ thì chọn thang đo x1 ohm hoặc x10 ohm, nếu điện trở lớn thì chọn thang đo x1Kohm hoặc x10Kohm; sau đó điều chỉnh kim đồng hồ để chỉ số báo ở vị trí 0 ohm.
Bước 2: Chuẩn bị để đo.
Bước 3: Đặt que đo vào hai đầu điện trở, đọc giá trị trên thang đo. Giá trị đo được = chỉ số thang đo x thang đo. Ví dụ: nếu để thang x100 ohm và chỉ số là 27, thì giá trị là 100 x 27 = 2700 ohm = 2.7 K ohm.
Bước 4: Nếu thang đo quá cao, kim chỉ lên một chút, kết quả đọc sẽ không chính xác.
Bước 5: Nếu thang đo quá thấp, kim lên quá nhiều, kết quả đọc sẽ không chính xác.

Lưu ý khi sử dụng đồng hồ vạn năng kim đo điện trở:

  • Không sử dụng thang đo điện trở để đo điện áp hoặc dòng điện, vì sẽ làm hỏng đồng hồ ngay lập tức.
  • Không bao giờ đo điện trở trong mạch đang cấp điện. Trước khi đo, hãy tắt nguồn điện.
  • Khi đo điện trở, chọn thang đo sao cho kim đồng hồ báo gần vị trí giữa vạch chỉ số để có độ chính xác cao nhất.

Đây là một số thông tin hữu ích về điện trở và cách đo giá trị của nó. Hi vọng chúng sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đặc tính và ứng dụng của điện trở trong các mạch điện.

FEATURED TOPIC