Phương pháp đo độ dày lớp mạ kẽm chính xác nhất: Bí kíp không thể bỏ qua!

Công nghệ mạ kẽm là một quy trình xi mạ rất phổ biến hiện nay, giúp bảo vệ kim loại khỏi sự ảnh hưởng của thời gian. Tuy nhiên, độ dày của lớp mạ kẽm cần tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng. Để kiểm tra xem độ dày này đã đạt chuẩn hay chưa, nhà sản xuất đã áp dụng một trong hai phương pháp đo độ dày lớp mạ kẽm dưới đây.

Phương pháp đo độ dày lớp mạ kẽm bằng hóa học

Phương pháp phun tia, nhỏ giọt, hòa tan

  • Phương pháp phun tia được thực hiện bằng cách hòa tan lớp mạ bằng dung dịch thử và phun tia lên bề mặt sản phẩm mạ với cùng tốc độ. Qua quan sát và tính thời gian hòa tan, ta có thể đo độ dày của lớp mạ kẽm.

  • Phương pháp nhỏ giọt cũng dựa trên cách hòa tan lớp mạ, nhưng chúng ta nhỏ giọt dung dịch thử trực tiếp lên bề mặt mạ và giữ trong một khoảng thời gian nhất định. Số giọt dung dịch cần để hòa tan lớp mạ sẽ cho biết độ dày của lớp mạ.

  • Phương pháp hòa tan sử dụng dung dịch không tác dụng đối với kim loại nền. Chúng ta tính độ dày của lớp mạ kẽm bằng khối lượng kim loại đã hòa tan, thông qua phân tích dung dịch hòa tan lớp mạ kẽm hoặc cân đo trước và sau khi hòa tan.

Phương pháp phun tia chu kỳ

Phương pháp này thực hiện bằng cách đặt mẫu mạ kẽm vào một bình thí nghiệm được điều chỉnh nhiệt độ, sau đó phun dung dịch thử chuyên dụng lên mẫu mạ kẽm. Độ dày của lớp mạ kẽm được nhận biết thông qua màu sắc của điểm phun tia trên mẫu thử và công thức sau đây:

HM = Ht . t

  • Ht: chiều dày lớp mạ hòa tan trong 1s (mm)
  • T: thời gian để hòa tan lớp mạ (s)

Phương pháp đo độ dày lớp mạ kẽm bằng vật lý

Trong phương pháp đo độ dày lớp mạ kẽm bằng vật lý, ta có 2 cách thực hiện:

Cách phá hủy mẫu

Phương pháp này có thể được thực hiện bằng hai phương pháp: phương pháp khối lượng và phương pháp kim tương.

  • Phương pháp khối lượng chỉ được sử dụng để kiểm tra độ dày trung bình của lớp mạ kẽm điện hóa trên các chi tiết có khối lượng nhỏ hơn 200g. Công thức tính độ dày trung bình của lớp mạ (Htb) như sau:

Htb = (g2 – g1) / (S * g)

Trong đó:

  • g1: Khối lượng chi tiết trước khi mạ (g)

  • g2: Khối lượng chi tiết sau khi mạ (g)

  • S: Diện tích bề mặt chi tiết được mạ (cm2)

  • g: Tỷ trọng của vật liệu mạ (g/cm3)

  • Phương pháp kim tương được áp dụng để đo độ dày cục bộ của lớp mạ kẽm điện hóa có chiều dày tối thiểu 2mm, dựa trên việc xác định chiều dày lớp mạ kẽm bằng kính hiển vi kim tương.

Cách không phá hủy mẫu

Phương pháp này được thực hiện theo 3 cách sau:

  • Tia ion hóa: dựa trên cường độ phản xạ tia bức xạ phụ thuộc vào độ dày lớp mạ.

  • Dòng xoáy: đo sự tương tác giữa điện trường riêng của cuộn cảm đầu đo và điện từ trường của cuộn cảm đo gây ra trong vật liệu nền có lớp mạ kẽm.

  • Nhiệt điện: dưới tác động của nhiệt độ, xuất hiện thế nhiệt điện giữa kim loại nền và lớp mạ kẽm khi hai kim loại này khác nhau về khối lượng và khả năng dẫn điện.

Đó là hai phương pháp đo độ dày lớp mạ kẽm. Hiện nay, có rất nhiều thiết bị đo chuyên dụng giúp thực hiện công việc này nhanh chóng và dễ dàng hơn.

Để mua hoặc sử dụng dịch vụ mạ kẽm chất lượng, hãy liên hệ với chúng tôi tại Izumi.Edu.VN. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất!

>>>Xem thêm: Thép mạ kẽm có mấy loại? Cách phân biệt thép mạ kẽm

FEATURED TOPIC