Tuyệt chiêu thuơng vụ Hải quan tiếng Trung

Chào các bạn học viên thân mến, hôm nay chúng ta sẽ học thêm các từ vựng tiếng Trung mới về chủ đề Thuế Hải quan. Nếu như bạn chưa nắm vững từ vựng tiếng Trung của buổi học trước, hãy nhấp vào đây để xem lại nhanh nhé.

Từ vựng tiếng Trung về Thuế Hải quan

  • Chứng nhận, chứng thực: 兹证明 (Zī zhèngmíng)
  • Đăng kí hải quan: 海关登记 (hǎiguān dēngjì)
  • Đăng kí thị thực: 登记签证 (dēngjì qiānzhèng)
  • Gia hạn visa: 签证延期 (qiānzhèng yánqí)
  • Giấy chứng nhận hải quan: 海关证明书 (hǎiguān zhèngmíng shū)
  • Giấy chứng nhận sức khỏe: 健康证书 (jiànkāng zhèngshū)
  • Giấy chứng thông quan: 海关放行 (hǎiguān fàngxíng)
  • Giấy phép hải quan: 海关结关 (hǎiguān jiéguān)
  • Giấy thông hành: 海关通行证 (hǎi guān tōng xíng zhèng)
  • Giấy thông hành hải quan: 海关通行证 (hǎiguān tōngxíngzhèng)
  • Giấy xét nghiệm bệnh giang mai và AIDS: 艾滋病、梅毒检测报告单 (àizībìng, méidú jiǎncè bàogào dān)
  • Hộ chiếu: 护照 (hùzhào)
  • Hộ chiếu công chức: 官员护照 (guānyuán hùzhào)
  • Hộ chiếu công vụ: 公事护照 (gōngshì hùzhào)
  • Hộ chiếu ngoại giao: 外交护照 (wàijiāo hùzhào)

Và còn nhiều từ vựng hơn nữa! Đừng ngại bấm vào đây để xem thêm danh sách đầy đủ các thuật ngữ tiếng Trung về Thuế Hải quan.

Rèn luyện khả năng giao tiếp Tiếng Trung

Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành tiếng Trung về Thuế Hải quan sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Đừng ngại dùng từ điển hoặc nhờ sự trợ giúp từ giảng viên để nắm bắt được ý nghĩa chính xác của từng thuật ngữ.

Hãy luyện tập thường xuyên và đừng sợ mắc lỗi. Bằng sự cố gắng và kiên nhẫn, việc học tiếng Trung sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

Nguồn ảnh: Izumi.Edu.VN

Chúc các bạn học tốt!

FEATURED TOPIC