Chủ Nhật, ngày 25, tháng 2, năm 2024, đây là một ngày không được xem là tốt để thực hiện các việc như cưới hỏi, chuyển nhà, mai táng, khai trương hay sửa nhà.
- Làm thế nào để biết mình mệnh gì? Mệnh mình hợp màu gì?
- Cách thờ cúng Ông Tử Vi Độ Mạng: Bí quyết để gia đình bình an và may mắn
- Nuôi cá trong bể hợp phong thủy – Bí quyết đón may mắn từ cá cảnh
- Cùng tìm hiểu về lễ cúng động thổ sửa nhà: Ý nghĩa và nghi lễ
- Người 54 tuổi sinh năm nào? Tìm hiểu về người 54 tuổi
Tổng quan việc nên làm và nên tránh làm trong ngày
Bạn đang xem: Xem ngày lành tháng tốt 25/2/2024: Đừng làm những việc quan trọng trong ngày này!
- Nên: Làm những công việc hàng ngày.
- Không nên: Làm các công việc quan trọng như tế tự, cầu phúc, chữa bệnh, tranh chấp, kiện tụng, giải oan, xuất hành, di chuyển chỗ ở, nhập học, nhận việc, khai trương, mở cửa hàng, giao dịch, ký hợp đồng, cầu tài và các công việc liên quan đến mai táng, sửa mộ, cải mộ, khởi công xây dựng, động thổ, sửa chữa nhà, hôn thú.
Hướng dẫn xem ngày lành tháng tốt
Để xác định ngày tốt hay xấu, hãy lưu ý một số điều sau:
- Tránh các ngày xấu, ngày hắc đạo và hãy chọn ngày tốt, ngày hoàng đạo.
- Chọn ngày không xung khắc với tuổi của bạn.
- Cân nhắc chọn ngày sao tốt và tránh ngày sao xấu. Nên chọn ngày có nhiều sao Đại Cát và tránh ngày có nhiều sao Đại Hung.
- Cân nhắc thêm Trực và Nhị thập bát tú tốt.
Các giờ đẹp trong ngày
- Bính Dần (3h-5h): Kim Quỹ
- Đinh Mão (5h-7h): Bảo Quang
- Kỷ Tị (9h-11h): Ngọc Đường
- Nhâm Thân (15h-17h): Tư Mệnh
- Giáp Tuất (19h-21h): Thanh Long
- Ất Hợi (21h-23h): Minh Đường
Xung khắc
- Xung ngày: Đinh Sửu, Ất Sửu
- Xung tháng: Giáp Thân, Nhâm Thân, Nhâm Tuất, Nhâm Thìn
Sao xấu – sao tốt
- Sao tốt:
- Thiên Phúc: Tốt mọi việc
- Thiên thành: Tốt mọi việc
- Kính Tâm: Tốt đối với an táng
- Ngọc đường: Hoàng Đạo – Tốt mọi việc
- Ngũ Hợp: Tốt mọi việc
- Sao xấu:
- Thiên ôn: Kỵ xây dựng nhà cửa, khởi công, động thổ
Trực
- Chấp: Tốt cho việc khởi công xây dựng. Tránh xuất hành, di chuyển, khai trương.
Nhị thập bát tú
- Sao: Mão
- Ngũ hành: Thái dương
- Động vật: Kê (con gà)
- MÃO NHẬT KÊ: Vương Lương: XẤU
- Nên làm: Xây dựng, tạo tác.
- Kiêng cữ: Chôn cất (đại kỵ), cưới gả, trổ cửa dựng cửa, khai ngòi phóng thủy, khai trương, xuất hành, đóng giường lót giường. Các việc khác cũng không tốt.
- Ngoại lệ: Sao Mão gặp ngày Mùi mất chí khí.
- Giờ tốt: Ất Mão, Đinh Mão, Tân Mão, Ất Mùi, Đinh Mùi, Tân Mùi, Ất Hợi, Tân Hợi.
- Mão tinh tạo tác tiến điền ngưu,
- Mai táng quan tai bất đắc hưu,
- Trùng tang nhị nhật, tam nhân tử,
- Mại tận điền viên, bất năng lưu.
- Khai môn, phóng thủy chiêu tai họa,
- Tam tuế hài nhi bạch liễu đầu,
- Hôn nhân bất khả phùng nhật thử,
- Tử biệt sinh ly thật khả sầu.
Kiến giải
Không thể chỉ dựa vào kinh nghiệm dân gian hoặc một cách đơn giản để xác định ngày tốt hay xấu. Để xem đúng, cần phải tổng hợp và phân tích từ nhiều phương pháp khác nhau. Kết quả dự đoán mà chúng tôi đưa ra đã được phân tích và tính toán kỹ lưỡng dựa trên nhiều tài liệu có giá trị cổ xưa khác nhau. Tuyệt đối tin tưởng và sử dụng thông tin này cho mọi sự việc của bạn.
Hãy nhớ rằng, ngày tốt không bằng năm tốt, ngày tốt không bằng giờ tốt. Trong việc xem ngày, hãy chọn ngày phù hợp dựa trên từng sự việc cụ thể. Nếu không thể chọn được ngày tốt, hãy chọn ngày gần đó tốt hơn hoặc chọn giờ tốt để khởi đầu. Nếu không được nữa, hãy chọn hướng tốt và tiến hành.
Hi vọng những thông tin này sẽ giúp bạn đọc tìm được câu trả lời cho những câu hỏi như ngày hôm nay là ngày gì, ngày hôm nay tốt hay xấu, giờ hoàng đạo hôm nay, giờ đẹp hôm nay và nhiều hơn nữa. Chúc bạn một ngày Vạn sự An lành!
Nguồn: https://izumi.edu.vn/
Danh mục: Phong thủy