Transistor là một linh kiện quan trọng trong các mạch điện tử, có khả năng khuếch đại tín hiệu nhỏ để điều khiển tín hiệu lớn hơn. Với tính chất này, nó có thể hoạt động như một bộ khuếch đại, tạo ra tín hiệu đầu ra mạnh mẽ hơn tín hiệu đầu vào. Ngoài ra, transistor còn được sử dụng làm công tắc điện tử để bật hoặc tắt dòng điện trong một mạch.
Chế độ khuếch đại của transistor
Transistor được ứng dụng rộng rãi trong các thiết bị điện tử, như mạch khuếch đại âm tần trong Cassete, Âmply, Khuyếch đại tín hiệu video trong Ti vi,… Có ba loại mạch khuếch đại chính là: khuếch đại điện áp, khuếch đại dòng điện và khuếch đại công suất.
Bạn đang xem: Chế độ làm việc của transistor giúp thể hiện khả năng khuếch đại và công tắc điện tử
Các cách mắc transistor
Transistor mắc theo kiểu E chung (mạch khuếch đại điện áp)
Kiểu mắc này được ứng dụng nhiều nhất trong các mạch điện tử. Các đặc điểm của mạch khuếch đại E chung:
- Mạch khuyếch đại E chung thường được thiết kế với điện áp UCE khoảng 60% ÷ 70% Vcc.
- Biên độ tín hiệu đầu ra lớn hơn biên độ tín hiệu đầu vào nhiều lần, khuếch đại về điện áp.
- Dòng điện tín hiệu ra lớn hơn dòng tín hiệu vào nhưng không đáng kể.
- Tín hiệu đầu ra ngược pha với tín hiệu đầu vào.
Transistor mắc theo kiểu C chung (mạch khuếch đại dòng điện)
Mạch này thường được sử dụng trong các mạch khuyếch đại đêm (Damper), các mạch ổn áp nguồn và các ứng dụng khác. Đặc điểm của mạch khuếch đại C chung:
- Tín hiệu đưa vào cực B và lấy ra trên cực E.
- Biên độ tín hiệu ra bằng biên độ tín hiệu vào.
- Tín hiệu ra cùng pha với tín hiệu vào.
- Cường độ của tín hiệu ra mạnh hơn cường độ của tín hiệu vào nhiều lần.
Transistor mắc theo kiểu B chung
Mạch này hiếm khi được sử dụng trong thực tế. Đặc điểm của mạch khuếch đại B chung:
- Mạch mắc theo kiểu B chung có tín hiệu đưa vào cực E và lấy ra trên cực C, chân B được thoát mass thông qua tụ.
- Khuyếch đại về điện áp và không khuyếch đại về dòng điện.
Sử dụng transistor làm công tắc
Transistor thường được sử dụng trong các mạch số như các khóa điện tử, cho phép điều khiển trạng thái “bật” hoặc “tắt”. Nó có thể được sử dụng trong các ứng dụng năng lượng cao như chuyển mạch nguồn điện và các ứng dụng năng lượng thấp như các cổng logic số. Các thông số quan trọng cho ứng dụng này bao gồm chuyển mạch hiện tại, điện áp xử lý và tốc độ chuyển đổi.
Các công tắc bóng bán dẫn sử dụng transistor NPN để điều khiển. Với transistor này, chúng ta có thể điều khiển một LED công suất cao. Chân Base là đầu vào điều khiển, và đầu ra là ở chân Collector. Chân Emitter giữ ở một điện áp không đổi GND.
Mạch đóng ngắt relay sử dụng transistor
Trong mạch này, chúng ta sử dụng Trans NPN để điều khiển việc đóng ngắt Rơ le đóng tiếp điểm thường mở. Khi đầu vào “Tin hiệu” là mức 0, transistor không dẫn và rơ le không hoạt động. Khi “Tin hiệu” là mức 1, dòng điện sẽ thông qua transistor và rơ le sẽ đóng tiếp điểm thường mở.
Mạch trên có thể được ứng dụng trong việc điều khiển rơ le và các thiết bị khác. Với sự kết hợp giữa transistor và các linh kiện khác, chúng ta có thể sáng tạo nhiều ý tưởng khác nhau, như kích dòng cho LED, đóng-cắt đường tín hiệu, đảo chiều động cơ DC và nhiều ứng dụng khác.
Trên đây là một số thông tin cơ bản về chế độ làm việc của transistor và ứng dụng của nó trong các mạch điện tử. Để tìm hiểu thêm về transistor và các ứng dụng khác, bạn có thể truy cập Izumi.Edu.VN. Hãy tham khảo website để cập nhật thông tin mới nhất và tìm hiểu về các khóa học về điện tử và lập trình tại Izumi.Edu.VN.
Nguồn: https://izumi.edu.vn/
Danh mục: Tài liệu điện