10 Bí Quyết Ôn Tập Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 10 Học Kì 1

Hãy Cùng Izumi.Edu.Vn Làm Chủ Ngữ Pháp Lớp 10 Môn Tiếng Anh!

Image

Bài viết này sẽ mang đến cho bạn 10 bí quyết ôn tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 10 học kì 1 năm 2023 – 2024. Đừng lo lắng nếu bạn đang cảm thấy khó khăn trong việc học ngữ pháp. Chỉ cần áp dụng những bí quyết dưới đây, bạn sẽ trở thành chuyên gia ngữ pháp trong thời gian ngắn!

I. Tập trung vào ngữ pháp tiếng Anh học kì 1 lớp 10

Hãy tìm hiểu kỹ lý thuyết, công thức và cách sử dụng của từng thì trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 10. Mỗi thì có cấu trúc và quy tắc sử dụng riêng, hãy hiểu rõ những điều này để áp dụng chính xác và tránh sai lầm.

a. Hiện tại đơn – Present Simple Tense

  • Cách dùng: Diễn tả sở thích, thời gian biểu, hoặc sự việc diễn ra trong một thời gian dài, sự việc, hiện tượng luôn luôn đúng.
  • Công thức:

(+) S + V (s/es)
(-) S + don’t/doesn’t + V
(?) Do/ does + S + V?

(+) S + is/am/are + O
(-) S + is/am/are + not + O
(?) Is/am/are + S + O?

Lưu ý:

Chủ ngữ (S) là:

He/She/It: dùng is và does
You/They/We: dùng are và do
I: dùng do và am

  • Dấu hiệu nhận biết: Khi các từ sau đây xuất hiện, động từ nên được chia ở thì hiện tại đơn: Always, Usually, Regularly, Frequently, Generally, Often, Sometimes, Occasionally, Regularly, Rarely, Seldom, Never, Every (day, week…), once/twice/ three times… (a week, a month, a year…)

Ví dụ:

  • I brush my teeth twice a day. (Tôi đánh răng 2 lần một ngày.)
  • The train comes at 6 am. (Tàu đến lúc 6 giờ sáng.)
  • The moon goes around the Earth. (Mặt Trăng quay xung quanh Mặt Trời.)

II. Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous Tense

  • Cấu trúc:

(+) I + am +V-ing
You/We/They + are + V-ing
She/He/It + is + V-ing

(-) I + am not +V-ing
You/We/They + aren’t (are not) +V-ing
She/He/It + isn’t (is not) +V-ing

(?) Am + I + V-ing?
(-) Yes, I am. / No, I amn’t
Are + you/we/they + V-ing?

  • Yes, we/they are.

  • No, we/they aren’t.
    Is+ She/He/It + V-ing…?

  • Yes, she/he/it is.

  • No, she/he/it isn’t.

  • Cách dùng:

  • Diễn tả hành động đang xảy ta tại thời điểm nói.
    Eg: + Listen! She is singing now.

  • Sorry, I’m doing my homework so I can’t go out with you.

Cấu trúc: S + am/is/are + always/continually/constantly + Ving
Eg: + That dog is always barking. (Con chó lúc nào cũng sủa)

  • My son is constantly making noise, so I can’t focus on my work at home. (Con trai tôi lúc nào cũng náo động nên tôi không thể tập trung giải quyết công việc ở nhà)
  • Diễn tả kế hoạch trong tương lai, có dự định từ trước và được chuẩn bị, lên kế hoạch rõ ràng
    Eg: + I’m going to the cinema tomorrow evening. (Tối mai tôi sẽ đi xem phim)
  • My daughter is studying in Japan next month. (Tháng sau con gái tôi sẽ đi du học Nhật Bản)

III. Hiện tại hoàn thành – Present Perfect Tense

  • Cách dùng:

  • Diễn tả hành động vừa mới xảy ra, thường đi cùng với trạng từ just
    E.g. I have just come back from Thailand. (Tôi vừa mới trở về từ Thái Lan.)

  • Diễn tả hành động bắt đầu từ quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể còn kéo dài đến tương lai, thường đi cùng với since hoặc for
    E.g. He has crushed on her for 10 years. (Anh ấy đã thầm thương trộm nhớ cô ấy được 10 năm rồi.)

  • Nhấn mạnh kết quả của hành động trong quá khứ còn lưu lại đến hiện tại
    E.g. She has been to Malaysia for 5 times. (Cô ấy đã từng đến Malaysia 5 lần rồi.)

  • Công thức:
    (+) S + have/ has + PII
    (-) S + have/ has + not + PII
    (?) Have/Has + S + PII?

  • Dấu hiệu nhận biết: Khi các từ sau đây xuất hiện, động từ nên được chia ở thì hiện tại hoàn thành: just (vừa mới); recently, lately (gần đây); already (rồi); yet (chưa, dùng trong câu phủ định và nghi vấn); never (chưa bao giờ); ever (đã từng); so far, up to now (đến hiện tại).

IV. Quá khứ đơn – Past Simple Tense

  • Cách dùng: Thì quá khứ đơn diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ và đã kết thúc trong quá khứ.
  • Công thức:
    (+) S + V-ed
    (-) S + did + not + V
    (?) Did + S + V?

(+) S+ was/were
(-) S + was/were + not
(?) Was/Were + S?

  • Dấu hiệu nhận biết: Khi các từ sau đây xuất hiện, động từ nên được chia ở thì quá khứ đơn: last, ago, yesterday, in/on/at + [thời gian trong quá khứ], sau since

V. Thì Quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh – The Past continuous tense

  • Thì quá khứ tiếp diễn được thành lập từ thì quá khứ đơn của động từ to be đi kèm với một động từ thêm -ing.
  1. Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn

a) Thể khẳng định (Affirmative form)
I/ He/ She/ It/ Chủ ngữ số ít + was + V-ing
We/ You/ They/ Chủ ngữ số nhiều + were + V-ing

b) Thể phủ định (Negative form)
I/ He/ She/ It/ Chủ ngữ số ít + was + not + V-ing
We/ You/ They/ Chủ ngữ số nhiều + were + not + V-ing

c) Thể nghi vấn (Interrogative form)
Was + I/ he/ she/ it/ chủ ngữ số ít + V-ing?
Were + we/ you/t hey/ chủ ngữ số nhiểu + V-ing?
Từ để hỏi (Wh-) của thì quá khứ tiếp diễn
Wh- + was/were + Subject + V-ing?

  1. Cách dùng thì quá khứ tiếp diễn
    Thì quá khứ tiếp diễn được dùng để diễn tả:
    a) Hành động đang xảy ra ở một thời điểm xác định trong quá khứ.
    b) Hành động đã xảy ra và kéo dài trong một khoảng thời gian xác định trong quá khứ.
    c) Một hành động xảy ra và diễn biến liên tục từ đầu đến cuối của một sự kiện, toàn thời gian được sắp xếp trước và được thực hiện một cách trọn vẹn.
    e) Hai hay nhiều hành động xảy ra song song trong quá khứ và thường được nối với nhau bằng liên từ while.

Lưu ý:

  • Khi có hai sự kiện xảy ra trong quá khứ, sự kiện nào xảy ra dài hơn ta dùng quá khi tiếp diễn, sự kiện nào xảy ra ngắn hơn ta dùng quá khứ đơn và trong những tình huống như vậy thường có liên từ when để nối hai câu.
  • Khi hai hành động xảy ra cùng một lúc, cùng một thời gian ở quá khứ ta dùng thì quá khứ tiếp diễn cho cả hai hành động và trong những tình huống như vậy thường có liên từ while để nối hai câu.

VI. Quá khứ hoàn thành – Past Perfect Tense

  • Cách dùng:

  • Diễn tả hành động xảy ra trước một thời gian hoặc trước một hành động khác trong quá khứ.

  • Công thức:
    (+) S + had + PII
    (-) S + had not +PII
    (?) Had + S + PII?

  • Dấu hiệu nhận biết: Khi các từ sau đây xuất hiện, động từ nên được chia ở thì quá khứ hoàn thành: just (vừa mới); recently, lately (gần đây); already (rồi); yet (chưa, dùng trong câu phủ định và nghi vấn); never (chưa bao giờ); ever (đã từng); so far, up to now (đến hiện tại).

VII. Thì Tương lai đơn – Future Simple Tense

  • Cấu trúc

(+) S + will + V
(-) S + won’t (will not) + V
(?) Will + S + V?
(-) Yes, I am. / No, I amn’t
Are + you/we/they + V-ing?

  • Yes, we/they are.

  • No, we/they aren’t.
    Is+ She/He/It + V-ing…?

  • Yes, she/he/it is.

  • No, she/he/it isn’t.

  • Cách dùng:

  • Diễn tả hành động, ý định nảy ra ngay tại thời điểm nói.
    Eg: + I’m so tired. I’ll go to bed right now. (Tôi thấy mệt quá. Tôi sẽ đi ngủ ngay bây giờ.)

  • Where are you going? Wait, I will go with you. (Cậu đang đi đâu thế? Đợi chút, tớ sẽ đi cùng cậu.)
  • Đưa ra lời yêu cầu, đề nghị, lời mời, lời hứa.
    Eg: + Will you turn off the TV? (Anh tắt TV giúp tôi được không?) -> Lời yêu cầu
  • Will you please bring me a cup of tea? (Anh làm ơn mang cho tôi 1 tách trà được không?) -> Lời đề nghị
  • I won’t tell anyone this. (Tôi sẽ không kể cho ai chuyện này đâu.) -> Lời hứa
  • Diễn đạt dự đoán không có căn cứ.
    Eg: + It will rain. (Trời sẽ mưa.)
  • I guess she won’t come to the party. (Tôi đoán cô ta sẽ không đến bữa tiệc.)
  • Trạng từ
  • tomorrow: ngày mai
  • next day / week / month / year / century: ngày/tuần/tháng/năm tiếp theo.
  • in + thời gian (in 2 minutes, in 3 days…): trong 2 phút/3 ngày tới.

VIII. Thì tương lai gần – Near Future Tense

  • Cấu trúc

(+) I + am + going + to-V
You/We/They + are + going + to-V
She/He/It + is + going + to-V

(-) I + amn’t (am not) + going + to-V
You/We/They + aren’t (are not) + going + to-V
She/He/It + isn’t (is not) + going + to-V

(?) Am + I + going + to-V?
(-) Yes, I am. / No, I amn’t.
Are + you/we/they + going + to-V? – Yes, we/they are.- No, we/they aren’t.
Is+ She/He/It + going + to-V…?- Yes, she/he/it is.- No, she/he/it isn’t.

  • Cách dùng
  • Dùng để diễn tả một dự định, kế hoạch trong tương lai.
    Eg: + He is going to get married this year.
    (Anh ta dự định sẽ kết hôn trong năm nay.)
  • We are going to take a trip to HCM city this weekend.
    (Chúng tôi dự định sẽ làm một chuyến tới thành phố HCM vào cuối tuần này.)
  • Dùng để diễn đạt một dự đoán có căn cứ, có dẫn chứng cụ thể.
    Eg: + Look at those dark clouds! It is going to rain.
    (Hãy nhìn những đám mây kia kìa! Trời sắp mưa đấy.)
  • Are you going to cook dinner? I have seen a lot of vegetables on the table.
    (Bạn chuẩn bị nấu bữa tối à? Tớ vừa trông thấy rất nhiều rau củ quả ở trên bàn.)
  • Trạng từ
    Dấu hiệu nhận biết thì tương lai gần bao gồm các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai giống như dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn, nhưng nó có thêm những căn cứ hay những dẫn chứng cụ thể.
  • in + thời gian: trong … nữa (in 2 minutes: trong 2 phút nữa)
  • tomorrow: ngày mai
  • Next day: ngày hôm tới
  • Next week/ next month/ next year: Tuần tới/ tháng tới/ năm tới
    Eg:
  • Tomorrow I am going to visit my parents in New York. I have just bought the ticket.
    ( Ngày mai tôi sẽ đi thăm bố mẹ tôi ở New York. Tôi vừa mới mua vé rồi.)
    Ta thấy “Ngày mai” là thời gian trong tương lai. “Tôi vừa mới mua vé” là dẫn chứng cụ thể cho việc sẽ “đi thăm bố mẹ ở New York.”

IX. Câu bị động – Passive voice

Công thức:

  • Active (chủ động): Subject + Verb + Object
  • Passive (bị động): Subject + be + Past Participle + by Object

Lưu ý: Động từ to be ở thì nào thi câu bị động ở thì đó.

Thể bị động được dùng khi:

  • Không biết hay không cần biết đến tác nhân thực hiện hành động.
  • Muốn nhấn mạnh người hoặc vật thực hiện hành động.
  1. Câu bị động cơ bản với các thì thường gặp

Tenses Active Passive Examples
Simple present tense Vs/ es am/ is/ are + Ved/ V3 I clean my room everyday.
-> My room is cleaned by me every day.
Present continuous tense am/ is/ are + V- ing am/ is/ are + being + Ved/ V3 Lan is helping her mother with housework.
—> Her mother is being helped with housework by Lan.
Simple past tense v-ed/ v2 was/were+ Ved/ V3 I called him last night.
-> He was called by me last night.

Tenses Active Passive Examples
Past continuous tense was/ were+ V-ing was/ were + being + Ved/ V3 They were watching a soccer match at 7 o’clock last night.
-> A soccer match was being watched at 7 o’clock last night.
Simple future tense will/ shall+V nguyên thể will/ shall + be + Ved/ V3 I will help her.
-> She will be helped by me.
Present perfect tense have/ has + Ved/ V3 have/has + been + Ved/ V3 They have seen this film many times.
-> This film has been seen by them many times.
Modal verbs modal verb + V nguyên thể modal verb + be + Ved/ V3 I can use this machine.
-> This machine can be used by me.

  1. Câu bị động với động từ khuyết thiếu.
    Nếu trong câu chủ động có những động từ khiếm khuyết: can, could, may, might, will, would, shall, should, ought to, must, have to, used to,… thì trong câu bị động sẽ được chuyển như sau:
    Câu chủ động: S + modal Verb + V nguyên thể + O
    Câu bị động: S+ Modal Verbs + be + Ved/ V3

Eg: Active: I can use this machine.
(Tôi có thể sử dụng cái máy này.)
Passive: This machine can be used (by me).
(Cái máy này có thể được dùng bởi tôi.)

FEATURED TOPIC