Thì Tương Lai Đơn Trong Tiếng Anh: Lý Thuyết và Bài Tập

Hãy cùng tìm hiểu về thì tương lai đơn (Simple Future) – một dạng ngữ pháp căn bản nhưng rất quan trọng trong tiếng Anh. Thì này được sử dụng để diễn đạt các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai một cách tự phát và không có kế hoạch ngay tại thời điểm nói. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về lý thuyết cũng như cung cấp các bài tập thực hành thì tương lai đơn.

Định nghĩa về thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn (Simple Future) được sử dụng để diễn đạt các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai một cách tự phát và không có kế hoạch ngay tại thời điểm nói. Để tạo câu sử dụng thì tương lai đơn, chúng ta sử dụng các dạng động từ “will” hoặc “shall” kết hợp với các động từ nguyên thể.

Ví dụ về câu sử dụng thì tương lai đơn:

  • Tôi sẽ đến cửa hàng trong 5 phút nữa.
  • Bạn sẽ đến bữa tiệc vào ngày mai chứ?
  • Tôi nghĩ rằng ngày mai sẽ mưa.

Công thức thì tương lai đơn và dấu hiệu nhận biết

Cấu trúc câu khẳng định

Đối với động từ “to be”

  • S + will + be + N/Adj

Ví dụ:

  • Anh ấy sẽ rất vui khi nhận được tin này.
  • Họ sẽ là những doanh nhân thành đạt trong tương lai.

Đối với động từ thường

  • S + will + V-inf

Ví dụ:

  • Cô ấy sẽ đi mua sắm vào chiều nay.
  • Chúng ta sẽ xem phim tối nay.

Cấu trúc câu phủ định

Đối với động từ “to be”

  • S + will not + be + N/Adj

Ví dụ:

  • Bánh sẽ không ngọt nếu thiếu đường.
  • Lan sẽ không trở thành bác sĩ trong tương lai.

Đối với động từ thường

  • S + will not + V-inf

Ví dụ:

  • Họ sẽ không ăn món tráng miệng sau bữa tối.
  • Tôi sẽ không viết thư cho bạn tôi.

Cấu trúc câu nghi vấn dạng Yes/No

Đối với động từ “to be”

  • Will + S + be + N/Adj?

Ví dụ:

  • Ngày mai ở biển có nắng không?
  • Khu vườn sẽ đẹp vào mùa xuân chứ?

Đối với động từ thường

  • Will + S + V-inf?

Ví dụ:

  • Bạn sẽ đến thăm bố mẹ vào cuối tuần này chứ?
  • Họ sẽ mua một chiếc xe mới trong năm nay?

Cấu trúc câu nghi vấn dạng Wh-question

  • Wh-word + will + S + V-inf?

Ví dụ:

  • Bạn sẽ đi đâu vào kỳ nghỉ hè của mình?
  • Ai sẽ dẫn dắt đội?
  • Bữa tiệc sẽ diễn ra ở đâu?
  • Khi nào họ sẽ bắt đầu xây dựng tòa nhà mới?

Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn

Để nhận biết thì này, bạn có thể căn cứ vào các động từ hoặc các trạng từ chỉ thời gian, quan điểm như:

  • “in” + thời gian: in 10 minutes
  • Next day/week/month/year
  • Tomorrow
  • Believe, Think, Suppose, Assume, Promise, Expect, Hope
  • Maybe, Probably, Perhaps, Supposedly

Cách sử dụng thì tương lai đơn

Thì tương lai đơn được sử dụng để:

  • Mô tả một quyết định ngay tại thời điểm nói.
  • Mô tả một dự đoán không có cơ sở, căn cứ.
  • Đưa ra yêu cầu hay lời mời.
  • Đưa ra một lời hứa.
  • Đưa ra một lời cảnh báo.
  • Đưa ra một lời đề nghị giúp đỡ.
  • Đưa ra một gợi ý nào đó.
  • Sử dụng trong câu điều kiện loại 1.

So sánh giữa thì tương lai gần và tương lai đơn

Nhiều người vẫn hay nhầm lẫn giữa cấu trúc thì tương lai gần (be going to) và tương lai đơn (will). Tuy hai thì này có sự giống nhau nhưng cũng có những khác biệt như sau:

  • Tương lai gần (be going to): Được sử dụng để mô tả các hành động đã được lên kế hoạch và lịch trình ở trước thời điểm nói hoặc dùng để diễn tả các dự đoán có căn cứ, cơ sở rõ ràng.
  • Tương lai đơn (will): Được sử dụng để mô tả các hành động tự phát ngay tại thời điểm nói hoặc dùng để diễn tả các dự đoán không có căn cứ, cơ sở rõ ràng.

Tìm hiểu những cấu trúc tương tự về tương lai

  • S + look forward to + V-ing/Noun: Thể hiện sự mong đợi về một sự kiện trong tương lai.
  • S + hope + to V: Thể hiện nguyện vọng hoặc mong muốn của người nói về một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
  • S + hope + for sth: Thể hiện nguyện vọng của người nói về một điều gì đó sẽ sớm xảy ra trong tương lai.
  • Be to + V-inf: Thể hiện một hành động hoặc sự kiện cụ thể được lên kế hoạch hoặc sắp đặt từ trước và sắp xảy ra trong tương lai.
  • Be about to + V-inf: Diễn đạt một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra rất sớm, thường là ngay sau thời điểm nói.
  • Be on the point of + V-ing: Diễn đạt một ý định sắp xảy ra ở tương lai.
  • Be due to + V-inf: Diễn đạt kế hoạch, lịch trình.
  • Be likely to + V-inf: Diễn đạt một sự việc hoặc một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai.
  • Be unlikely to + V-inf: Diễn đạt một sự việc hoặc một điều gì đó có thể không xảy ra trong tương lai.
  • Be sure/bound/certain to + V-inf: Diễn đạt một hành động, sự kiện chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.

Nâng trình tiếng Anh, tự tin bứt phá mọi cơ hội cùng VUS

Với gần 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, VUS đã trở thành hệ thống trung tâm Anh ngữ và ngoại khóa hàng đầu tại Việt Nam. VUS tự hào mang đến những khóa học chất lượng chuẩn quốc tế, xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc cho học viên.

Với các khóa học độc quyền và đội ngũ giáo viên có kinh nghiệm, bạn có thể bứt phá trong việc học tiếng Anh. VUS cung cấp các khóa học phù hợp với mọi độ tuổi và mục tiêu học tập của bạn.

Hãy đến với VUS để trải nghiệm môi trường học tập tốt nhất và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn.

FEATURED TOPIC