Công thức đơn giản để sử dụng câu chủ động và bị động trong tiếng Anh

Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững cấu trúc câu chủ động và bị động là rất quan trọng, đặc biệt khi chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC. Cấu trúc câu bị động thường được sử dụng để làm nổi bật đối tượng chịu tác động của một hành động nào đó trong tiếng Anh. Tuy nhiên, cấu trúc này sẽ thay đổi tùy thuộc vào thì câu. Hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc câu chủ động và bị động trong tiếng Anh.

Cấu trúc chủ động và bị động

Cấu trúc của câu chủ động và bị động có thể được mô tả như sau:

  • Cấu trúc chủ động: S + V + O (Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ)
  • Cấu trúc bị động: S + To Be + PII (Chủ ngữ + Động từ “To Be” + Quá khứ phân từ)

Để hiểu rõ hơn, chúng ta cùng xem hai ví dụ sau:

  • The criminals have stolen the money. (Những tên cướp đã đánh cắp số tiền.)
  • The money has been stolen by the criminals. (Số tiền đã bị đánh cắp bởi những tên cướp.)

Khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, tân ngữ “the money” trong câu một trở thành chủ ngữ trong câu hai. Đồng thời, động từ chính “stolen” được biến đổi thành quá khứ phân từ “been stolen”. Có thể rút ra quy tắc biến đổi như sau:

  • Xác định các thành phần trong câu: Chủ ngữ (S), Động từ (V), Tân ngữ (O) và thì của động từ trong câu.
  • Chuyển Tân ngữ từ câu chủ động thành Chủ ngữ của câu bị động.
  • Chủ ngữ trong câu chủ động sẽ trở thành Tân ngữ và đứng đằng sau “by” (trong một số trường hợp có thể bỏ phần này).
  • Động từ chính sẽ được biến đổi thành Quá khứ phân từ (Past Participle), và trước đó là động từ “To Be”.

Cấu trúc của các thì trong câu bị động

Dưới đây là bảng các công thức quan trọng về cấu trúc câu bị động trong các thì của tiếng Anh:

Các thì hiện tại:

  • Hiện tại đơn:

    • Câu chủ động: S + V + O
    • Câu bị động: S + Be + V3 (bởi O)
  • Hiện tại tiếp diễn:

    • Câu chủ động: S + am/is/are + Ving + O
    • Câu bị động: S + am/is/are + being + V3 (bởi O)
  • Hiện tại hoàn thành:

    • Câu chủ động: S + have/has + V3 + O
    • Câu bị động: S + have/has + been + V3 (bởi O)

Các thì quá khứ:

  • Quá khứ đơn:

    • Câu chủ động: S + Ved + O
    • Câu bị động: S + was/were + V3 (bởi O)
  • Quá khứ tiếp diễn:

    • Câu chủ động: S + was/were + Ving + O
    • Câu bị động: S + was/were + being + V3 (bởi O)
  • Quá khứ hoàn thành:

    • Câu chủ động: S + had + V3 + O
    • Câu bị động: S + had + been + V3 (bởi O)

Các thì tương lai:

  • Tương lai đơn:

    • Câu chủ động: S + will + V + O
    • Câu bị động: S + will + be + V (bởi O)
  • Tương lai hoàn thành:

    • Câu chủ động: S + will have + V3 + O
    • Câu bị động: S + will have + been + V3 (bởi O)

Luyện tập: Chọn đáp án đúng

Giờ hãy thử kiểm tra kiến thức của bạn với một số bài tập sau:

  1. The students ____ the test. (Take)
    a) have been taken
    b) have taken
    c) have been taking
    d) have been took

  2. The house _____ by my father. (Build)
    a) will be built
    b) will build
    c) will have been built
    d) will have built

  3. The car ___ yesterday. (Wash)
    a) is washed
    b) was washed
    c) has washed
    d) has been washed

  4. The cake ___ by Mary. (Bake)
    a) is baking
    b) has been baked
    c) has baked
    d) has been baking

  5. The windows ___ every day. (Clean)
    a) are cleaning
    b) are cleaned
    c) is cleaned
    d) is cleaning

Đáp án:

  1. a) have been taken
  2. a) will be built
  3. b) was washed
  4. b) has been baked
  5. b) are cleaned

Hãy cố gắng hiểu rõ và luyện tập thường xuyên để nắm vững cấu trúc câu chủ động và bị động trong tiếng Anh. Việc này sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh một cách tự tin và chính xác hơn.

Đọc thêm: Izumi.Edu.VN

FEATURED TOPIC