Phenyl – Gốc gì, cấu tạo và ứng dụng tuyệt vời!

Phenyl, một thuật ngữ thường xuất hiện trong chương trình hóa học hữu cơ. Vậy Phenyl là gì? Cấu tạo ra sao? Cùng tìm hiểu về gốc này qua bài viết dưới đây nhé!

1. Phenyl là gì?

Phenyl có công thức hóa học là C6H5-. Đây là một nhóm chức gồm một gốc Aryl với tính chất tương tự như Benzen (C6H6). Vì gốc C6H5- thiếu một nguyên tử Hydro, nên dễ bị thay thế bằng các hợp chất hoặc nguyên tố khác.

Phenyl là gốc gì?

1.1. Tính chất vật lý của Phenyl

Phenyl là một gốc có công thức C6H5-, không tan trong nước, nhưng tan nhanh chóng trong các dung môi hữu cơ như Etyl Axetat, Benzen… Hợp chất này có mùi thơm đặc trưng và có nhiệt độ nóng chảy cũng như nhiệt độ sôi cao.

1.2. Tính chất hóa học của Phenyl

C6H5- có các tính chất hóa học đặc trưng như sau:

  • Phản ứng trùng hợp với nhau để tạo ra các Polymer.
  • Phản ứng thế với các acid, rượu, Halogen để tạo thành các hợp chất mới.
  • Phản ứng cộng với các Bromua, ion Clorua… để tạo thành các hợp chất mới.

1.3. Đặc điểm của gốc Phenyl

Một vài đặc điểm chính của gốc Phenyl như sau:

  • Nhóm Phenyl có khả năng tích điện âm với các nguyên tử Carbon.
  • Gốc Phenyl không phân cực, kỵ nước và có tính chất chống lại sự oxy hóa và sự khử trong phản ứng hóa học.
  • Trong quang phổ cộng hưởng từ hạt nhân, proton nhóm chức Phenyl chịu ảnh hưởng từ dòng vòng thơm gây ra các chuyển đổi hóa học. Từ đó, các gốc gắn vào Phenyl cũng có sự thay đổi tương ứng.

2. Cấu tạo của gốc Phenyl

Nhóm Phenyl được tạo thành từ 6 nguyên tử Carbon liên kết với nhau thành một vòng lục giác. Trong đó, có 1 Carbon liên kết với nhóm thay thế và 5 Carbon còn lại liên kết với 5 nguyên tử Hydro.

Cấu tạo của gốc Phenyl

3. Một số hợp chất có gốc Phenyl

Phenyl có một số hợp chất nổi bật như:

3.1. Phenyl Axetat

  • Công thức cấu tạo: CH3-COO-C6H5 (C8H8O2).
  • Tính chất: Phenyl Axetat tồn tại ở dạng rắn, có nhiệt độ sôi thấp và dễ bay hơi. C8H8O2 có phản ứng xà phòng hóa, bị thủy phân trong môi trường kiềm và dễ bị oxy hóa ở nhiệt độ cao.
  • Ứng dụng: Dùng làm thuốc thử trong phòng thí nghiệm, dung môi hữu cơ và nguyên liệu trong công nghiệp, tổng hợp chất hữu cơ.

Phenyl Axetat có công thức là C8H8O2

3.2. Phenylaxetilen

  • Công thức cấu tạo: C8H6.
  • Tính chất: Là chất lỏng không màu tồn tại dưới dạng nhớt. Phenylaxetilen có thể cháy trong không khí và không tan trong nước.
  • Ứng dụng: Sản xuất hợp chất hữu cơ, dùng trong công nghệ vật liệu, dược phẩm, thực phẩm và nghiên cứu khoa học.

Phenylaxetilen là chất lỏng không màu

4. Ứng dụng của gốc Phenyl

Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của gốc Phenyl trong một số lĩnh vực:

4.1. Ứng dụng của Phenyl trong y học và dược phẩm

Phenyl được sử dụng để sản xuất các loại thuốc như:

  • Thuốc kháng sinh: Streptomycin, Penicillin…
  • Thuốc giảm đau: Ibuprofen, Aspirin…
  • Thuốc chống ung thư: Methotrexate, Vincristine…
  • Thuốc chống trầm cảm: Fluoxetine, Amitriptylin…

Phenyl được sử dụng để sản xuất một số loại thuốc

4.2. Ứng dụng của Phenyl trong lĩnh vực hóa lý và tổng hợp chất hữu cơ

Các ứng dụng chính trong lĩnh vực này như:

  • Sản xuất các hợp chất chức năng: Amid, Anhydride, Este…
  • Sản xuất các hợp chất dị vòng: Pyrrole, Furan…
  • Sản xuất các hợp chất thơm: Toluen, Benzen, Xylen…

4.3. Ứng dụng của Phenyl trong sản xuất hóa chất và lĩnh vực công nghiệp

Phenyl là thành phần quan trọng trong sản xuất:

  • Các loại chất xúc tác như: Friedel-Crafts, Ziegler-Natta…
  • Các loại chất màu: Màu xanh lá cây, màu vàng, màu đỏ…
  • Các loại nhựa: Nhựa Phenol Formaldehyde, Polystyrene, Epoxy…

Phenyl ứng dụng trong lĩnh vực hóa lý và tổng hợp chất hữu cơ

5. Phân biệt Phenyl và Benzyl

Gốc Benzyl và Phenyl có nhiều điểm khác biệt. Hãy so sánh phân biệt hai hợp chất này qua bảng dưới đây:

Tiêu chí so sánh Phenyl Benzyl
Khái niệm Nhóm chức gồm 6 nguyên tử Carbon liên kết thành vòng tròn lục giác. 5 Carbon liên kết với Hydro, Carbon còn lại kết hợp với các chất khác. Nhóm chức gồm vòng Benzen gắn với nhóm CH2, có nguồn gốc từ Toluene.
Tên viết tắt Ph Bnv
Công thức hóa học C6H5- C6H5CH2-
Năng lượng phân ly liên kết (kcal/ mol) 113 90
Nguồn gốc Benzen Benzen
Khả năng phản ứng Khả năng phản ứng thấp do năng lượng phân ly liên kết cao. Kỵ nước. Chống lại sự khử và sự oxy hóa. Khả năng phản ứng tăng cường do năng lượng phân ly liên kết thấp.
Ứng dụng Y học, công nghiệp, thực phẩm… Tổng hợp chất hữu cơ

Phenyl là một gốc hữu cơ vô cùng quan trọng với nhiều ứng dụng trên nhiều lĩnh vực cuộc sống. Hãy tìm hiểu thêm về gốc này bằng cách liên hệ với LabVietChem qua số hotline: 0826 020 020 để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết.

Đăng bởi Izumi.Edu.VN.

FEATURED TOPIC