Axit Nitric và Muối Nitrat: Những bí quyết giải bài tập Hóa 11

Hóa 11 bài 9 là một trong những bài tập quan trọng giúp bạn nắm vững kiến thức về axit nitric và muối nitrat. Nắm được những kiến thức cơ bản này sẽ giúp bạn tự tin giải quyết các bài tập trong sách giáo khoa. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp và áp dụng những kiến thức này một cách hiệu quả. Hãy cùng Izumi.Edu.VN điểm qua nhé!

A. Tóm tắt về axit nitric (HNO3, M = 63)

I. Tính chất vật lý

Axit nitric là chất lỏng không màu, khói mạnh trong không khí ẩm. Axit HNO3 tan rất tốt trong nước.

II. Tính chất hóa học

  • Axit HNO3 là một trong những axit mạnh, có thể làm đỏ quỳ tím, tác dụng với bazơ, oxit bazơ và muối của axit yếu, cũng như tác dụng với các kim loại trừ Pt và Au.
  • Axit HNO3 cũng là chất oxi hóa mạnh, phản ứng với hầu hết các kim loại và một số hợp chất vô cơ, hữu cơ.
  • Axit nitric cũng được sản xuất một cách rất quan trọng trong công nghiệp để sản xuất phân đạm, thuốc nổ, thuốc nhuộm và dược phẩm.

II. Muối nitrat (M(NO3)n)

1. Tính chất vật lý

Các muối nitrat đều tan nhiều trong nước và là chất điện li mạnh.

2. Tính chất hóa học

  • Các muối nitrat có tính chất hóa học chung của muối, tác dụng với axit, dung dịch bazo, dung dịch muối và kim loại.
  • Các muối nitrat cũng dễ bị nhiệt phân, chúng sẽ phân hủy khi đun nóng.
  • Một số muối nitrat còn có tính oxi hóa trong môi trường axit.

Bài tập trang 45 SGK Hóa học lớp 11:

  • Bài 1: Viết công thức electron, công thức cấu tạo của axit nitric. Cho biết nguyên tố nitơ có hóa trị và số oxi hóa bao nhiêu? (Đáp án: Trong HNO3, nitơ có số oxi hóa +5 và hóa trị là 4)
  • Bài 2: Lập các phương trình hóa học. Ví dụ: Ag + HNO3 (đặc) → NO2 + ? + ? (Đáp án: Ag + 2HNO3 (đặc) → NO2 + AgNO3 + H2O)
  • Bài 3: So sánh tính chất hóa học của axit nitric và axit sulfuric. Ví dụ: 3FeO + 10HNO3 → 3Fe(NO3)3 + NO ↓ + 5H2O
  • Bài 4: Trong phương trình hóa học của phản ứng nhiệt phân sắt (III) nitrat, tổng các hệ số bằng bao nhiêu? (Đáp án: 21)
  • Bài 5: Viết phương trình hóa học của các phản ứng thực hiện trong dãy chuyển hóa. Ví dụ: NO2 → HNO3 → Cu(NO3)2 → Cu(OH)2 → Cu(NO3)2 → CuO → Cu → CuCl2
  • Bài 6: Tính toán khối lượng amoniac cần dùng để điều chế 5,000 tấn axit nitric nồng độ 60,0% (Đáp án: 0,841 tấn)
  • Bài 7: Tính toán khối lượng amoniac cần dùng để sản xuất 5,000 tấn axit nitric (Đáp án: 0,841 tấn)

Đây là những bí quyết giải bài tập hóa 11 bài 9: axit nitric và muối nitrat. Hy vọng rằng những thông tin trên sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và giải quyết các bài tập một cách thành công. Ngoài ra, Izumi.Edu.VN cũng cung cấp nhiều tài liệu hóa học hữu ích khác cho lớp 11. Hãy truy cập website Izumi.Edu.VN để tìm kiếm thêm thông tin và tài liệu hữu ích nhé!

FEATURED TOPIC