Định lý nồng độ dung dịch – Hãy biết nó!

Dung dịch là một khái niệm quen thuộc trong hóa học. Bạn có biết cách tính nồng độ của dung dịch không? Đừng lo lắng, chúng ta sẽ tìm hiểu một số khái niệm cơ bản về nồng độ dung dịch. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nồng độ phần trăm và nồng độ mol của dung dịch.

Nồng độ phần trăm (C%)

Nồng độ phần trăm (ký hiệu C%) cho biết số gram chất tan có trong 100 gram dung dịch. Để tính nồng độ phần trăm, chúng ta sử dụng các công thức sau:

  • Công thức tính khối lượng dung dịch: $m{dd} = frac{m{ct} times 100%}{C%}$
  • Công thức tính khối lượng chất tan: $m{ct} = frac{m{dd} times C%}{100%}$

Ví dụ, nếu ta hoà tan 10 gram đường vào 40 gram nước, ta cần tính nồng độ phần trăm của dung dịch thu được.
Áp dụng công thức, ta có $C% = frac{m{ct}}{m{dd}} times 100% = frac{10}{50} times 100% = 20%$.

Nồng độ mol của dung dịch (CM)

Nồng độ mol (ký hiệu CM) của dung dịch cho biết số mol chất tan có trong một lít dung dịch. Công thức tính nồng độ mol của dung dịch như sau:

  • Công thức tính số mol chất tan: $n = CM times V$
  • Công thức tính thể tích dung dịch: $V{dd} = frac{n}{C{M}}$

Ví dụ, để tính khối lượng H2SO4 có trong 50 ml dung dịch H2SO4 2M, ta áp dụng công thức:
Số mol H2SO4 là $n{H2SO4} = CM times V = 2 times 0.05 = 0.1 mol$.
Sau đó, ta tính khối lượng H2SO4: $m
{H2SO4} = n times M = 0.1 times 98 = 9.8 gam$.

Chuyển đổi giữa nồng độ phần trăm và nồng độ mol

Có một công thức chuyển đổi giữa nồng độ phần trăm và nồng độ mol của dung dịch:

$CM = frac{C% times D_{dd}}{M times 100%}$

Lưu ý rằng công thức này sử dụng đơn vị khối lượng riêng của dung dịch (gam/lít). Nếu các đầu bài cho đơn vị của Ddd là gam/ml, ta cần chuyển đổi đơn vị trước khi áp dụng công thức.

Sơ đồ tư duy về nồng độ dung dịch

Dưới đây là sơ đồ tư duy về nồng độ dung dịch để giúp bạn hình dung một cách rõ ràng.

Sơ đồ tư duy về nồng độ dung dịch

Với sự hiểu biết về nồng độ phần trăm và nồng độ mol của dung dịch, bạn sẽ tự tin hơn trong việc tính toán và sử dụng chúng trong các phản ứng hóa học. Hãy áp dụng kiến thức này vào cuộc sống và chia sẻ với bạn bè của bạn!

Hãy tham khảo thêm tại Izumi.Edu.VN để khám phá thêm những kiến thức hóa học bổ ích khác!

FEATURED TOPIC