Hợp đồng trọn gói iContract – Sự lựa chọn tin cậy của doanh nghiệp FDI

Hợp đồng trọn gói là loại hợp đồng quan trọng được sử dụng sau quá trình đấu thầu. Tuy nhiên, không ít doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc lựa chọn và ký kết hợp đồng này. Để hiểu rõ hơn về hợp đồng trọn gói và những vấn đề liên quan mà doanh nghiệp cần chú ý, hãy tham khảo các thông tin dưới đây.

1. Tổng quan về hợp đồng trọn gói

Việc lựa chọn hợp đồng phù hợp cho một gói thầu trong quá trình xây dựng kế hoạch quyết định đến việc chọn nhà thầu. Vì vậy, iContract cung cấp một số thông tin về hợp đồng trọn gói như sau:

1.1 Hợp đồng trọn gói là gì?

Hợp đồng trọn gói là hợp đồng có giá cố định trong suốt thời gian thực hiện đối với toàn bộ nội dung công việc trong hợp đồng. Thanh toán cho hợp đồng trọn gói có thể được thực hiện nhiều lần trong quá trình thực hiện hoặc chỉ một lần khi hoàn thành hợp đồng. Tổng số tiền thanh toán cho nhà thầu phải đúng với giá ghi trong hợp đồng.

1.2 Đặc điểm hợp đồng trọn gói

Hợp đồng trọn gói có một số đặc điểm sau:

  • Hợp đồng trọn gói mang tính chất gọn nhẹ: Khi nhà thầu hoàn thành công việc theo hợp đồng, họ sẽ được thanh toán theo giá đã ghi trong hợp đồng. Do đó, chủ đầu tư và nhà thầu phải đánh giá và tính toán kỹ lưỡng khối lượng, số lượng công việc thuộc gói thầu trước khi ký hợp đồng. Cả hai bên phải dự báo các yếu tố có thể ảnh hưởng đến chi phí của gói thầu như trượt giá, công việc phát sinh, chi phí dự phòng…

  • Hợp đồng trọn gói khuyến khích tính tích cực: Hợp đồng trọn gói yêu cầu cả chủ đầu tư và nhà thầu phải thận trọng trong tính toán trước khi ký kết. Điều này đòi hỏi cả hai bên nâng cao trách nhiệm trong công việc nếu không muốn gánh chịu hậu quả do thiếu sót trong quá trình thực hiện hợp đồng.

  • Tạo sự tiết kiệm cho xã hội: Khi ký hợp đồng trọn gói, nhà thầu có xu hướng tiết kiệm chi phí, không tạo ra những công việc không cần thiết để thanh toán. Sự tiết kiệm của nhà thầu có ý nghĩa lớn đối với xã hội.

1.3 Các gói thầu áp dụng hợp đồng trọn gói

Theo quy định của Luật Đấu thầu 2013, hợp đồng trọn gói là một loại hợp đồng cơ bản. Các gói thầu áp dụng hợp đồng trọn gói bao gồm: gói thầu dịch vụ tư vấn, dịch vụ phi tư vấn đơn giản; gói thầu mua sắm hàng hóa, xây lắp, hỗn hợp có quy mô nhỏ.

2. Lưu ý khi áp dụng hợp đồng trọn gói

hợp đồng trọn gói

Khi ký kết hợp đồng trọn gói trong hoạt động đấu thầu, các bên cần chú ý những vấn đề sau:

  • Giá hợp đồng không được điều chỉnh trong quá trình thực hiện, trừ trường hợp bất khả kháng. Giá gói thầu phải bao gồm cả các rủi ro có thể xảy ra và các chi phí phòng tránh trượt giá.

  • Đối với hợp đồng trọn gói gồm hai hoặc nhiều phần công việc, cần quy định phương thức thanh toán cho từng phần cụ thể.

  • Đối với gói thầu xây lắp, cần rà soát lại bảng khối lượng công việc theo thiết kế đã được duyệt. Nếu phát hiện sai sót, bên mời thầu cần báo cáo chủ đầu tư để điều chỉnh khối lượng công việc cho phù hợp.

  • Chủ đầu tư hoặc bên mời thầu chịu trách nhiệm về tính chính xác của số lượng, khối lượng công việc. Khi sử dụng nhà thầu tư vấn để lập hồ sơ thiết kế, cần có quy định rõ trách nhiệm của các bên trong việc xử lý sai số lượng, khối lượng công việc.

3. Quy định về thanh toán đối với hợp đồng trọn gói

Áp dụng quy định của Nghị định 63/2014/NĐ-CP, thanh toán đối với hợp đồng trọn gói có các nguyên tắc sau:

hợp đồng trọn gói

3.1 Nguyên tắc thanh toán

Theo quy định, thanh toán đối với hợp đồng trọn gói có thể được thực hiện nhiều lần sau mỗi lần nghiệm thu công việc đã thực hiện hoặc một lần sau khi nhà thầu hoàn thành trách nhiệm theo hợp đồng. Trường hợp không thể xác định được giá trị hoàn thành từng hạng mục công việc, có thể tiến hành thanh toán theo tỷ lệ phần trăm (%) giá trị hợp đồng.

3.2 Hồ sơ thanh toán

Theo quy định, nhà thầu phải chuẩn bị hồ sơ thanh toán để đề nghị thanh toán cho chủ đầu tư. Hồ sơ thanh toán bao gồm:

  • Đối với gói thầu dịch vụ tư vấn hoặc xây lắp: Biên bản nghiệm thu công việc cùng xác nhận của các bên liên quan. Biên bản này là xác nhận hoàn thành công việc, hạng mục công việc phù hợp với thiết kế mà không cần xác nhận chi tiết về khối lượng công việc.

  • Đối với công việc mua sắm hàng hóa: Tùy theo tính chất hàng hóa mà quy định hồ sơ thanh toán phù hợp như hóa đơn, danh mục hàng hóa, chứng từ vận tải, đơn bảo hiểm, giấy chứng nhận chất lượng và các tài liệu khác.

Ngoài ra, nhà thầu còn cần chuẩn bị các giấy tờ khác như đề nghị thanh toán, bảng công nợ, thanh lý hợp đồng…

4. Mẫu hợp đồng trọn gói năm 2022

Dưới đây là mẫu hợp đồng trọn gói theo quy định hiện hành của pháp luật Việt Nam:

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Hà Nội, ngày … tháng … năm …

HỢP ĐỒNG TRỌN GÓI

Hợp đồng số: …

Gói thầu: …

Thuộc dự án: …

  • Căn cứ vào Luật đấu thầu số 43/2014/QH13 ngày 26 tháng 11 năm 2013.

  • Căn cứ vào Nghị định 63/2014/NĐ-CP quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật đấu thầu về lựa chọn nhà thầu.

  • Căn cứ vào Quyết định số … ngày … tháng … năm … của … về việc phê duyệt kết quả chỉ định thầu gói thầu … và thông báo kết quả chỉ định thầu số … ngày … tháng … năm … của bên mời thầu.

  • Căn cứ …

Chúng tôi, đại diện cho các bên ký hợp đồng, gồm có:

BÊN A: Chủ đầu tư

Tên chủ đầu tư: …

Đại diện pháp luật (hoặc người được ủy quyền): …

Chức vụ: …

Địa chỉ: …

Số điện thoại: …

Email: …

Tài khoản: …

Mã số thuế: …

BÊN B: Nhà thầu

Tên nhà thầu: …

Đại diện theo pháp luật (hoặc người được ủy quyền): …

Chức vụ: …

Địa chỉ: …

Điện thoại: …

Email: …

Tài khoản: …

Mã số thuế: …

Sau khi thỏa thuận, hai bên đồng ý ký kết hợp đồng với các điều khoản như sau:

Điều 1: Đối tượng hợp đồng và loại hợp đồng

Đối tượng hợp đồng: …

Loại hợp đồng: Trọn gói

Điều 2: Hồ sơ hợp đồng trọn gói

Hồ sơ hợp đồng trọn gói bao gồm các tài liệu sau đây:

  • Hợp đồng trọn gói.

  • Phụ lục hợp đồng.

  • Biên bản hoàn thiện hợp đồng.

  • Quyết định phê duyệt kết quả lựa chọn nhà thầu.

  • Văn bản thỏa thuận của các bên.

  • Hồ sơ đề xuất.

  • Các tài liệu có liên quan.

Điều 3: Nội dung công việc phải thực hiện

Điều 4: Yêu cầu về chất lượng, số lượng sản phẩm

Điều 5: Giá trị hợp đồng và phương thức thanh toán

  • Giá hợp đồng: …

  • Phương thức thanh toán: …

Điều 6: Thời gian thực hiện hợp đồng

Thời gian thực hiện hợp đồng: …

Điều 7: Trách nhiệm của bên A

Bên A có trách nhiệm thanh toán đầy đủ giá trị hợp đồng và thực hiện đúng nghĩa vụ và trách nhiệm khác theo quy định.

Điều 8: Trách nhiệm của bên B

Bên B cam kết thực hiện công việc theo đúng mô tả trong hợp đồng.

Điều 9: Sự kiện bất khả kháng

Điều 10: Chấm dứt hợp đồng

Hợp đồng này có thể chấm dứt trong các trường hợp sau:

10.1: Các bên đã hoàn thành trách nhiệm theo hợp đồng.

10.2: Một trong các bên vi phạm nghiêm trọng các điều khoản của Hợp đồng này mà không khắc phục trong vòng … ngày kể từ ngày nhận được thông báo.

10.3: Các trường hợp bất khả kháng nêu tại Điều 9.

Điều 11: Điều khoản chung

Các bên cam kết thực hiện đúng các điều khoản, quy định và điều kiện của Hợp đồng này. Không có cơ quan nào hoặc đại diện của bất kỳ bên nào có quyền đưa ra tuyên bố, hứa hẹn hoặc thỏa thuận nào không được nêu trong Hợp đồng. Các bên cam kết thực hiện theo mục tiêu của Hợp đồng.

Hợp đồng này có hiệu lực kể từ ngày …

Hợp đồng này bao gồm … trang và … Điều, lập thành … bản có giá trị pháp lý như nhau. Mỗi bên giữ … bản.

Đại diện nhà thầu (Ký tên và đóng dấu)

Đại diện chủ đầu tư (Ký tên và đóng dấu)

Thông qua bài viết Hợp đồng trọn gói theo quy định Luật Đấu thầu 2013, hy vọng sẽ cung cấp nhiều thông tin hữu ích đến bạn đọc. Để được tư vấn thêm về phần mềm ký kết hợp đồng điện tử iContract, vui lòng liên hệ: Izumi.Edu.VN.

FEATURED TOPIC