Phân tích Báo cáo tài chính: Tìm hiểu các chỉ số quan trọng

Bạn muốn hiểu rõ hơn về tình hình tài chính của doanh nghiệp? Bạn đang tìm hiểu về phân tích báo cáo tài chính? Bài viết sau đây sẽ chia sẻ với bạn một số chỉ số tài chính quan trọng và cần thiết nhất để bạn có thể hiểu và đọc báo cáo tài chính một cách hiệu quả.

I. Chỉ số thanh toán

Trong nhóm chỉ số thanh toán, có 10 chỉ số cơ bản mà bạn nên quan tâm:

1. Chỉ số thanh toán hiện hành

Chỉ số này đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc đáp ứng các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn. Chỉ số này thường được xem là tốt khi ở mức 2-3. Một chỉ số thanh toán hiện hành quá thấp có thể cho thấy doanh nghiệp gặp khó khăn trong việc thực hiện các nghĩa vụ của mình. Tuy nhiên, một chỉ số quá cao cũng không tốt, vì nó cho thấy tài sản của doanh nghiệp bị cột chặt vào “tài sản lưu động” quá nhiều, không tận dụng hiệu quả tài sản.

2. Chỉ số thanh toán nhanh

Chỉ số này đo lường mức thanh khoản cao hơn. Chỉ những tài sản có tính thanh khoản cao mới được tính vào chỉ số này. Hàng tồn kho và các tài sản ngắn hạn khác được loại bỏ, vì tính thanh khoản của chúng thấp.

3. Chỉ số tiền mặt

Chỉ số này cho biết số tiền mặt và chứng khoán khả mại của doanh nghiệp để đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn. Nó cho biết tỷ lệ giữa số tiền mặt và chứng khoán khả mại đối với mỗi đồng nợ ngắn hạn.

4. Chỉ số dòng tiền từ hoạt động

Chỉ số này cho biết khả năng của doanh nghiệp trong việc thực hiện các nghĩa vụ tài chính ngắn hạn bằng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh. Đây là chỉ số quan trọng hơn so với các chỉ số thanh toán, nhưng không phản ánh mức độ thanh toán của doanh nghiệp.

5. Chỉ số vòng quay các khoản phải thu

Chỉ số này cho biết hiệu quả của chính sách tín dụng mà doanh nghiệp áp dụng đối với khách hàng. Mức độ vòng quay các khoản phải thu cao cho thấy doanh nghiệp thu nợ từ khách hàng nhanh chóng. Tuy nhiên, một chỉ số quá cao so với các doanh nghiệp cùng ngành có thể gây mất khách hàng và giảm doanh số.

6. Chỉ số số ngày bình quân vòng quay khoản phải thu

Chỉ số này liên quan đến chỉ số vòng quay các khoản phải thu và cho biết số ngày trung bình doanh nghiệp thu hồi được tiền từ khách hàng.

7. Chỉ số vòng quay hàng tồn kho

Chỉ số này thể hiện khả năng quản trị hàng tồn kho của doanh nghiệp. Chỉ số vòng quay hàng tồn kho càng cao thì doanh nghiệp bán hàng nhanh và hàng tồn kho không bị ứ đọng nhiều. Tuy nhiên, một chỉ số quá cao cũng không tốt, vì có thể làm giảm độ ổn định của doanh nghiệp.

8. Chỉ số ngày bình quân vòng quay hàng tồn kho

Chỉ số này liên quan đến chỉ số vòng quay hàng tồn kho và cho biết số ngày trung bình hàng tồn kho của doanh nghiệp.

9. Chỉ số vòng quay các khoản phải trả

Chỉ số này cho biết doanh nghiệp đã sử dụng chính sách tín dụng của nhà cung cấp như thế nào. Một chỉ số vòng quay các khoản phải trả quá thấp có thể ảnh hưởng không tốt đến xếp hạng tín dụng của doanh nghiệp.

10. Chỉ số số ngày bình quân vòng quay các khoản phải trả

Chỉ số này liên quan đến chỉ số vòng quay các khoản phải trả và cho biết số ngày trung bình của vòng quay.

II. Chỉ số hoạt động

Chỉ số hoạt động bao gồm lợi nhuận bán hàng và lợi nhuận đầu tư. Dưới đây là chi tiết từng chỉ số:

1. Lợi nhuận bán hàng

  • Biên lợi nhuận thuần: phản ánh mức lợi nhuận đối với mỗi đơn vị hàng hóa được bán ra hoặc dịch vụ được cung cấp.
  • Biên lợi nhuận hoạt động: chỉ số phản ánh tỷ lệ lợi nhuận của hoạt động kinh doanh và dịch vụ cung cấp.
  • Biên EBITDA: chỉ số thu nhập trước thuế, lãi vay, khấu hao và amortization.
  • Biên EBIT: chỉ số thu nhập trước lãi vay và thuế.
  • Biên lợi nhuận ròng: chỉ số thu nhập ròng so với doanh thu.
  • Biên lợi nhuận phân phối: chỉ số phản ánh doanh thu phân phối đối với các chi phí cố định.

2. Lợi nhuận đầu tư

  • Tỷ suất sinh lời trên tài sản (ROA): chỉ số phản ánh hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp.
  • Tỷ suất sinh lời trên vốn cổ phần thường (ROCE): chỉ số phản ánh khả năng sinh lời của cổ đông.
  • Tỷ suất sinh lời trên tổng vốn cổ phần (ROE): chỉ số phản ánh khả năng sinh lời của các cổ phần chung.
  • Tỷ suất sinh lời trên tổng vốn (ROTC): chỉ số phản ánh khả năng sinh lời tổng thể của doanh nghiệp.

Đây là những khái niệm và công thức tính các chỉ số quan trọng trong phân tích báo cáo tài chính. Mong rằng bài viết sẽ hữu ích với bạn trong quá trình học tập và tìm hiểu về phân tích báo cáo tài chính. Xem thêm tại Izumi.Edu.VN để có thêm thông tin bổ ích.

FEATURED TOPIC