Những Kí Hiệu Trong Ngành Điện Dễ Hiểu Nhất

Trong ngành điện, việc hiểu và sử dụng các kí hiệu đúng là rất quan trọng. Chúng giúp ta có cái nhìn tổng quan về thiết bị và giải quyết các vấn đề của mạch điện. Tuy nhiên, việc đọc hiểu những kí hiệu này không hề dễ dàng đối với những người không làm việc trong ngành điện. Vì thế, hôm nay Izumi.Edu.VN sẽ cung cấp thông tin về những kí hiệu điện dễ hiểu nhất để bạn có thể tự tìm hiểu về sơ đồ mạch điện.

1. Những Kí Hiệu Trong Sơ Đồ Mạch Điện Dân Dụng

những kí hiệu trong ngành điện dân dụng

Trong sơ đồ mạch điện dân dụng, có nhiều kí hiệu đơn giản để thể hiện các thiết bị. Đối với những người làm việc trong ngành điện, việc nắm vững những kí hiệu này là điều bắt buộc để đọc sơ đồ mạch điện. Tuy nhiên, bạn cũng có thể học và hiểu để tự đọc sơ đồ mạch điện cho mục đích tự học hoặc cải thiện kỹ năng.

Sơ Đồ Nguyên Lý Trong Điện Dân Dụng

Sơ đồ nguyên lý chỉ thể hiện mối quan hệ về điện và không mô tả vị trí của thiết bị. Sơ đồ nguyên lý điện dân dụng dùng để nghiên cứu nguyên tắc hoạt động của các thiết bị và mạch điện. Ví dụ, sơ đồ nguyên lý của một mạch điện đơn giản gồm 1 cầu chì, 1 công tắc điều khiển, 1 bóng đèn và 1 ổ cắm.

Sơ Đồ Đi Dây Trong Điện Dân Dụng

Sơ đồ đi dây thể hiện vị trí lắp đặt của thiết bị trong thực tế. Khi có nhiều thiết bị giống nhau trên cùng một bảng điện hoặc trên một đoạn tường, chúng ta có thể phân biệt để sửa chữa và lắp đặt thông qua sơ đồ đi dây. Sơ đồ đi dây cũng giúp tính toán được đường dây, đường ống và hộp đấu dây.

Sơ Đồ Đơn Tuyến

Sơ đồ đơn tuyến thể hiện số lượng dây ngoài thực tế cùng với vị trí thiết bị và đường dây. Sơ đồ đơn tuyến thông qua việc sử dụng các gạch chéo trên đường dẫn hoặc ghi số trên đường dẫn để thể hiện số đường dây.

2. Những Kí Hiệu Trong Sơ Đồ Mạch Điện Công Nghiệp

những kí hiệu trong điện công nghiệp

Trong sơ đồ mạch điện công nghiệp, cũng có nhiều kí hiệu để thể hiện các mạch điện. Dưới đây là một số kí hiệu cơ bản mà bạn có thể gặp phải khi xem sơ đồ mạch điện công nghiệp.

Các Mạch Điện Công Nghiệp Cơ Bản

  • Mạch đảo chiều động cơ 3 pha: Sử dụng để đảo chiều trực tiếp động cơ, tuy nhiên, rất ít ứng dụng mạch này trong thực tế.
  • Mạch điện khởi động sao tam giác: Thường được sử dụng cho động cơ có điện áp định mức chạy ở chế độ tam giác.
  • Sơ đồ mạch điện khởi động động cơ có thử nháp: Sử dụng để kiểm tra chiều quay và chất lượng động cơ trước khi đưa vào hoạt động chính thức.
  • Sơ đồ mạch điện tự động giới hạn hành trình: Thường được sử dụng cho việc đóng mở cửa cổng trường, cổng bệnh viện, cửa cuốn, vv.

Những Từ Viết Tắt Thường Gặp Trong Sơ Đồ Mạch Điện

  • FM: Biến điệu tần số.
  • AC: Dòng điện xoay chiều.
  • DC: Dòng điện một chiều.
  • FCO: Cầu chì tự rơi.
  • LBFOC: Cầu chì tự rơi có cắt tải.
  • CB: Máy cắt.
  • ACB: Máy cắt bằng không khí.
  • MCCB: Máy cắt khối có dòng cắt > 100A.
  • MCB: Bộ ngắt mạch loại nhỏ.
  • VCB: Máy cắt chân không.
  • RCD: Thiết bị chống dòng điện dư.
  • DF: Hệ số méo dạng.
  • THD: Độ méo dạng tổng do sóng hài, vv.

Những Kí Hiệu Điện Tử Bằng Tiếng Anh

Có nhiều từ viết tắt trong sơ đồ mạch điện dùng tiếng Anh để thể hiện các thành phần và thiết bị điện tử.

Đây là một số ví dụ:

  • VBAT: Volt Battery
  • VCHG: Volt Charging
  • VPH-PWR: Volt Phone Power
  • UIM: Sim
  • HSED: Head Phone Switch
  • MIC: Microphone
  • HPH L/R: Head Phone Speaker Left/Right
  • BT: Bluetooth
  • VIB: Vibrator
  • GPIO: Gereral Purpose Input Output
  • MIPI: Mobile Industory Processor Interface
  • DSI: Display Serial Interface
  • CSI: Camera Serial Interface
  • EARP/EARN: Earpiece
  • CAM/VCM: Camera / Video Camera
  • MCAM: Main Camera
  • SCAM: Slave Camera
  • TP: Touch/Test Point
  • TF: Sd card
  • VPROC: Processor Voltage
  • VCORE: Chip Digiral Core Voltage
  • ROM: Read Only Memory
  • RAM: Random Only Memory
  • SRAM: Static Random Access Memory
  • SDRAM: Synchronus Dynamic Random Access Memory
  • VREG: Regularor Voltage
  • VREGS: Switching Regulator Voltage
  • VREGL: Linear Regulater Voltage
  • LDO: Low Dropout
  • DAC: Digital To Analog Converter
  • ADC: Analog To Digital Converter
  • SMSP: Switch Mode Power Supply
  • HS: Ear Speaker
  • USB: Universal Service Bus
  • DP: Data Plus (+)
  • DM: Data Minus (-)
  • SIM: Subscriber Identy Module
  • NFC: Near Field Communication
  • RTC: Real Time Clock
  • COMP: Complement
  • CTRL: Control
  • EN: Enable
  • PWM: Pulse Width Modulation
  • CABC: Content Adaptive Backlight Control
  • CSI: Camera Serial Interface
  • DSI: Display Serial Interface
  • MIPI: Mobile Industry Processor Interface
  • CMOS: Complementary Metal Oxide Semiconductor
  • BSI: Battery Status Indicator
  • PCB: Printed Circuit Board
  • ESD: Electrostatic Discharge
  • EMI: Electromagnetic Demodulation
  • SAW: Surface Acoustic Wave
  • BB: Baseband
  • ANT: Antenna
  • RX: Receive
  • AC: Alternative Current
  • DC: Direct Current
  • C: Capacitor
  • R: Resistor
  • D: Diode
  • ZD: Zener Diode
  • LDR: Light Dependent Resistor
  • LED: Light Emitting Diode
  • OLED: Organic Light Emitting Diode
  • AMOLED: Active Matrix Organic Light Emitting Diode
  • L: Coil
  • LB: Ferrite Bead Coil
  • Q: Transistor
  • SOT: Small Outline Transistor
  • FET: Field Effect Transistor
  • MOSFET: Metal Oxite Semiconductor Field Effect Transistor
  • BJT: Bipolar Junction Transistor
  • UJT: Unipolar Junction Transistor
  • VCDT: Volt Charging Detect
  • CHRLDO: Charging Linear Power Supply
  • ISENSE: Charging Current Detection Input
  • INT: Interrupt
  • GND: Ground
  • NC: Not Connect
  • TCXO: Temperature Compensated Osillator
  • SDA: Serial Data
  • SCL: Serial Clock
  • RST: Reset
  • SDIO: Serial Data Input / Output
  • WIFI: Wireless Fidelity
  • WLAN: Wireless Local Area Network
  • DDR: Double Data Rate
  • LPDDR: Low Power Double Rate
  • IC: Integrated Cicuit
  • EMMC: Embedded Multimeda Card
  • PMU: Power Management Unit
  • NTC: Negative Temperature Coefficient

Hãy tham khảo những kí hiệu và thuật ngữ điện dễ hiểu này để trở nên giỏi hơn trong lĩnh vực điện.

FEATURED TOPIC