Tìm Hiểu Về Thứ Ngày Tháng Tiếng Hàn Từ A tới Z

Thời gian, một chủ đề quan trọng trong việc học tiếng Hàn cơ bản và không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Vì vậy, hãy cùng tìm hiểu về thứ trong tiếng Hàn ngay từ bây giờ!

Các thứ trong tiếng Hàn

Các thứ trong tiếng Hàn

  • 월요일: Thứ hai
  • 화요일: Thứ ba
  • 수요일: Thứ tư
  • 목요일: Thứ năm
  • 금요일: Thứ sáu
  • 토요일: Thứ bảy
  • 일요일: Chủ nhật

Tháng trong tiếng Hàn

  • 일월: Tháng 1
  • 이월: Tháng 2
  • 삼월: Tháng 3
  • 사월: Tháng 4
  • 오월: Tháng 5
  • 유월: Tháng 6
  • 칠월: Tháng 7
  • 팔월: Tháng 8
  • 구월: Tháng 9
  • 시월: Tháng 10
  • 십일월: Tháng 11
  • 십이월: Tháng 12

Các ngày trong tiếng Hàn

Các ngày trong tiếng Hàn

  • 일일: Ngày mùng 1
  • 이일: Ngày mùng 2
  • 삼일: Ngày mùng 3
  • 사일: Ngày mùng 4
  • 오일: Ngày mùng 5
  • 육일: Ngày mùng 6
  • 칠일: Ngày mùng 7
  • 팔일: Ngày mùng 8
  • 구일: Ngày mùng 9
  • 십일: Ngày mùng 10
  • 십이일: Ngày 11
  • 십삼일: Ngày 12
  • 십사일: Ngày 13
  • 십오일: Ngày 14
  • 십육일: Ngày 15
  • 십칠일: Ngày 16
  • 십팔일: Ngày 17
  • 십구일: Ngày 18
  • 이십일: Ngày 19
  • 이십이일: Ngày 20
  • 이십삼일: Ngày 21
  • 이십사일: Ngày 22
  • 이십오일: Ngày 23
  • 이십육일: Ngày 24
  • 이십칠일: Ngày 25
  • 이십팔일: Ngày 26
  • 이십구일: Ngày 27
  • 삼십일: Ngày 28
  • 삼십이일: Ngày 29
  • 삼십삼일: Ngày 30
  • 삼십사일: Ngày 31

Các câu hỏi thường gặp về thứ ngày tháng tiếng Hàn

Hôm nay là thứ mấy?

  • Câu hỏi: 오늘은 무슨 요일이에요?
  • Trả lời: 오늘은 수요일입니다. (Hôm nay là thứ tư)

Bây giờ là tháng mấy?

  • Câu hỏi: 지금 몇월 입니까?
  • Trả lời: (지금) 팔월 입니다. (Là tháng 8)

Hôm nay là ngày mấy tháng mấy?

  • Câu hỏi: 지금 몇월 몇일 입니까?
  • Trả lời: 지금 팔월 이일 입니다. (Hôm nay là ngày mùng 2 tháng 8)

Trong bài viết này, bạn sẽ cùng Izumi.Edu.VN học thêm về thứ trong tiếng Hàn. Đây là một trong những chủ đề cơ bản nhưng rất quan trọng trong tiếng Hàn vì bạn sẽ sử dụng nó rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày. Hãy ôn tập bài học để nhớ lâu và sử dụng linh hoạt nhé!

Tìm hiểu kinh nghiệm học tiếng Hàn Quốc cơ bản cho người mới
Chi tiết lộ trình tự học tiếng Hàn Quốc từ A tới Z

FEATURED TOPIC