Công Thức Tính Nhiệt Lượng Toả Ra – Bí Quyết Vật Lý Lớp 8

Chào các bạn đến với Izumi.Edu.VN! Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về công thức tính nhiệt lượng toả ra, một khái niệm quan trọng trong bài học vật lí lớp 8.

Định nghĩa

Nhiệt lượng toả ra là phần nhiệt năng của vật mất bớt đi trong quá trình truyền nhiệt. Kí hiệu là Qtoả.

Công thức tính nhiệt lượng toả ra

Khi một vật hạ nhiệt độ từ t1 xuống t2, nó sẽ tỏa ra nhiệt lượng theo công thức:

Qtỏa = m.c.(t1 - t2)

Trong đó:

  • Q là nhiệt lượng tỏa ra của vật (J)
  • m là khối lượng của vật (kg)
  • c là nhiệt dung riêng của chất làm nên vật (J/kg.K)
  • Δt = t1 – t2 là độ giảm nhiệt độ của vật (°C hoặc °K)

Lưu ý rằng nhiệt độ t2 luôn nhỏ hơn t1 trong công thức nhiệt lượng tỏa ra.

Kiến thức mở rộng

Từ công thức tính nhiệt lượng toả ra: Qtỏa = m.c.(t1 – t2), chúng ta có thể suy ra các công thức sau:

  • Công thức tính khối lượng của vật
  • Công thức tính nhiệt dung riêng của chất cấu tạo nên vật
  • Công thức tính độ giảm nhiệt độ của vật

Ví dụ minh hoạ

Ví dụ 1: Người ta thả một miếng đồng có khối lượng 0,5 kg vào nước. Miếng đồng nguội đi từ 120°C xuống 60°C. Lấy nhiệt dung riêng của đồng là 380 J/kg.K. Hãy tính nhiệt lượng miếng đồng toả ra.

Tóm tắt:

  • m = 0,5 kg
  • t1 = 120°C, t2 = 60°C
  • c = 380 J/kg.K
  • Qtoả = ?

Giải:
Nhiệt lượng miếng đồng toả ra là:

Qtỏa = m.c.(t1 - t2) = 0,5.380.(120-60) = 11400 (J)

Ví dụ 2: Thả một quả cầu nhôm được nung nóng tới 100°C vào một ca nước ở 20°C. Sau một thời gian, nhiệt độ của cả nhôm và nước là 25°C. Biết nhiệt lượng của quả cầu nhôm toả ra là 9900 J. Hãy tính khối lượng của quả cầu nhôm. Lấy nhiệt dung riêng của nhôm bằng 880J/kg.K.

Tóm tắt:

  • Nhôm: t1 = 100°C, t2 = 25°C, c = 880 J/kg.K, Qtoả = 9900 J
  • m = ?

Giải:
Khối lượng của quả cầu nhôm là:

m = Qtoả / (c.(t1 - t2)) = 9900 / (880.(100-25)) = ???

Mọi người cũng hỏi

Nhiệt lượng tỏa ra là gì và tại sao nó quan trọng?

Trả lời: Nhiệt lượng tỏa ra là lượng nhiệt được giải phóng hoặc trao đổi trong một quá trình hoặc phản ứng. Đây là yếu tố quan trọng để hiểu sự biến đổi nhiệt trong các hệ thống vật lí, hóa học, và thường được sử dụng trong ngành năng lượng, công nghiệp và nhiều lĩnh vực khác.

Công thức tính nhiệt lượng tỏa ra như thế nào?

Trả lời: Công thức chung để tính nhiệt lượng tỏa ra thường được biểu diễn dưới dạng Q = m c ΔT, trong đó Q là nhiệt lượng tỏa ra (đơn vị Joule hoặc Calorie), m là khối lượng vật chất (đơn vị kg hoặc g), c là nhiệt dung riêng (đơn vị J/g°C hoặc J/kg°C), và ΔT là sự thay đổi nhiệt độ (đơn vị °C).

Nhiệt dung riêng là gì và tại sao nó quan trọng trong công thức tính nhiệt lượng tỏa ra?

Trả lời: Nhiệt dung riêng (c) là lượng nhiệt cần cung cấp hoặc hấp thụ để làm thay đổi nhiệt độ của một đơn vị khối lượng của vật chất một đơn vị độ nhiệt độ. Nhiệt dung riêng quyết định khả năng của một chất để lưu trữ hoặc tỏa ra nhiệt trong quá trình biến đổi nhiệt.

Có những yếu tố gì khác cần xem xét khi tính toán nhiệt lượng tỏa ra?

Trả lời: Ngoài nhiệt dung riêng và sự thay đổi nhiệt độ, các yếu tố như hệ số hiệu suất, các quá trình pha chuyển (nếu có), và các biến đổi hóa học cũng cần được xem xét khi tính toán nhiệt lượng tỏa ra trong các hệ thống phức tạp.

Hãy tiếp tục khám phá những bài học vật lí thú vị tại Izumi.Edu.VN!

FEATURED TOPIC