Cấu trúc Wish: Tự tin sử dụng, dễ dàng vận dụng

Cấu trúc Wish là một phần quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh. Bạn đã hiểu rõ về công thức và cách sử dụng của câu Wish chưa? Hãy cùng Izumi.Edu.VN tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.

“Wish” trong tiếng Anh là gì?

“Wish” trong tiếng Anh có nghĩa là mong ước, ước mơ, thể hiện trạng thái mong muốn hoặc tiếc nuối của người nói về một sự vật, sự việc nào đó. Đồng thời, sự việc này không có thật hoặc có thật ở quá khứ, hiện tại và tương lai. Cấu trúc “wish” thường được thay thế bằng cụm “If only”.

Ví dụ: I wish you were here. (Ước gì có bạn ở đây).

Cấu trúc wish ở các thì trong tiếng Anh

Cấu trúc wish ở quá khứ

Cấu trúc Wish ở quá khứ được sử dụng để diễn đạt mong muốn, ước mơ, bày tỏ tiếc nuối về việc không có thật hoặc là giả định xảy ra trong quá khứ. Cấu trúc Wish ở quá khứ giống với câu điều kiện loại 3.

Công thức wish ở quá khứ:

  • Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + had + V3
  • Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + had not + V3
  • Cấu trúc If only: If only + (that) + S + had (not) + V3

Ví dụ:

  • I wish I had studied hard when I was in high school. (Ước gì tôi đã học hành chăm chỉ khi còn học phổ thông).
  • She wishes that she hadn’t sent whole documents to her boss. (Cô ấy ước mình đã không gửi toàn bộ tài liệu cho sếp).
  • If only you hadn’t been late. (Giá mà bạn không đến muộn).

Cấu trúc wish ở hiện tại

Cấu trúc “wish” ở hiện tại diễn tả sự việc không có thật ở hiện tại hoặc chỉ là một giả định trái ngược với thực tế đã, đang xảy ra. Ý nghĩa của cấu trúc “wish” tương đồng với ý nghĩa của câu điều kiện loại 2.

Ngoài ra, để nói về điều ước của bản thân, bạn có thể sử dụng “I wish = If only”.

Công thức wish ở hiện tại:

  • Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + V-ed
  • Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + not + V-ed
  • Cấu trúc If only: If only + (that) + S + (not) + V-ed

Ví dụ:

  • She wishes that she washed her car more carefully. (Cô ấy mong là mình đã rửa cái xe cẩn thận hơn).
  • John wishes he didn’t see her on the street. (John ước là anh ấy đã không thấy cô ấy trên phố).
  • If only (that) I knew the truth. (Giá mà tôi biết sự thật).

Lưu ý:

  1. Trong các trường hợp trang trọng, cấu trúc wish ở hiện tại sẽ chia động từ “to be” ở dạng “were” thay cho “was”.
    Ví dụ:
  • I wish I were a girl. (Ước gì tôi là con gái).
  • She wishes she were the best student. (Cô ấy ước là sinh viên ưu tú nhất).
  1. Cấu trúc wish ở hiện tại nếu bạn muốn diễn tả khả năng sự việc có thể xảy ra trong mệnh đề chính bạn có thể sử dụng “could”.
    Ví dụ:
  • She wishes she could speak English well. (Cô ấy ước cô ấy có thể nói tiếng Anh tốt).
  • I wish I could swim. (Ước gì tôi có thể bơi).

Cấu trúc wish ở tương lai

Cấu trúc wish được sử dụng để diễn tả mong muốn về sự vật, sự việc nào đó sẽ xảy ra ở thời điểm tương lai.

Công thức wish ở tương lai:

  • Khẳng định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + V
  • Phủ định: S + wish(es) + (that) + S + would/could + not + V
  • Cấu trúc If only: If only + S + would/could + (not) + V

Ví dụ:

  • Students wish that their professor would have free time to help them. (Sinh viên ước giáo sư có thời gian rảnh để hỗ trợ họ).
  • She wishes that he wouldn’t be busy in the afternoon. (Cô ấy ước anh ý không bận vào buổi chiều).
  • If only we could join their party next week. (Giá mà chúng tôi có thể tham dự buổi tiệc của họ).

Lưu ý:

  • Nếu điều đó có khả năng xảy ra thì bạn không dùng với “wish” mà phải thay bằng “hope”.
    Ví dụ: We hope that she comes on time. (Chúng tôi hi vọng cô ấy đến đúng giờ).
  • Trường hợp, sự việc, sự vật được nhắc tới khiến cho người nói cảm thấy khó chịu và họ mong điều đó trong tương lai sẽ thay đổi, mệnh đề chính sẽ dùng cấu trúc với “would”.
    Ví dụ: I wish they wouldn’t sing a lot every day. (Tôi ước gì họ sẽ không hát suốt mỗi ngày).

Cấu trúc thông dụng khác của wish

Cấu trúc wish + to V

Bạn có thể dùng cấu trúc “wish + to + V-infinitive” thay cho “would like” để diễn tả mong muốn của bản thân. Lưu ý, cấu trúc này không có ở thì hiện tại hoàn thành.

Ví dụ:

  • I wish to have dinner at that restaurant. (Tôi ước được ăn tối ở nhà hàng đó).
  • She wishes to come back home right now. (Cô ấy mong trở về nhà ngay bây giờ).

Cấu trúc wish + O + to V

Cấu trúc “wish + O + to V” dùng để diễn tả mong ước ai đó làm điều gì.

Ví dụ:

  • He wishes his mother to not leave. (Anh ấy ước mẹ không rời đi).
  • My grandfather wishes me to visit him every month. (Ông tôi mong tôi về thăm ông hàng tháng).

Cấu trúc wish + O + something

Cấu trúc này được sử dụng phổ biến khi muốn thể hiện lời chúc cho ai đó gặp những điều tốt đẹp.

Ví dụ:

  • I wish you a Merry Christmas. (Tôi chúc bạn Giáng sinh vui vẻ).
  • She wishes him a happy marriage. (Cô ấy chúc anh ta hôn nhân hạnh phúc).

Cấu trúc wish trong câu trực tiếp

Câu trực tiếp là cấu trúc “Wish + Simple past/Past perfect”
=> Câu gián tiếp: Chỉ chỉ lùi thì ở Wish, không lùi thì ở phần còn lại.

Ví dụ: David said: “I wish I lived in New York.” ➜ David said he wished he lived in New York. (David nói rằng anh ấy ước mình sống ở New York).

Trên đây là những kiến thức cơ bản về cấu trúc wish trong tiếng Anh. Hãy thực hành và vận dụng vào phần ngữ pháp của mình để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo.

FEATURED TOPIC