Những Câu Nói Đặc Sắc Trong Phim Hàn Quốc

Bạn yêu thích xem phim Hàn Quốc? Bạn đã học từ vựng và ngữ pháp trong sách giáo trình, nhưng mình có một phương pháp thú vị để học Tiếng Hàn: học từ những câu thoại thú vị trong các bộ phim Hàn Quốc. Hôm nay, mình xin giới thiệu đến các bạn những câu nói đặc sắc trong phim Hàn Quốc để bạn tham khảo và học thêm.

Hãy học cùng mình những câu thoại đặc sắc trong phim Hàn Quốc!

1. “Không sao đâu”

Trong Tiếng Hàn: 상관없어. Dùng để trả lời những câu hỏi như “Có vấn đề gì không?” hay “Có sao không?”.

2. “Hết hồn à”

Trong Tiếng Hàn: 깜작이야 놀래라. Dùng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc shock.

3. “Đương nhiên rồi”

Trong Tiếng Hàn: 물론이죠. Dùng khi đồng ý với một ý kiến hoặc một sự đề xuất.

4. “Làm thế nào đây”

Trong Tiếng Hàn: 어떡해?. Dùng khi đối diện với một tình huống khó khăn và không biết phải làm gì.

5. “Đi theo tôi”

Trong Tiếng Hàn: 따라 와. Dùng khi muốn ai đó đi theo mình.

6. “Đừng đi đâu hết”

Trong Tiếng Hàn: 어디 가지 말아요. Dùng để yêu cầu người khác không đi đâu xa.

7. “Đi luôn đây ạ”

Trong Tiếng Hàn: 가보겠습니다. Dùng khi muốn nói rằng mình sẽ đi ngay.

8. “Tôi thật sự điên mất thôi”

Trong Tiếng Hàn: 나 정말 미치겠다. Dùng để diễn tả sự tức giận hoặc bực mình.

9. “Đừng có mà vênh váo”

Trong Tiếng Hàn: 까불지 말아. Dùng khi muốn nhắc nhở người khác không tỏ ra kiêu ngạo.

10. “Không đời nào, không lẽ nào”

Trong Tiếng Hàn: 설마. Dùng khi muốn diễn tả sự ngạc nhiên hoặc không tin vào điều gì đó.

Top 6 phim truyền hình Hàn sở hữu bộ poster đẹp muốn xỉu

11. “Lại đây”

Trong Tiếng Hàn: 이리와. Dùng khi muốn ai đó lại gần mình.

12. “Động não đi”

Trong Tiếng Hàn: 머리를 써. Dùng khi muốn người khác suy nghĩ một cách nghiêm túc.

13. “Muốn chết không?”

Trong Tiếng Hàn: 죽을래?. Dùng để thể hiện sự tức giận hoặc sự ngạc nhiên.

14. “Đừng lo lắng”

Trong Tiếng Hàn: 걱정마. Dùng để trấn an ai đó và bảo đảm rằng không có gì phải lo lắng.

15. “Buông ra”

Trong Tiếng Hàn: . Dùng khi muốn ai đó buông tay hoặc thả tự do cho một vấn đề.

16. “Tránh ra”

Trong Tiếng Hàn: 비켜. Dùng khi muốn ai đó tránh khỏi đường đi của mình.

17. “Sao bây giờ mới tới”

Trong Tiếng Hàn: 왜 이제 와. Dùng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc cáu gắt vì người khác đến muộn.

18. “Cười cái gì?”

Trong Tiếng Hàn: 왜 웃냐?. Dùng khi không hiểu vì sao người khác lại cười.

19. “Sao khóc vậy?”

Trong Tiếng Hàn: 왜 울어?. Dùng để hỏi người khác vì sao họ đang khóc.

20. “Đừng nói dối”

Trong Tiếng Hàn: 거짓말 하지마. Dùng để nhắc nhở người khác không nói dối.

21. “Đi trước đi”

Trong Tiếng Hàn: 먼저 가. Dùng khi muốn ai đó đi trước mình.

22. “Điên à”

Trong Tiếng Hàn: 미쳤어. Dùng khi muốn miêu tả sự tức giận hoặc ngạc nhiên.

23. “Không hiểu à?”

Trong Tiếng Hàn: 이해가 안 되?. Dùng khi không hiểu về một điều gì đó.

24. “Đợi một chút”

Trong Tiếng Hàn: 잠깐만요. Dùng khi muốn nhờ người khác đợi một lát.

25. “Không sao đâu”

Trong Tiếng Hàn: 괜찮아. Dùng để trấn an người khác và bảo đảm rằng không có gì phải lo lắng.

26. “Đồ ngốc à!”

Trong Tiếng Hàn: 바보야!. Dùng khi muốn chê ai đó là ngốc.

27. “Đi nhanh lên”

Trong Tiếng Hàn: 빨리 가. Dùng khi muốn người khác đi nhanh lên.

28. “Lên xe đi”

Trong Tiếng Hàn: . Dùng khi muốn người khác lên xe.

29. “Ngủ ngon nha”

Trong Tiếng Hàn: 잘 자. Dùng khi muốn người khác có một giấc ngủ ngon lành.

30. “Trả lời đi”

Trong Tiếng Hàn: 대답해. Dùng để yêu cầu người khác trả lời một câu hỏi hay một lời đề nghị.

31. “Tôi sẽ đến ngay”

Trong Tiếng Hàn: 금방 갈게. Dùng để hứa với người khác rằng mình sẽ đến ngay.

32. “Có chuyện gì vậy?”

Trong Tiếng Hàn: 무슨 일이야?. Dùng để hỏi người khác về một chuyện gì đó.

33. “Đúng không?”

Trong Tiếng Hàn: 그치?. Dùng để yêu cầu xác nhận hoặc đồng ý với một điều gì đó.

34. “Được rồi”

Trong Tiếng Hàn: 됐어?. Dùng để đồng ý hoặc chấp nhận một điều gì đó.

35. “Đi thôi”

Trong Tiếng Hàn: 가자. Dùng để mời người khác đi cùng.

36. “Tắt máy đây”

Trong Tiếng Hàn: 끊어. Dùng khi muốn tắt điện thoại hoặc một thiết bị nào đó.

37. “Nói đi”

Trong Tiếng Hàn: 말해. Dùng khi muốn ai đó nói lên ý kiến của mình.

38. “Hứa đi”

Trong Tiếng Hàn: 약속해. Dùng khi muốn người khác hứa làm một điều gì đó.

39. “Đi đâu đấy?”

Trong Tiếng Hàn: 어디 가?. Dùng để hỏi người khác đang đi đâu.

40. “Chuyện gì vậy?”

Trong Tiếng Hàn: 웬일이니?. Dùng khi muốn hỏi người khác về một sự kiện hoặc vấn đề nào đó.

41. “Không nhớ sao?”

Trong Tiếng Hàn: 기억 안 나?. Dùng khi muốn hỏi người khác liệu họ có nhớ không.

42. “Là thật lòng mà”

Trong Tiếng Hàn: 진심이야. Dùng khi muốn khẳng định rằng mình đang nói thật lòng.

43. “Đã bảo đừng làm vậy mà”

Trong Tiếng Hàn: 하지 말라고. Dùng khi muốn nhắc nhở người khác không nên làm một điều gì đó.

44. “Không có vấn đề gì đâu”

Trong Tiếng Hàn: 아무 문제 없어. Dùng để trấn an người khác và bảo đảm rằng không có vấn đề gì phát sinh.

45. “Quyết định như vậy đi, cứ vậy đi”

Trong Tiếng Hàn: 그러죠. Dùng để xác nhận hoặc đồng ý với một quyết định.

46. “Đỉnh thật đấy”

Trong Tiếng Hàn: 대박. Dùng để diễn tả sự hưng phấn hoặc sự thán phục.

47. “Đi vào nhanh lên”

Trong Tiếng Hàn: 들어와 빨리. Dùng khi muốn ai đó nhanh chóng vào trong.

48. “Thật vậy sao?”

Trong Tiếng Hàn: 정말요?. Dùng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc không tin vào điều gì đó.

49. “Xấu hổ quá đi”

Trong Tiếng Hàn: 쪽팔려. Dùng khi muốn diễn tả sự xấu hổ hoặc không thoải mái.

50. “Gì thế?”

Trong Tiếng Hàn: 뭐야?. Dùng khi muốn hỏi người khác về một chuyện gì đó.

51. “Tại sao vậy?”

Trong Tiếng Hàn: 왜 그래?. Dùng khi muốn hỏi người khác về lý do hoặc tình hình hiện tại của họ.

52. “May quá”

Trong Tiếng Hàn: 다행히. Dùng để diễn tả sự vui mừng vì một điều gì đó đã khéo léo tránh được.

53. “Ôi trời ơi”

Trong Tiếng Hàn: . Dùng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc shock.

54. “Ôi mẹ ơi”

Trong Tiếng Hàn: 엄마야. Dùng khi muốn diễn tả sự sốc hoặc ngạc nhiên lớn.

55. “Làm ơn”

Trong Tiếng Hàn: 제발. Dùng khi muốn nhờ ai đó làm một điều gì đó.

56. “Tớ đã nhớ cậu biết bao”

Trong Tiếng Hàn: 얼마나 보고 싶었어. Dùng khi muốn nói rằng mình đã rất nhớ ai đó.

57. “Cuối cùng cũng đã hiểu rồi”

Trong Tiếng Hàn: 드디어 알아냈어. Dùng khi muốn nói rằng mình đã hiểu được điều gì sau một thời gian dài.

58. “Giật cả mình, suýt rớt tim”

Trong Tiếng Hàn: 아, 깜짝이야, 간떨어 질뻔했잖아. Dùng khi muốn diễn tả sự kinh ngạc lớn hoặc sự sốc.

Với những ai đam mê xem phim Hàn Quốc, những câu thoại trên hẳn không xa lạ, phải không? Rất đơn giản và dễ nhớ, chỉ cần bạn học và lặp lại vài từ một ngày, bạn sẽ học ngay được. Đừng quên lưu và chia sẻ bài viết để từ từ học nhé!

Xem thêm: 7 bộ phim hài Hàn Quốc hay nhất mà bạn không thể bỏ qua!
Xem thêm: Những câu nói tiếng Hàn ý nghĩa nhất, hay nhất về thanh xuân

FEATURED TOPIC