Cập nhật mới nhất về đề tuyển sinh lớp 10 môn Tiếng Anh Hà Nội năm 2022 có đáp án HOT!
Hãy cùng Izumi.Edu.VN khám phá tài liệu Tổng hợp tất cả các công thức Tiếng Anh lớp 9 quan trọng dưới đây. Với mong muốn giúp các em học sinh học tốt Tiếng Anh lớp 9 chương trình mới, chúng tôi đã biên soạn tài liệu này để hỗ trợ các em ôn tập và hệ thống lại kiến thức về ngữ pháp Tiếng Anh một cách hiệu quả.
Bạn đang xem: Tổng hợp Tất cả Công thức Tiếng Anh lớp 9
I. Các Thì trong tiếng Anh lớp 9
1. Thì hiện tại đơn – Simple Present Tense
- Với động từ thường:
- (khẳng định): S + vs/es + o
- (phủ định): S + do/does + not + v +o
- (nghi vấn): Do/does + s + v + o ?
- Với động từ tobe:
- (khẳng định): S + am/is/are + o
- (phủ định): S + am/is/are + not + o
- (nghi vấn): Am/is/are + s + o
- Dấu hiệu nhận biết: Always, every, usually, often, sometimes, rarely, generally, frequently, seldom, never, …
2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present Progressive
- Công thức:
- Khẳng định: S + be (am/ is/ are) + v_ing + o
- Phủ định: S + be + not + v_ing + o
- Nghi vấn: Be + s + v_ing + o
- Dấu hiệu nhận biết: now, right now, at present, at the moment, look!, listen!, be quiet!, keep silent!
- Lưu ý: Không dùng thì này với các động từ chỉ nhận thức chi giác như: To be, see, hear, understand, know, like, want, glance, feel, think, smell, love, hate, realize, seem, remember, forget, …
3. Thì hiện tại hoàn thành – Present Perfect
- Công thức:
- Khẳng định: S + have/ has + past participle (v3) + o
- Phủ định: S + have/ has + not + past participle + o
- Nghi vấn: Have/ has + s + past participle + o
- Dấu hiệu nhận biết: Already, not…yet, just, ever, never, since…, for…, recently, before, ago, up to new, this is the first time,
- Cách dùng:
- Since + thời gian bắt đầu (1995, I was young, this morning, etc.) khi người nói dùng since, người nghe phải tính thời gian là bao lâu.
- For + khoảng thời gian (từ lúc đầu tới bây giờ) khi người nói dùng for, người nói phải tính thời gian là bao lâu.
4. Thì quá khứ đơn – Simple Past Tense
- Với động từ thường:
- (khẳng định): S + v_ed + o
- (phủ định): S + did + not + v + o
- (nghi vấn): Did + s + v + o ?
- Với tobe:
- (khẳng định): S + was/were + o
- (phủ định): S + was/were + not + o
- (nghi vấn): Was/were + s + o ?
5. Thì quá khứ tiếp diễn – Past Progressive
- Công thức:
- Khẳng định: S + was/were + v_ing + o
- Phủ định: S + wasn’t/weren’t + v_ing + o
- Nghi vấn: Was/were + s + v_ing + o?
- Dấu hiệu nhận biết: while, where, at that very moment, at 10:00 last night, and this morning (afternoon), when
- Cách dùng:
- Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
- Dùng để diễn tả một hành động đang xảy ra khi một hành động khác xen vào.
- Diễn tả hai hành động đồng thời xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ, trong câu thường có từ “while”.
6. Thí quá khứ hoàn thành – Past Perfect
- Cấu trúc:
- (+) S + had + past participle (v3)
- (-) S + hadn’t + past participle
- (?) Had + S + past participle?
- Cách sử dụng:
- Diễn tả một hành động xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ.
7. Thì tương lai – Simple Future
- Công thức:
- Khẳng định: S + shall/will + v_inf + o
- Phủ định: S + shall/will + not + v_inf + o
- Nghi vấn: Shall/will + s + v_inf + o?
- Dấu hiệu nhận biết: This…, tonight…, tomorrow, next…, in…
8. Thì tương lai gần – Near Future
- Công thức:
- Am/is/are + going to + v
- Dấu hiệu nhận biết: this…, tonight, tomorrow, next…, in…
II. Danh Động Từ – Gerund
- Làm chủ ngữ: Smoking is harmful.
- Sau giới từ: at, in, on, up, from, about, of, off, with, without, for, upon, … + V_ing
- Sau một số động từ: Verb + V_ing: admit, advise, anticipate, appreciate, avoid, complete, consider, delay, deny, detest, discuss, dislike, enjoy, escape, excuse, fancy, finish, forget, can’t help, hope, imagine, involve, keep, mention, mind, miss, postpone, practice, quit, recall, recollect, recommend, regret, remember, resent, resist, risk, save, stop, suggest, tolerate, understand, can’t bear, can’t stand, can’t face, feel like
III. Động từ nguyên thể có “to” – The Infinitive with To
- Cách dùng:
- Chỉ mục đích kết quả.
- Làm chủ ngữ và tân ngữ.
- Sau BE + V3 + TO V
- Sau Adj + TO V
- Sau các Question words: What, How, Where, Who, When, …
- Sau FOR + O + To V , OF + O + To V
- Sau một số động từ: (Verb + To V)
IV. Động từ nguyên thể không “To” – The Infinitive without To
- After auxiliaries/modal verb: Can, Could, May, Might, Must, Mustn’t, Needn’t, Shall, Should, Will, Would, … + V(inf)
- Sau: DO, DOES, DID
- After the following expressions: Had Better, Would Rather, Would Sooner, Why Not, Why Should We, …, Why Should We Not + V(inf)
- Sau các động từ chỉ giác quan: Feel, Hear, Notice, See, Watch, … + O + V(inf)
- Sau LET + O + V(inf)
- After MAKE + O + V(inf)
V. Cấu trúc câu gián tiếp – The Reported Speech
- S1 + said (that) + S + v_ed/ V2
- S + asked + O + Question word + S + V_ed/ V2
- S + O + If/ whether + S +V_ed/ V2
- S + asked/ reminded/ told + O + To_V/ Not to_V
VI. Câu bị động – Passive voice
- Cấu trúc chung: Câu chủ động => S1 + V + O, Câu bị động => S2 + TO BE + PII
- Công thức chuyển câu chủ động sang câu bị động
VII. Các cấu trúc tiếng Anh lớp 9 nâng cao khác
VIII. Collocation
- Collocation là sự kết hợp hình thành theo thói quen của người bản xứ, theo tập quán, quy ước.
- Có 6 loại Collocation chủ yếu: adjective + noun, noun + noun, verb + noun, noun + verb, adverb + adjective, verbs + adverb/prepositional phrase.
IX. Phrasal verbs (cụm động từ)
- Cụm động từ là một động từ kết hợp với một trạng từ hoặc một giới từ để tạo thành một động từ mới có nghĩa đặc biệt.
X. Câu phức trong tiếng Anh
- Câu phức (complex sentence) là câu có một mệnh đề độc lập và ít nhất một mệnh đề phụ thuộc.
Dù học Tiếng Anh lớp 9 không dễ dàng, nhưng với sự cố gắng và kiên nhẫn, các em học sinh sẽ nắm vững kiến thức ngữ pháp và phát triển kỹ năng Tiếng Anh của mình. Hãy tiếp tục ôn tập và rèn luyện để đạt được thành công trong học tập và sự nghiệp tương lai.
Để biết thêm thông tin và tài liệu học Tiếng Anh, hãy truy cập Izumi.Edu.VN.
Nguồn: https://izumi.edu.vn/
Danh mục: Công thức