Tổng hợp lý thuyết và bài tập liên kết cộng hoá trị – VUIHOC Hoá 10

Chào các bạn! Bạn đã từng thắc mắc về liên kết cộng hóa trị như thế nào chưa? Đây là một khái niệm rất quan trọng trong hoá học, nó giúp chúng ta hiểu được quá trình tạo thành các hợp chất và tính chất của chúng. Trên trang web Izumi.Edu.VN, chúng tôi đã tổng hợp lý thuyết và bài tập về liên kết cộng hoá trị để giúp các bạn nắm vững kiến thức này. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Liên kết cộng hoá trị là gì?

Liên kết cộng hoá trị là quá trình hình thành liên kết giữa hai nguyên tử bằng cách chia sẻ một hoặc nhiều cặp electron. Các electron này được chia sẻ giữa các nguyên tử để tạo nên cặp electron chung, giúp nguyên tử đạt được cấu hình electron bền và ổn định.

Mỗi cặp electron chung được gọi là liên kết, và các nguyên tử hoặc ion liên kết cộng hoá trị được kết nối với nhau thông qua các liên kết này. Điều này giúp tạo ra các hợp chất có tính chất dễ thay đổi và linh hoạt trong các phản ứng hóa học.

Sự tạo thành liên kết cộng hoá trị trong phân tử đơn chất

Trong một phân tử đơn chất, sự tạo thành liên kết cộng hoá trị xảy ra theo các quy tắc sau:

1. Sự hình thành phân tử Hidro (H2)

Trong phân tử H2, mỗi nguyên tử H góp một electron để tạo nên một cặp electron chung. Điều này giúp mỗi nguyên tử H đạt cấu hình electron bền và ổn định.

2. Sự hình thành phân tử Nitơ (N2)

Trong phân tử N2, mỗi nguyên tử N góp chung ba cặp electron để đạt được cấu hình electron bền và ổn định của nguyên tử khí hiếm gần nhất, Ne.

Sự tạo thành liên kết cộng hoá trị trong phân tử hợp chất

Liên kết cộng hoá trị trong các phân tử hợp chất được tạo thành bằng cách chia sẻ electron giữa các nguyên tử khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:

1. Sự hình thành phân tử Hidro Clorua (HCl)

Trong phân tử HCl, mỗi nguyên tử Cl có độ âm điện cao hơn nguyên tử H. Điều này khiến cặp electron chung trong liên kết lệch về phía nguyên tử Cl. Vì vậy, liên kết trong HCl là một ví dụ về liên kết cộng hoá trị có cực.

2. Sự hình thành phân tử Cacbon Dioxit (CO2)

Trong CO2, nguyên tử C tạo liên kết với hai nguyên tử O bằng cách chia sẻ hai cặp electron. Liên kết này là một ví dụ về liên kết cộng hoá trị không có cực. Mặc dù liên kết C-O là liên kết phân cực, nhưng cấu trúc thẳng của phân tử CO2 khiến hai liên kết này phân cực hóa triệt để nhau. Do đó, CO2 là một phân tử không có cực.

Các loại liên kết cộng hoá trị

Có nhiều loại liên kết cộng hoá trị, dựa trên độ chia sẻ electron giữa các nguyên tử. Dưới đây là một số loại phổ biến:

1. Liên kết cộng hoá trị có cực

Liên kết cộng hoá trị có cực được hình thành khi các cặp electron giữa các nguyên tử không chia sẻ bằng nhau. Điều kiện để tạo liên kết cộng hoá trị có cực là một phía nguyên tử có độ âm điện lớn hơn phía còn lại, gây ra một sự chênh lệch độ âm điện. Liên kết cộng hoá trị có cực có tính chất phân cực, khiến phân tử nghiêng về một phía.

2. Liên kết cộng hoá trị không cực

Liên kết cộng hoá trị không cực được hình thành khi các nguyên tử chia sẻ electron một cách đồng đều. Điều kiện để tạo liên kết cộng hoá trị không cực là các nguyên tử có cùng lực điện tử hoặc tương tự nhau về điện từ. Đây thường là trường hợp trong các phân tử khí.

3. Liên kết đơn phân cực

Liên kết đơn phân cực xảy ra khi hai nguyên tử chỉ chia sẻ duy nhất một cặp electron. Liên kết đơn yếu hơn liên kết đôi hoặc liên kết ba, nhưng nó cũng là liên kết ổn định nhất. Nguyên nhân là do mức độ phản ứng của liên kết đơn thấp, khiến nó ít bị ảnh hưởng khi mất electron.

4. Liên kết đôi phân cực

Liên kết đôi phân tử xảy ra khi hai nguyên tử chia sẻ hai cặp electron với nhau. Liên kết này mạnh hơn liên kết đơn, nhưng không ổn định bằng liên kết đơn.

5. Liên kết ba phân cực

Liên kết ba phân tử là loại liên kết cộng hoá trị kém ổn định nhất. Nó xảy ra khi hai nguyên tử chia sẻ ba cặp electron với nhau.

Tính chất của các chất có liên kết cộng hoá trị

Các chất có liên kết cộng hoá trị có các tính chất sau:

  • Dạng tồn tại: Các chất có liên kết cộng hoá trị có thể tồn tại dưới dạng chất rắn, chất lỏng hoặc chất khí. Thường thì các chất này có điểm sôi và nhiệt độ nóng chảy thấp hơn so với các chất khác. Nhiệt độ hóa hơi của các chất này thấp hơn và có enthalpi hóa hơi nhỏ hơn.

  • Tan trong dung môi: Các chất có liên kết cộng hoá trị có thể tan nhiều trong các dung môi có cực, như nước. Ví dụ như ancol etylic, đường, chúng sẽ tan nhiều trong nước.

  • Khả năng dẫn điện: Các chất không cần liên kết cộng hoá trị không có khả năng dẫn điện ở mọi trạng thái. Tuy nhiên, các chất có liên kết cộng hoá trị có thể trở thành chất dẫn điện khi ở dạng lỏng hoặc nóng chảy.

Phân biệt liên kết cộng hoá trị và liên kết ion

  • Liên kết cộng hoá trị là quá trình tạo thành liên kết bằng cách chia sẻ electron giữa các nguyên tử. Điều kiện để tạo liên kết cộng hoá trị là các nguyên tử có khả năng chia sẻ electron để đạt cấu hình electron bền nhất. Ví dụ như liên kết trong N2.

  • Liên kết ion là quá trình tạo thành liên kết giữa các ion thông qua lực hút tĩnh điện. Điều kiện để tạo liên kết ion là có ít nhất một nguyên tử mất electron và một nguyên tử nhận electron để đạt cấu hình electron bền nhất. Ví dụ như liên kết trong NaCl.

Dễ nhận biết liên kết cộng hoá trị và liên kết ion bằng cách xác định độ chia sẻ electron giữa các nguyên tử. Nếu cặp electron chung nằm giữa hai nguyên tử, ta có liên kết cộng hoá trị. Nếu cặp electron chung lệch về phía một nguyên tử, ta có liên kết cộng hoá trị có cực. Trong trường hợp cặp electron chung lệch hẳn về phía một nguyên tử, ta có liên kết ion. Như vậy, liên kết ion có thể coi là một trường hợp đặc biệt của liên kết cộng hoá trị.

Hiệu độ âm điện và liên kết hóa học

Hiệu độ âm điện là một khái niệm được sử dụng để đánh giá sự khác biệt về độ âm điện giữa các nguyên tử trong một phân tử. Thang độ âm điện Pau – Linh phân loại các loại liên kết hóa học dựa trên hiệu độ âm điện như sau:

  • Hiệu độ âm điện từ 0 – <0,4: Liên kết cộng hoá trị không cực.

  • Hiệu độ âm điện từ 0,4 – <1,7: Liên kết cộng hoá trị có cực.

  • Hiệu độ âm điện >= 1,7: Liên kết ion.

Hiệu độ âm điện giúp dự đoán loại liên kết trong một phân tử.


Đó là tổng hợp về lý thuyết và bài tập liên kết cộng hoá trị mà chúng tôi đã tổng hợp cho các bạn. Nếu bạn muốn học thêm về các kiến thức hóa học khác trong chương trình THPT, hãy truy cập Izumi.Edu.VN để tìm hiểu thêm và đăng ký khoá học với các giáo viên giàu kinh nghiệm từ Izumi.Edu.VN ngay bây giờ nhé!

FEATURED TOPIC