Phân Biệt Cấu Trúc Despite, In Spite Of, Though, Although Và Even Though Chỉ Trong 5 Phút

Một vài nguyên nhân cần đến với IELTS hay TOEFL chính là việc sử dụng sai ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là các liên từ trong việc biểu đạt tương phản, chẳng hạn như “Despite”, “In spite of”, “Although”, “Though”, và “Even though”. Mặc dù có nghĩa tương tự nhau, nhưng cấu trúc ngữ pháp của chúng lại khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu và phân biệt các cấu trúc này trong bài viết dưới đây.

Despite Trong Tiếng Anh Là Gì?

Despite trong tiếng Anh mang nghĩa “mặc dù”, “bất kể” và được sử dụng để tăng sự tương phản giữa hai vế trong một câu. Ví dụ:

  • Our vacation was a lot of fun, despite the cold weather. (Kỳ nghỉ của chúng tôi rất vui vẻ, mặc dù thời tiết lạnh giá.)
  • Despite being busy, he still came to my graduation ceremony. (Mặc dù bận rộn, anh ấy vẫn đến dự buổi lễ tốt nghiệp của tôi.)

Những từ/cụm từ đồng nghĩa với Despite:

  • In spite of
  • Regardless of
  • Notwithstanding

Điểm Chung Của Cấu Trúc Despite, In Spite Of, Though, Although Và Even Though

Các liên từ này đều được sử dụng để biểu đạt ý nghĩa “dù”, “mặc dù”. Điều chung của chúng là thể hiện sự tương phản giữa hai mệnh đề trong câu: Bất chấp sự tồn tại của tình trạng A, thì tình trạng B vẫn không bị ảnh hưởng.

Ví dụ:

  • Although/Though/Even though there was destitution, the soldiers and officers went on living just as usual. (Mặc dù rất túng thiếu nhưng những người lính và sĩ quan vẫn duy trì cuộc sống bình thường.)
  • Despite this destitution, the soldiers and officers went on living just as usual. (Bất chấp sự túng thiếu, những người lính và sĩ quan vẫn duy trì cuộc sống bình thường.)

Hai câu trên khác nhau về cấu trúc nhưng đều diễn tả sự đối lập ở hai mệnh đề: “sự túng thiếu” cũng không làm ảnh hưởng đến “cuộc sống của binh lính và sĩ quan”.

Cấu Trúc Despite Và In Spite Of Trong Tiếng Anh

Sau liên từ Despite và In spite of luôn đi kèm với danh từ, cụm danh từ hoặc động từ V-ing.

  • Despite/In spite of + N/V-ing, mệnh đề = Mệnh đề + Despite/In spite of + N/V-ing

Ví dụ:

  • Henry made it to the airport on time, despite getting lost on the way. (Henry vẫn tới sân bay đúng giờ mặc dù đã lạc đường.)
  • Despite the heavy rain, they still decided to go to the movies. (Mặc dù mưa lớn, họ vẫn quyết định đi xem phim)

Lưu ý: Despite và In spite of + “the fact that” sẽ tạo thành một mệnh đề trạng ngữ, đi kèm với mệnh đề chính của câu. Cấu trúc như sau:

  • Despite/In spite of + the fact that + mệnh đề 1, mệnh đề 2 = Mệnh đề 1 + Despite/In spite of + the fact that + mệnh đề 2

Ví dụ:

  • Elly bought a new car despite the fact that she already has one. (Elly đã mua một chiếc xe mới, mặc dù thực tế là cô ấy đã có 1 chiếc trước đó)
  • In spite of the fact that it was late at night, there were several local restaurants open. (Mặc dù thực tế là đã khuya rồi, vẫn có một vài nhà hàng địa phương còn mở cửa)

Cấu Trúc Although, Though, Even Though Trong Tiếng Anh

Sau liên từ Although/Though/Even though đi kèm với một mệnh đề.

  • Although/Though/Even though + mệnh đề 1, mệnh đề 2 = Mệnh đề 1 + Although/Though/Even though + mệnh đề 2

Ví dụ:

  • Although Miki was far away, she could see that Jacob was watching her. (Mặc dù Miki ở rất xa nhưng cô ấy vẫn có thể thấy Jacob đang quan sát mình.)
  • Even though Mark was very sleepy, he still helped me finish the report. (Mặc dù Mark rất buồn ngủ, anh ấy vẫn giúp tôi hoàn thành bản báo cáo.)
  • Though this shirt was beautiful, it didn’t fit the party’s dress code. (Mặc dù chiếc áo này rất đẹp, nhưng nó không phù hợp với quy định về trang phục của bữa tiệc.)

Cách Chuyển Đổi Cấu Trúc Though Và Despite Trong Câu

1. Nếu Chủ Ngữ Là: N + Be + Adj

  • Đưa tính từ đặt trước danh từ và bỏ động từ “to be”

Ví dụ:

  • Though the weather was bad = Despite the bad weather

2. Nếu Hai Mệnh Đề Có Chung Chủ Ngữ

  • Bỏ chủ ngữ, động từ thêm “-ing”

Ví dụ:

  • Although she felt tired = Despite feeling tired

3. Nếu Mệnh Đề Là: Đại Từ + Be + Tính Từ

  • Đổi đại từ thành đại từ sở hữu, đổi tính từ thành danh từ và lược bỏ “to be”

Ví dụ:

  • Although her habits are bad = Despite her bad habits

Qua các bài tập và lý thuyết trên đây, hy vọng bạn đã nắm vững cách sử dụng các liên từ “Despite”, “In spite of”, “Although”, “Though”, và “Even though” trong tiếng Anh. Để nâng cao kỹ năng của mình, hãy luyện tập với ứng dụng ELSA Speak để cải thiện khả năng nghe và chính tả tiếng Anh của bạn.

FEATURED TOPIC