Tình yêu luôn là một chủ đề thu hút sự quan tâm của nhiều người, không phân biệt ngôn ngữ hay quốc gia. Hiểu và sử dụng được các từ vựng về tình yêu sẽ làm cho cuộc sống hàng ngày của chúng ta trở nên thú vị và tinh tế hơn. Hãy cùng tìm hiểu 10 cấp độ và quá trình của “tình yêu trong tiếng Hàn” nhé!
- Du học Mỹ là một trải nghiệm tuyệt vời và đầy thách thức. Ấy vậy mà nhiều bạn trẻ và gia đình lo lắng về chi phí sống khi đi du học tại nước này.
- Workshop: Ngã 7 Lần Đứng Dậy 8 Lần – Đánh Thức Ý Chí Kiên Cường Trong Con
- Hướng dẫn bảo lãnh cho vợ chồng đi Mỹ
- Bảo lãnh đi Mỹ: Bước chân đến ước mơ hòa mình với anh chị em ruột
- Khám phá Top 5 thành phố lớn nhất Úc – Izumi.Edu.VN
1. Tình yêu nhẹ nhàng và tình cảm:
- 거룩한 사랑: tình yêu thánh thiện.
- 격렬한 사랑: tình yêu mãnh liệt.
- 한눈에 사랑에 빠지다: yêu qua ánh mắt đầu tiên.
- 한눈에 반하다: phải lòng từ cái nhìn đầu tiên.
- 몰래 사랑하다: yêu thầm.
- 비밀리 사랑하다: thầm thương trộm nhớ.
- 사귀다: làm quen, kết thân.
- 데이트하다: hẹn hò.
- 반하다: phải lòng nhau.
- 사랑을 속삭이다: tâm tình, thủ thỉ.
- 손에 입 맞추다: hôn vào tay.
- 뽀뽀: hôn, hôn vào má.
- 입맞추다: hôn môi.
- 입술을 맞추다: hôn môi.
- 서로 반하다: yêu nhau, phải lòng nhau.
- 설레다: rung động, xao xuyến.
- 싫어하다: ghét.
- 화내다 / 성내다: giận hờn.
2. Tình yêu cao lớn, rộng lượng, vĩ đại:
- (누구)에게 반하다: Phải lòng ai.
- …곁에 있다: bên cạnh ai đó.
- 남자에게 반하다: phải lòng đàn ông.
- 변치않는 사랑: tình yêu không thay đổi.
- 변함없는 사랑을 유지하다: giữ trọn tình yêu.
- 순결한 사랑: một mối tình trong trắng.
- 아름다운 사랑을 꿈꾸다: mơ về một tình yêu đẹp.
- 진실한 사랑: mối tình chung thủy.
- 진정한 사랑: tình yêu chân chính.
- 장거리 연애: yêu xa.
- 보고싶다: nhớ nhung.
- 부부의 사랑: tình yêu chồng vợ.
- 사랑에 보답하다: báo đáp tình yêu.
- 사랑을 바치다: cống hiến tình yêu.
3. Yêu đến phát điên, quá cuồng si:
- 그는 죽을 때까지 그를 사랑했다: Người con gái yêu người con trai đến chết.
- 그립다: nhớ nhung.
- 무조건적인 사랑: tình yêu vô điều kiện.
- 미친 듯이 사랑하다: yêu như điên.
- 죽도록 사랑하다: yêu đến chết.
- 홀딱 반하다: say đắm như điên dại.
- 사랑에 눈멀다: mù quáng vì yêu.
- 사랑에 미치다: điên vì tình.
- 사랑에 빠지다: chìm đắm, đam mê ái tình.
- 불타는 사랑: mối tình cháy bỏng.
- 사랑싸움: yêu nhau mà cãi nhau.
4. Các quá trình của một mối tình:
- 고백하다: tỏ tình.
- 사랑을 고백하다: thổ lộ tình yêu.
- 프로포즈하다: cầu hôn, ngỏ lời.
- 술기운을 빌려 사랑을 고백하다: mượn rượu để tỏ tình.
- 사랑을 받다: chấp nhận tình yêu.
- 강짜를 부리다: ghen.
- 질투하다: ghen tuông.
- 구혼을 거절하다: từ chối cầu hôn.
- 헤어지다: chia tay.
- 사랑을 잃다: đánh mất tình yêu.
- 사랑이 깨지다: tình yêu tan vỡ.
- 애인과 헤어지다: chia tay người yêu.
- 실연 당하다: bị thất tình.
- 실연: thất tình.
- 실연의 상처: nỗi đau thất tình.
- 이루어지지 않은 사랑: mối tình dở dang, chưa trọn vẹn.
- 인연이 멀다: duyên phận còn xa.
- 구혼하다: cầu hôn.
- 약혼하다 / 정혼하다: đính hôn.
5. Tay chơi và trai đểu:
- 사랑과 돈을 모두 사기 당했다: Bị lừa cả tình yêu lẫn tiền bạc.
- 사랑사기: lừa tình.
- 사랑을 가지고 장난하다: Đùa giỡn với tình yêu.
- 엽색: Sự tán tỉnh trăng hoa, theo đuổi con gái để mua vui.
- 치근거리다: tán tỉnh, ghẹo.
- 양다리 걸치는 사람: người bắt cá hai tay.
- 양다리를 걸치다: bắt cá hai tay.
6. Sống thử:
- 결혼 전동거: sống chung với nhau trước khi cưới.
- 동거: sự chung sống, sống cùng nhau.
- 혼전동거: sống chung trước hôn nhân.
7. Tình yêu đi đến hồi kết:
- 사랑이 무르익었을 때 찾아왔다: Tình cảm đã đến lúc chín muồi, tình yêu đơm hoa kết trái.
- 결혼하다: kết hôn.
- 영원한 사랑을 맹세하다: thề yêu mãi mãi.
- 평생 사랑하기로 맹세하다: Thề ước yêu nhau suốt đời.
8. Sau hôn nhân:
- 사랑없는 결혼: hôn nhân không có tình yêu.
- 어려운 사랑: tình duyên trắc trở.
9. Chuyện tình bất chính:
- 육체적인 사랑: tình yêu về thể xác.
- 불의의 사랑: mối tình bất chính.
10. Trai tân và gái tân:
- 독신남: trai tân (độc tân nam).
- 총각: trai tân, nam chưa vợ.
- 숫총각: chàng trai tân.
- 독신녀: gái tân (độc tân nữ).
- 미혼: chưa lập gia đình, trạng thái chưa kết hôn.
11. Các danh từ và trạng từ khác về chủ đề tình yêu:
- 그사람: người ấy.
- 끝사랑: tình cuối.
- 남녀간의 애정: tình yêu nam nữ.
- 남자 친구=남친: bạn trai.
- 낭만적인 사랑: một tình yêu lãng mạn.
- 노총각: người đàn ông ế, người đàn ông già không lấy được vợ.
- 덧없는 사랑: mối tình ngắn ngủi.
- 마음: tấm lòng, tâm hồn.
- 미완성한 사랑: mối tình dở dang.
- 바보: đồ ngốc.
- 발렌타인데이: ngày lễ tình yêu, ngày Valentine.
- 사랑 / 애정: tình yêu.
- 사랑을 나타내는 기호: dấu hiệu của tình yêu.
- 짝사랑 / 외사랑: yêu đơn phương.
- 참사랑: tình yêu chân thành.
- 첫눈: cái nhìn đầu tiên.
- 첫사랑: mối tình đầu.
- 커플: cặp đôi, một đôi.
- 키스: hôn, nụ hôn.
- 함께: cùng nhau.
- 항상: luôn luôn.
- 행복하다: hạnh phúc.
- 혼자: một mình.
- 사윗감: chàng rể tương lai.
- 삼각관계: quan hệ ba phía, mối tình tay ba.
- 삼각연애: tình yêu tay ba.
- 상사병: bệnh tương tư.
- 색싯감: vợ tương lai.
- 세상: thế gian.
- 옛사랑: mối tình xưa, người yêu cũ.
- 외롭다: cô đơn.
- 운명: vận mệnh.
- 사랑의 보금자리: tổ ấm tình yêu.
- 사랑의 상처: vết thương tình.
- 사랑의 속삭임: lời thì thầm của tình yêu.
- 사랑의 증표: bằng chứng của tình yêu.
- 사랑의 힘: sức mạnh của tình yêu.
- 심장: trái tim.
- 애인: người yêu.
- 여보: mình ơi (vợ chồng gọi nhau).
- 여자친구=여친: bạn gái.
- 연애상대: đối tượng yêu.
- 연애편지: thư tình.
- 인생: nhân sinh, kiếp sống.
- 인연: nhân duyên.
- 인연을 끊다: cắt đứt nhân duyên.
- 인연을 맺다: kết nhân duyên.
- 인연이 깊다: nhân duyên sâu nặng.
Như vậy là bạn đã tìm hiểu về 10 cấp độ và quá trình trong tình yêu bằng tiếng Hàn. Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn sẽ có thêm nhiều kiến thức về cuộc sống cũng như làm phong phú thêm vốn từ vựng tiếng Hàn của mình. Hãy tham khảo bài hát “SOLO” của Jennie để luyện tập từ vựng trong quá trình yêu nhé!
Bạn đang xem: Từ vựng tiếng Hàn về tình yêu – Khám phá 10 cấp độ “YÊU” trong tiếng Hàn
Đọc thêm: Izumi.Edu.VN
Nguồn: https://izumi.edu.vn/
Danh mục: Tin Tức