Hiểu và Sử dụng từ “Khả năng” | Y học Đông phương Việt Nam

Khả năng – một từ có ý nghĩa mà chúng ta thường gặp. Tuy nhiên, nó cũng có một số lỗi thường gặp mà chúng ta nên biết để tránh nhầm lẫn trong việc sử dụng từ này.

Lỗi thường gặp với từ “Khả năng”

1. Ý nghĩa

Theo từ điển Oxford Advanced Learner’s Dictionary, “Khả năng” có hai ý nghĩa chính:

  • Sự có thể làm việc gì đó (trái ngược với sự không thể) – nghĩa này được hiểu là năng lực.
  • Mức độ kỹ năng hoặc thông minh – nghĩa này được hiểu là tài năng.

Từ tương đương với “Khả năng” là “sức chứa”, “năng lực” và “quyền hạn”.

ability

2. Những lỗi thường gặp với từ “Khả năng” (theo Longman Dictionary)

a. Lỗi sắp đặt từ

Do ảnh hưởng của cấu trúc “N of N”, nhiều khi chúng ta áp dụng cách sắp xếp này cho từ “khả năng”.

Ví dụ: “Khả năng đọc của tôi” -> “my ability of reading” -> “I want to improve my ability of reading” (sai)

Đây là cách sắp xếp không đúng. Chúng ta nên sử dụng cụm danh từ (đảo ngược cách sắp xếp so với tiếng Việt) như sau:

“Khả năng đọc của tôi” -> “My reading ability” -> “I want to improve my reading ability”.

b. Lỗi giới từ (đây là lỗi phổ biến trong tiếng Anh – tiếng Việt)

Ví dụ, bạn muốn nói “tôi muốn cải thiện khả năng học tiếng Anh của mình”: “I want to improve my ability of English” (sai).

Giới từ “of” không phù hợp trong trường hợp này.

Theo Longman, chúng ta sử dụng cấu trúc “Ability in a language or subject”.

Vì vậy, câu trên được sửa thành: “I want to improve my ability in English”.

Ngoài ra, còn một cấu trúc khác thường được sử dụng với từ “khả năng” là “Ability to do sth”.

Ví dụ: “Những máy móc này đang phá hủy khả năng suy nghĩ của chúng ta” -> “These machines are destroying our ability of thinking” (sai) -> “These machines are destroying our ability to think”.

Tóm lại, lỗi sử dụng từ “khả năng” chủ yếu xuất phát từ việc sử dụng sai giới từ “of”.

3. Cách kết hợp từ

  • Tính từ thường được sử dụng kèm với “khả năng”: tuyệt vời, xuất sắc, đáng chú ý, khéo léo, bẩm sinh, vốn có, tự nhiên (khả năng tự nhiên).
  • Động từ thường được sử dụng với “khả năng”: có, thể hiện, thể hiện, phát triển, thiếu, mất, đánh giá cao, nhận ra.

Ví dụ: “Tôi đánh giá cao khả năng đọc hiểu của bạn” -> “I highly appreciate your reading ability”.

4. Video chia sẻ cách học nghe, nói

Mình muốn chia sẻ một video rất thú vị về cách học nghe, nói. Video này có phụ đề tiếng Anh và tiếng Việt (nói về niềm đam mê chơi YoYo của anh Black). Vì có phụ đề, mình xin phép trích đường dẫn trực tiếp từ TED.Click tại đây.

Image result for ability

FEATURED TOPIC