Sự điện li – Hiểu rõ về chất điện li trong Hóa học 11

Bạn đã bao giờ tự hỏi sự điện li là gì không? Hoặc bạn đang tìm hiểu về chất điện li? Hãy cùng tôi khám phá thêm về chủ đề này trong bài viết dưới đây!

Định nghĩa sự điện li – Khám phá khả năng dẫn điện của các chất

a. Sự điện li là gì?

Sự điện li là quá trình phân li của các chất trong nước hoặc khi ở trạng thái nóng chảy. Khi các phân tử chất điện li tan trong nước, chúng phân li thành các ion dương (cation) và ion âm (anion). Đây chính là nguyên nhân tạo ra khả năng dẫn điện của các dung dịch này.

b. Định nghĩa về chất điện li

Chất điện li là khái niệm chung của những chất tan trong nước hoặc trong quá trình nóng chảy và phân li ra các ion. Các dung dịch có khả năng dẫn điện chính là các chất điện li. Tuy nhiên, chỉ có các hợp chất hóa học mới có thể là chất điện li, không thể là các nguyên tố.

Ví dụ về các chất điện li bao gồm: Muối, axit và bazơ.

c. Tính chất của chất điện li

Các chất điện li là những chất tan được trong nước. Trong dung dịch, các hợp chất như muối, bazơ và axit được phân li thành các ion dương và ion âm, và chúng có thể tự do chuyển động trong dung dịch và mang điện.

Sự phân li của một số hợp chất như sau:

  • Axit → gốc axit (ion âm) + H+.
  • Bazo → OH- (ion âm) + kim loại (ion dương).
  • Muối → gốc axit (ion âm) + kim loại (ion dương).
  • Có một số bazo không chứa ion kim loại nhưng vẫn phân li thành ion trong dung dịch.

Anion và cation là phần mang điện dương và âm của phân tử.

Phân loại các chất điện li – Hiểu rõ hơn về chất điện li mạnh và chất điện li yếu

Có hai loại chất điện li được phân chia theo khả năng điện li của chất: chất điện li mạnh và chất điện li yếu.

a. Chất điện li mạnh

Chất điện li mạnh là những chất khi tan trong nước, toàn bộ hoặc hầu hết các phân tử hoà tan phân li thành ion.

Các hợp chất được phân loại là chất điện li mạnh bao gồm:

  • Các loại axit mạnh như: HCl, HNO3, H2SO4, HBr, HI, HClO4, HClO3…
  • Các loại bazơ tan như: NaOH, KOH, Ca(OH)2, Ba(OH)2…
  • Hầu hết các loại muối như NaCl, CuSO4, KNO3…

Phương trình điện li của những chất điện li mạnh được thể hiện qua mũi tên một chiều (→).

b. Chất điện li yếu

Chất điện li yếu là những chất khi tan trong nước chỉ có một số phân tử hoà tan phân li thành ion, phần còn lại vẫn tồn tại dưới dạng phân tử trong dung dịch.

Các hợp chất điện li yếu bao gồm:

  • Các axit yếu và trung bình như: H2S, H2CO3, H3PO4, HCOOH…
  • Các bazơ không hoặc khó tan như: Mg(OH)2, Fe(OH)2, Fe(OH)3…

Phương trình điện li của chất điện li yếu được mô tả bằng mũi tên hai chiều (⇌). Đồng thời, để đánh giá khả năng điện li của chất điện li yếu, ta sử dụng đại lượng độ điện li α. Đại lượng α được tính bằng số phân tử phân li chia cho tổng số phân tử hoà tan.

Các bài tập vận dụng về sự phân li – Luyện tập để nắm vững kiến thức

Dưới đây là một số bài tập về sự phân li mà bạn có thể thực hiện để nắm chắc kiến thức và rèn kỹ năng:
Bài tập số 1: Các dung dịch axit như HCl, bazơ như NaOH hay muối NaCl dẫn điện được, tuy nhiên các dung dịch như ancol etylic, saccarozơ hay glixerol không dẫn điện được. Hãy giải thích tại sao?

Bài tập số 2: Viết phương trình điện li của các hợp chất sau:
a) Ba(NO3)2 0,10M; HNO3 0,020M; KOH 0,010M.
b) HClO; HNO2.

Bài tập số 3: Dung dịch chất điện li dẫn điện là do sự chuyển động của cả anion và cation. Đúng hay sai?

Bài tập số 4: Chất nào sau đây không có khả năng dẫn điện?
A. KCl rắn, khô.
B. CaCl2 nóng chảy.
C. NaOH nóng chảy.
D. HBr hoà tan trong nước.

Bài tập số 5: Ta trộn 200 ml dung dịch chứa 12 gam MgSO4 với 300 ml dung dịch chứa 34,2 gam Al2(SO4)3 và thu được dung dịch X. Nồng độ ion SO42- trong dung dịch X bao nhiêu?
A. 0,2M.
B. 0,8M.
C. 0,6M.
D. 0,4M.

Bài tập số 6: Cho một dung dịch chứa các ion sau: Cu2+ (0,02 mol), K+ (0,10 mol), NO3- (0,05 mol) và SO42- (x mol). Giá trị của x là:
A. 0,050.
B. 0,070.
C. 0,030.
D. 0,045.

Bài tập số 7: Chất điện li mạnh là chất nào sau đây?
A. NaCl.
B. CH3COOH.
C. Al(OH)3.
D. C6H12O6.

Bài tập số 8: Chất điện li là chất nào sau đây?
A. Glucozơ.
B. Ancol etylic.
C. KCl.
D. axeton.

Bài tập số 9: Dãy chất nào dưới đây chỉ gồm những chất tan và điện li mạnh?
A. HNO3, Cu(NO3)2, Ca3(PO4)2, H3PO4.
B. H2SO4, NaCl, KNO3, Ba(NO3)2.
C. CaCl2, CuSO4, CaSO4, HNO3.
D. KCl, H2SO4, H2O, CaCl2.

Bài tập số 10: Chất nào sau đây là chất điện li mạnh?
A. HCl.
B. CH3COOH.
C. Al(OH)3.
D. C6H12O6.

Bài tập số 11: Đúng hay sai: Dãy chất sau chỉ gồm những chất tan và điện li mạnh?
A. H2S, CuS, CaS, K2S.
B. HNO3, CH3COOH, Ba(OH)2, H2SO4.
C. NH4OH, NaOH, KOH, Ca(OH)2.
D. HCl, HNO2, HBr, HClO.

Dưới đây là toàn bộ kiến thức về sự điện li và chất điện li trong chương trình Hóa 11. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn nắm chắc kiến thức và dễ dàng giải quyết các dạng bài tập liên quan tới sự điện li trong quá trình học và ôn thi THPT môn Hóa. Để tìm hiểu thêm các kiến thức về các môn khác, hãy truy cập ngay Izumi.Edu.VN. Chúc bạn đạt được kết quả tốt trong các kì thi sắp tới!

FEATURED TOPIC