Axit Sunfuric và Muối Sunfat: Những Bí Mật Khoảng Kỷ Niệm Từ Lớp Hóa Học 10

Bạn đã từng nghe nói về axit Sunfuric và muối Sunfat trong môn Hóa học lớp 10? Đó là những khái niệm quan trọng mà chúng ta cần tìm hiểu để hiểu biết thêm về thế giới hóa học xung quanh chúng ta. Hôm nay, Izumi sẽ giới thiệu với bạn về những điều thú vị liên quan đến axit Sunfuric và muối Sunfat. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

Axit Sunfuric – Hoá Chất Gắn Bó Với Công Nghiệp

I. Axit Sunfuric: Tính Chất Vật Lý và Hoá Học

Axit Sunfuric (H2SO4) là một chất lỏng như dầu, không màu, không bay hơi, nặng gần gấp đôi nước. Nó có khả năng tan vô hạn trong nước và toả nhiệt rất nhiều nhiệt lượng. Tuy nhiên, khi ta trộn nước vào axit Sunfuric, cần phải rất cẩn thận vì nước sẽ sôi đột ngột và có thể gây nguy hiểm.

Axit Sunfuric có tính axit mạnh và tính ôxi hóa mạnh. Trong trạng thái loãng, nó có khả năng tác dụng với kim loại (ngoại trừ H2) và tạo ra nhiều muối. Ngoài ra, axit Sunfuric cũng có khả năng tác dụng với các phi kim và một số chất có tính khử.

II. Ứng Dụng Của Axit Sunfuric

Axit Sunfuric là một trong những hóa chất quan trọng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp. Mỗi năm, trên toàn thế giới, chúng ta sản xuất khoảng 160 triệu tấn axit Sunfuric. Nó được sử dụng để sản xuất phân bón, thuốc trừ sâu, chất tẩy rửa, các sản phẩm hóa chất, sơn màu, phẩm nhuộm, dược phẩm và cả trong chế biến dầu mỏ.

III. Cách Sản Xuất Axit Sunfuric

Axit Sunfuric được sản xuất trong công nghiệp bằng phương pháp tiếp xúc. Quy trình này bao gồm 3 bước chính:

  1. Sản xuất lưu huỳnh đioxit (SO2): Từ lưu huỳnh hoặc pirit sắt (FeS2), ta có thể tạo ra lưu huỳnh đioxit (SO2).

  2. Sản xuất lưu huỳnh trioxit (SO3): SO2 sẽ được oxi hóa bằng oxi hoặc không khí dư, trong điều kiện nhiệt độ từ 450-500oC, với xúc tác là oxit Vanađi (V) V2O5. Quá trình này tạo ra lưu huỳnh trioxit (SO3).

  3. Hấp thụ SO3 bằng H2SO4: SO3 sẽ được hấp thụ bởi H2SO4 98% và tạo ra oleum H2SO4.nSO3. Sau đó, thêm nước thích hợp vào oleum, ta sẽ có axit Sunfuric đặc.

Muối Sunfat – Những Phản Ứng Thú Vị

I. Muối Sunfat

Muối Sunfat là muối của axit Sunfuric. Có 2 loại muối Sunfat:

  • Muối trung hòa: Chứa ion sunfat SO4. Phần lớn muối Sunfat tan trong nước, trừ BaSO4, SrSO4 và PbSO4 không tan.

  • Muối axit: Chứa ion hiđrosunfat HSO4.

II. Nhận Biết Ion Sunfat

Để nhận biết ion sunfat, ta có thể sử dụng dung dịch muối Bari. Khi phản ứng xảy ra, Bari Sunfat BaSO4 sẽ kết tủa trắng và không tan trong axit.

Trắc Nghiệm Hóa Học 10 – Bài 33

  1. Axit Sunfuric đặc khác axit Sunfuric loãng ở tính chất hóa học nào?
    A. Tính bazo mạnh
    B. Tính ôxi hóa mạnh
    C. Tính axit mạnh
    D. Tính khử mạnh

  2. Một số kim loại bị thụ động trong axit Sunfuric đặc, nguội như Fe, Al, Cr là do:
    A. Tạo ra lớp sunfat bền bảo vệ
    B. Tạo ra lớp oxit bền bảo vệ
    C. Tạo ra lớp axit bền bảo vệ
    D. Tất cả đều sai

  3. Các pha loãng axit Sunfuric đặc an toàn là:
    A. Rót nhanh axit vào nước và khuấy đều
    B. Rót nhanh nước vào axit và khuấy đều
    C. Rót từ từ nước vào axit và khuấy đều
    D. Rót từ từ axit vào nước và khuấy đều

  4. Kim loại nào sau đây không tác dụng với dung dịch axit Sunfuric loãng?
    A. Al
    B. Mg
    C. Na
    D. Cu

  5. Dãy kim loại nào trong các dãy sau đây gồm các kim loại đều không tác dụng với dung dịch axit Sunfuric loãng?
    A. Al, Mg, Cu
    B. Fe, Mg, Ag
    C. Al, Fe, Mg
    D. Al, Fe, Cu

  6. Những người bị bệnh đau dạ dày thường cần uống loại hóa chất nào sau đây?
    A. NaHSO3
    B. Na2CO3
    C. Na2SO3
    D. NaHCO3

  7. Trong số những tính chất sau, tính chất nào không phải là tính chất của axit Sunfuric đặc nguội?
    A. Làm hóa than vải, giấy, đường saccarozo
    B. Tan trong nước, tỏa nhiệt
    C. Háo nước
    D. Hòa tan được kim loại Fe, Al

  8. Axit H2SO4 đặc có thể làm khô khí nào sau đây là tốt nhất?
    A. H2S
    B. SO3
    C. CO2
    D. CO

  9. Dãy kim loại nào trong các dãy sau đây gồm các kim loại đều không tác dụng với dung dịch axit Sunfuric đặc, nguội?
    A. Al, Fe, Au, Mg
    B. Zn, Pt, Au, Mg
    C. Al, Fe, Zn, Mg
    D. Al, Fe, Au, Pt

  10. Cho phương trình hóa học: aAl + bH2SO4 → cAl2(SO4)3 + dSO2 + eH2O
    Tỉ lệ a:b là:
    A. 1:1
    B. 2:3
    C. 1:3
    D. 1:2

Cuộc sống xung quanh ta không ngừng tiếp tục phát triển và ngày càng đầy thú vị. Hóa học là một trong những cánh cửa giúp chúng ta khám phá và hiểu rõ hơn về thế giới này. Hy vọng rằng bài viết này đã mang đến cho bạn những kiến thức bổ ích và thú vị.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về các chủ đề hóa học và các bài học khác, hãy truy cập vào Izumi.Edu.VN. Chúc bạn có những ngày học vui vẻ và thành công!

FEATURED TOPIC